Thông tin các trường Cao đẳng
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hà Nội
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Y – Dược Cộng đồng | CDD 1909 | Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | CDD0132 | Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | HNCTE | CDT0138 | Xã Đông Xuân – Huyện Sóc Sơn – Hà Nội |
Trường Cao đẳng Công nghiệp In | CCI | Phường Phúc Diễn – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Điện tử – Điện lạnh Hà Nội | CLH |
Số 10, đường Nguyễn Văn Huyên, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
|
|
Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | CDT0126 |
236 Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
|
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thương mại | CTET | CTH | Phường Phú Lãm, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Trung ương | NETC | CTW | Dương Xá – Gia Lâm – Hà Nội |
Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghiệp Hà Nội | HIEC | CCK | 143 Nguyễn Ngọc Vũ – Trung Hòa – Cầu Giấy – Hà Nội |
Trường Cao đẳng Múa Việt Nam | CDT0133 |
Khu Văn hóa Nghệ thuật, Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
|
|
Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội | CDD0136 | Số 7 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Nội vụ Hà Nội | Thuộc Đại học Nội vụ Hà Nội | Số 36 đường Xuân La, Phường Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bắc Bộ | VCARD | CDT0127 |
Km 36, QL 6, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội
|
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây | C20 | Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương | CM1 | 387 đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Hà Nội | CDD0130 |
Đường Phạm văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
|
|
Trường Cao đẳng Truyền hình Việt Nam | CDT0131 |
Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội
|
|
Trường Cao đẳng Xây dựng công trình đô thị | CUWC | CDT0120 | Số 48, Yên Thường, Gia Lâm, Hà Nội |
Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 | Construction Technical College No 1 (CTC1) | CDT0129 |
Đường Trung Văn – Phường Trung Văn – Nam Từ Liêm – Hà Nội
|
Trường Cao đẳng Y tế Bạch Mai | BMMC | CBM | 78 Đường Giải Phóng, Phương Mai, Đống Đa, Hà Nội |
Trường Cao đẳng Y tế Đặng Văn Ngữ | Dang Van Ngu Medical College | YT02 |
Số 36 Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Trường Cao đẳng Y tế Hà Đông | Ha Dong Medical College | CDD0135 | 39 Nguyễn Viết Xuân, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội | HMC | CDD0134 |
Số 35 phố Đoàn Thị Điểm – Phường Quốc Tử Giám – Quận Đống Đa – Thành phố Hà Nội
|
Trường Cao đẳng Y Dược ASEAN | CSA | Số 20 Đông Quan, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Công nghệ Hà Nội | Hanoi Institute of Technology (HITECH) | CDD0138 | Km12 – Đ.Cầu Diễn – Phúc Diễn – Bắc Từ Liêm – Hà Nội |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | Hanoi College of Technology and Tranding (HTT) | HTT | 252 Đường Hạ Hội, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
Trường Cao đẳng Đại Việt – Hà Nội | Dai Viet College (DVC) | CEO |
Khu 2BX3, Khu đô thị Quận Nam, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
|
Trường Cao đẳng Dược Hà Nội | CDD1904 |
Số 225 đường Trường Chinh, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội
|
|
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Hà Nội | CKN | 247 Vũ Tông Phan, Khương Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. | |
Trường Cao đẳng Công nghệ Bách khoa Hà Nội | Hanoi Polytechnic College | CDD 0308 |
Số 18-20/322 Nhân Mỹ – Mỹ Đình 1 – Quận Nam Từ Liêm – TP. Hà Nội.
|
Trường cao đẳng Quốc tế BTEC FPT | BTECFPT |
Tầng 2, Detech Tower II, 107 Nguyễn Phong Sắc, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
|
|
Trường Cao đẳng Quốc tế Pegasus | Pegasus International College | PIC |
2/2C Khu Ngoại giao Đoàn Vạn Phúc, Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội
|
Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Hà Nội | CDD1301 | 212 Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội. | |
Trường Cao đẳng Y khoa Phạm Ngọc Thạch | CBK |
Cơ sở Hà Nội: Km 14, QL 1A Đường Ngọc Hồi – Thanh Trì – Hà Nội
Cơ sở Tp.HCM: Số 4A-6A-8A, Nguyễn Thái Sơn – Phường 3 – Quận Gò Vấp, Tp.HCM |
|
Trường Cao đẳng Cơ Điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội | CDT0122 | Thị trấn Phú Minh, Phú Xuyên, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Điện lực miền Bắc | Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội | ||
Trường Cao đẳng Đường sắt | Phố Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội | ||
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương I | Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, TP. Hà Nội | ||
Trường Cao đẳng Kỹ thuật trang thiết bị Y tế |
Technical College of Medical Equipment
|
89 Phố Lương Định Của, Phương Đình, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
|
Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội (Hactech) |
Ha Noi Vocational College of Technology
|
92 A Lê Thanh Nghị, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Hà Nội | CĐT0105 | 160 Mai dịch – Cầu giấy – Hà Nội | |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội |
Hanoi Vocational College of High Technology (HHT)
|
Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Kinh tế Hà Nội | Xã Đông Xuân – Huyện Sóc Sơn – TP Hà Nội | ||
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội | CDD0101 | 131 Thái Thịnh, Đống Đa, TP. Hà Nội. | |
Trường Cao đẳng nghề Hùng Vương | CDD0114 | 401 Âu Cơ, Nhật Tân, Tây Hồ, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Số 29A Ngõ 124 Phố Vĩnh Tuy Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật – Công nghệ – Kinh tế Simco Sông Đà | CĐT119 | QL21B, Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ | 27 Khối 7B Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội | ||
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
The Vietnam Vocational College of Technology – Handicraft
|
Xã Dương Xá, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Hà Nội | Hanoi College for Technical and Professional Skills Training | CDT0124 | 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
Trường Cao đẳng nghề Long Biên |
Long Bien Vocational College
|
Số 765A Nguyễn Văn Linh, TT. Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
|
|
Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Trãi | Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | ||
Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Hà Nội |
Hanoi International College (HIC)
|
Tòa nhà B, Khu Văn hóa nghệ thuật, đường Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội
|
|
Trường Cao đẳng nghề số 17 – Bộ Quốc phòng | CDT0123 | Ngõ 228 – Lê Trọng Tấn – Thanh Xuân – Hà Nội | |
Trường Cao đẳng nghề Thăng Long | Thang Long Vocational College | CĐT0108 | Đường Đản Dị, Tổ 45, Đông Anh, Hà Nội |
Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Đạo | Tran Hung Dao Voctional College | CĐĐ0109 | số 7 Đường Mỹ Đình, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội | CDD0115 | 451 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Cầu Giấy, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Thành phố Hà Nội | Vietnam Vocational College Korea Ha Noi City | CDD0126 | Đường Uy Nỗ, thị trấn Đông Anh, Đông Anh, Hà Nội |
Trường Cao đẳng Phú Châu |
Phu Chau College (PCC)
|
Số 121, QL32, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng Thực hành FPT |
Tòa nhà FPT Polytechnic, Phố Trịnh Văn Bô, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
||
Trường Cao đẳng nghề Công thương Việt Nam | Vietnam Industrial and Commercial College | CDD1204 |
Ngõ 106 – Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
|
Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải trung ương II | 14 Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật – Công nghệ LOD |
924, Đường Bạch Đằng, Thanh Lương, Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
||
Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật thiết bị Y tế |
số 1 Ngõ 89 Lương Định Của, Phương Đình, Đống Đa, Hà Nội
|
||
Trường Cao đẳng Công nghệ và Thương mại Hà Nội | Hanoi College of Technology and Trading | CDD0139 | 252 Đường Hạ Hội, Tân Lập, Đan Phượng, Hà Nội |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng An | Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | ||
Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Tri Phương | CDD0121 | Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
Trường Cao đẳng nghề Trần Đại Nghĩa | 12 Trần Đại Nghĩa, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bắc Giang
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghiệp | CCE | Cơ sở 1: Số 202, Trần Nguyên Hãn, TP Bắc Giang; tỉnh Bắc Giang Cơ sở 2: Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. |
|
Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang | C18 | Xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | |
Trường Cao đẳng nghề Bắc Giang | CDD1801 | Dĩnh Trì, Lạng Giang, Bắc Giang | |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Việt- Hàn Bắc Giang | CDD1802 | Xã Dĩnh Trì, Tp. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bắc Kạn
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng nghề dân tộc nội trú Bắc Kạn | Nguyễn Văn Tố, Nông Thượng, Bắc Kạn | ||
Trường Cao đẳng Cộng đồng Bắc Kạn | C11 |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bắc Ninh
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh | C19 | Số 12A – Đường Bình Than – Phường Đại Phúc – TP. Bắc Ninh – T. Bắc Ninh | |
Trường Cao đẳng Thống kê | COS | CDT1902 | 568 Đường Thành Cổ – Phường Vệ An, Bắc Ninh |
Trường Cao đẳng Thủy sản | CSB | Phố Lý Nhân Tông, Phường Đình Bảng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh | |
Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh | CDD1908 | Đồi Búp Lê – Phường Vũ Ninh – TP Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh | |
Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc Hà | Bac Ha College of Technology | CBH | 89 Ngô Gia Tự, Tam Sơn, Từ Sơn, Bắc Ninh |
Trường Cao đẳng Ngoại ngữ – Công nghệ Việt Nhật | CNC | E6 – Khu công nghiệp Quế Võ, TP. Bắc Ninh – Tỉnh Bắc Ninh | |
Trường Cao đẳng Cơ điện và Xây dựng Bắc Ninh | CDT1901 | ố 188, Nguyễn Đăng Đạo, Khu 10, Phường Đại Phúc, TP Bắc Ninh | |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc Ninh | CDD1902 | Số 499, đường Hàn Thuyên, khu 1, phường Đại Phúc, Tp.Bắc Ninh, Bắc Ninh. | |
Trường Cao đẳng nghề Quản lý và Công nghệ | CDD0121 | QL18, Phượng Mao, Quế Võ, Bắc Ninh | |
Trường Cao đẳng nghề Việt – Hàn Quảng Ninh | Phố thị trấn Trới, P. Nguyễn Đương Hồ, Khu 5, Tp. Bắc Ninh, Bắc Ninh | ||
Trường Cao đẳng nghề Viglacera | CĐĐ0116 | ĐT286, Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Cao Bằng
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng | C06 | Km4, Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Điện Biên
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Điện Biên | DTEC | CDD6203 | Số 34, tổ dân phố 1, phường Him Lam, TP. Điện Biên Phủ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Điện Biên | C62 | Tổ 30 – Phường Mường Thanh – Thành phố Điện Biên Phủ – Tỉnh Điện Biên | |
Trường Cao đẳng Y tế Điện Biên | CDD6202 | phường Noong Bua, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên | |
Trường Cao đẳng nghề Điện Biên | CDD6201 | Thanh Bình, Thành phố Điện Biên Phủ, Điện Biên |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hà Giang
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang | C05 | Tổ 16 – Phường Nguyễn Trãi – TP. Hà Giang – Tỉnh Hà Giang | |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật và Công nghệ tỉnh Hà Giang | Tổ 8 – P. Quang Trung – TP. Hà Giang – T. Hà Giang |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hà Nam
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Phát thanh – Truyền hình I | CDT2402 | Số 136, đường Quy Lưu, phường Minh Khai, Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam | C24 | Đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong. Tp. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam | |
Trường Cao đẳng Thủy lợi Bắc Bộ | CTL | Km 2 đường Trần Thị Phúc – TP.Phủ Lí – tỉnh Hà Nam | |
Trường Cao đẳng Y tế Hà Nam | Hanam Medical College | CYH | Đường Nguyễn Hữu Tiến – P. Lê Hồng Phong – TP. Phủ Lý – T. Hà Nam. |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Chế biến lâm sản | CDT2401 | Phường Thanh Tuyền, Thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. | |
Trường Cao đẳng nghề Hà Nam | CDD2402 | Số 88 – Đường Lê Hoàn – Phường Quang Trung – TP. Phủ Lý – tỉnh Hà Nam |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hải Dương
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Dược Trung ương | CĐ2109 | 324 Nguyễn Lương Bằng – Thành phố Hải Dương | |
Trường Cao đẳng Hải Dương | CDD2106 | Số 42, đường Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, thành phố Hải Dương | |
Trường Cao đẳng Y tế Hải Dương | Hai Duong Health College | CDT2107 | 239 Nguyễn Lương Bằng, Tp.Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
Trường Cao đẳng Cơ giới Xây dựng | College Of Mechenized Construction – CMC | CDT2103 | Phường Sao Đỏ – Thị xã Chí Linh, TT. Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
Trường Cao đẳng nghề Đại An | CDD2105 | Đại An, Khu Đô Thị, Cẩm Giàng, Hải Dương | |
Trường Cao đẳng nghề Giao thông Vận tải Đường thủy I | ĐT 390, Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | ||
Trường Cao đẳng nghề Hải Dương | Hai Duong Vocatonal Training College | CDHD2101 | AH14, Aí Quốc, Tp. Hải Dương, Hải Dương |
Trường Cao đẳng nghề số 20 – Bộ Quốc phòng |
College No.20 Ministry of National Defence
|
Nguyễn Lương Bằng, P. Thanh Trung, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hải Phòng
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng | CDD0307 | Số 264 Trần Nhân Tông, quận Kiến An, Hải Phòng | |
Trường Cao đẳng Công nghệ Viettronics | CVT | Số 118 Cát Bi, Q.Hải An, TP.Hải Phòng | |
Trường Cao đẳng Hàng hải I | CDT0301 | Số 498 Đà Nẵng, quận Hải An, thành phố Hải Phòng | |
Trường Cao đẳng Kinh tế và Công nghệ thực phẩm | CDT0307 | Phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng | |
Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng | Hai Phong Medical College | CDD0306 | Số 169 Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, TP Hải Phòng, Hải Phòng |
Trường Cao đẳng nghề Bắc Nam | CDD0302 | Số 176 đường, Trường Chinh, Quán Trữ, Kiến An, Hải Phòng | |
Trường Cao đẳng nghề Bách nghệ Hải Phòng | CĐĐ0305 | Số 17, đường Cầu Rào, P, Dương Kinh, Hải Phòng | |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ, Kinh tế và Thủy sản | 804 Thiên Lôi, Kênh Dương, Lê Chân, Hải Phòng | ||
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hải Phòng | CĐĐ0304 | 187 Tôn Đức Thắng, An Thái, An Dương, Hải Phòng | |
Trường Cao đẳng nghề Du lịch và dịch vụ Hải Phòng | CDT0308 | xã Nam Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng. | |
Trường Cao đẳng nghề Duyên Hải | CDD0301 | Số 156/109 Trường Chinh, phường Đồng Hòa, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng. | |
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật Bắc Bộ | CDT0304 | Số 184 Đường 5 mới, phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, Tp. Hải Phòng. | |
Trường Cao đẳng nghề Lao động – Xã hội Hải Phòng | CDD0305 | Số 83 đường Bạch Đằng, Phường Hạ Lý, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | |
Trường Cao đẳng nghề số 3 – Bộ Quốc phòng | CDT0303 | số 248 Lê Duẩn, quận Kiến An, thành phố Hải Phòng. | |
Trường Cao đẳng VMU | CDT0306 | : Đường Hải Triều, phường Quán Toan, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hoà Bình
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình | C23 | Đường Võ Thị Sáu, Phường Chăm Mát, TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bìn | |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Tây Bắc | CVB | P. Thịnh Lang. Tp Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Hòa Bình | CDD2303 | Xã Dân Chủ, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | |
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện Tây Bắc | 97 QL21A, TT. Chi Nê, Lạc Thủy, Hòa Bình | ||
Trường Cao đẳng nghề Sông Đà | Song Da Vocational College (SVC) | CDT 2301 | Phường Thịnh Lang, TP Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hưng Yên
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Hưng Yên | CDT2202 | Giai Phạm – Yên Mỹ – Hưng Yên | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên | C22 | Đường Chu Văn An – Phường An Tảo – TP Hưng Yên | |
Trường Cao đẳng Y tế Hưng Yên | HYMC | CHY | Đường Tuệ Tĩnh, An Tảo, TP Hưng Yên, Hưng Yên |
Trường Cao đẳng Bách khoa Hưng Yên | CBK | TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và Thủy lợi | Dân Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên | ||
Trường Cao đẳng nghề Dịch vụ Hàng không AIRSERCO | CDD0121 | Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên | |
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật Tô Hiệu | TL 206, Dân Tiến, Khoái Châu, Hưng Yên |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Lai Châu
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Lai Châu | CLC | Đường Võ Nguyên Giáp, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Lạng Sơn
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Lạng Sơn | C10 | Cơ sở 1 (Trụ sở chính): Số 9 Khối Đèo Giang, P.Chi Lăng, Tp.Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn Cơ sở 2: Số 170, Đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, Tp.Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
|
Trường Cao đẳng Y tế Lạng Sơn | CDD1002 | 11 Hoàng Văn Thụ, phường Chi Lăng, TP. Lạng Sơn | |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc | CDT1704 | QL1A, Minh Sơn, Hữu Lũng, Lạng Sơn | |
Trường Cao đẳng nghề Lạng Sơn | Xã Hoàng Đồng, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn. |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Lào Cai
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Lào Cai | CDD0802 | 56A Phố Châu Úy (đường B3), phường Nam Cường, Tp.Lào Cai, tỉnh Lào Cai. | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Lào Cai | C08 | Tổ 13, phường Bình Minh, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | |
Trường Cao đẳng Lào Cai | Lao Cai College | CDD0801 | Đường M9, Bắc Cường, TX.Lào Cai, Lào Cai |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Nam Định
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | CND | Km6, Quốc lộ 10 Nam Định đi Ninh Bình, Liên Bảo, huyện Vụ bản, Nam Định | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định | C25 | Số 813 đường Trường Chinh, thành phố Nam Định | |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Nam Định | CDD2502 | Số 128 đường Trần Huy Liệu – thành phố Nam Định | |
Trường Cao đẳng Xây dựng Nam Định | CDT2502 | Quốc lộ 10 – Phường Lộc Vượng – Tp. Nam Định | |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Dệt – May Nam Định | 6 Hoàng Diệu, Năng Tĩnh, TP. Nam Định, Nam Định | ||
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nam Định | CDD2501 | 1392 đường Trần Huy Liệu, Thành phố Nam Định, Nam Định |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Ninh Bình
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Y tế Ninh Bình | Ninh Binh Medical College | CDD2701 | Số 297, đường Hải Thượng Lãn Ông, phường Nam Thành, thành phố Ninh Bình |
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện xây dựng Việt Xô | 184 Quyết Thắng, Trung Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | ||
Trường Cao đẳng nghề LILAMA-1 | CĐĐ2703 | Lê Hồng Phong, Đông Thành, Ninh Bình | |
Trường Cao đẳng nghề số 13 – Bộ Quốc phòng | Tổ 8, Phường Nam Sơn, Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Phú Thọ
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm | CDT1505 | Đường Nguyễn Tất Thành – P.Tân Dân – Việt Trì – Phú Thọ | |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Phú Thọ | PCEPT | CDD1502 | Đường Nguyễn Tất Thành, phường Thọ Sơn, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ | CDD1501 | Khu 5, Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | |
Trường Cao đẳng Y Dược Phú Thọ | CDT1507 | 2201 Đường Hùng Vương, Ph.Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ | |
Trường Cao đẳng Cơ điện Phú Thọ | CDT1501 | Khu 5, Thị Trấn Thanh Ba, Huyện Thanh Ba, TT. Thanh Ba, Thanh Ba, Phú Thọ | |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Giấy và Cơ điện | Thị trấn Phong Châu, Phù Ninh,Phú Thọ | ||
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ | CDT1502 | Km 7 – xã Hà Lộc – Thị xã Phú Thọ, Hà Lộc, Phú Thọ | |
Trường Cao đẳng nghề Phú Thọ | CDD1503 | Khu 1, phường Vân Phú, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Quảng Ninh
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Cẩm Phả | CCC | Số 78, đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm phả, Quảng Ninh | |
Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | CIC | CCX | Tiểu khu Liên Phương – P. Phương Đông – Thành Phố Uông Bí |
Trường Cao đẳng Nông Lâm Đông Bắc | CDT1704 | Số 607, đường Mạc Đăng Dung, P. Minh Thành, Tx. Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh | |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Du lịch Hạ Long | CVD | Số 58 Nguyễn Văn Cừ, P.Hồng Hải, TP Hạ Long, Quảng Ninh | |
Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh | CYQ | Số 5, phố Hải Sơn, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | |
Trường Cao đẳng Nghề Giao thông Cơ điện Quảng Ninh | Tổ 7, khu1, phuờng Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | ||
Trường Cao đẳng Than – Khoáng sản Việt Nam | CDT1701 | Số 8 – Phố Chu văn An – Phường Hồng Hải – Tp. Hạ Long – tỉnh Quảng Ninh. |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Sơn La
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Nông Lâm Sơn La | CDD 1404 | Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | |
Trường Cao đẳng Sơn La | CDD1402 | Tổ 2, phường Chiềng Sinh, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La | |
Trường Cao đẳng Y tế Sơn La | CDD 1403 | Số 79, đường Lò Văn Giá, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ Sơn La | CDD 1401 | Khu đô thị mới Chiềng Ngần, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Thái Bình
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình | C26 | Phố Chu Văn An, Phường Quang Trung, TP.Thái Bình, Tỉnh Thái Bình | |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Thái Bình | CNB | Số 12, đường Hoàng Công Chất, Phường Quang Trung, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình. | |
Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình | Thai Binh Medical College. | CYE | Số 290 đường Phan Bá Vành, P. Quang Trung, TP Thái Bình |
Trường Cao đẳng nghề số 19 – Bộ Quốc phòng | CDT2602 | Đ. Trần Lãm, Trần Lâm, Thái Bình | |
Trường Cao đẳng nghề Thái Bình | Thai Binh Vocational College | CDD2601 | Long Hưng, Hoàn Diệu, Thái Bình |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Thái Nguyên
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cơ khí Luyện kim | CMM | CDT1206 | Xã Lương Sơn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế công nghiệp | CXD | Cơ Sở 1: Xã Trung Thành- Huyện Phổ Yên- Tỉnh Thái Nguyên; Cơ sở 2: Phường Cải Đan, Thị xã Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên | CCB | Xã Sơn Cẩm, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên | |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Đức | VDIC | CDT1204 | Phường Thắng Lợi, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Tài chính Thái Nguyên | CDD1201 | Đường Thống Nhất, phường Thịnh Đán, tp Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên | C12 | Đường Quang Trung, Phường Thịnh Đán, Tp.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | |
Trường Cao đẳng Thương mại và Du lịch Thái Nguyên | CTM | Số 478, đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, Tp.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. | |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Việt Bắc | CDT1209 | Phường Đồng Quang , Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | |
Trường Cao đẳng Y tế Thái Nguyên | CDD1202 | Phường Thịnh Đán – Thành phố Thái Nguyên – Tỉnh Thái Nguyên | |
Trường Cao đẳng Công Thương Thái Nguyên | Thai Nguyen College of Industry and Trade (TCIT | CDT1201 | Tích Lương, Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Việt Bắc – Vinacomin | Quang Vinh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | ||
Trường Cao đẳng nghề số 1 – Bộ Quốc phòng | CDT 1203 | Ngõ 233 Quang Trung, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Tuyên Quang
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang | Số 138 – Đường Kim Quan – Tổ 4 – Ỷ La – Tuyên Quang, Tuyên Quang, Tuyên Quang, Vietnam |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Vĩnh Phúc
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghiệp và Thương mại | CDT1601 | Số 01, phố Chùa Cấm, Trưng Nhị, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Vĩnh Phúc | VTEC | CKA | Phường Hội Hợp – TP. Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc |
Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc | C16 | Phường Trưng Nhị – TX Phúc Yên – Vĩnh Phúc | |
Trường Cao đẳng Cơ khí Nông nghiệp | Vocational College of Agricultural Mechanics | CDT1602 | Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc |
Trường Cao đẳng nghề An Nhất Vinh | Vinh Phuc Vocational College (VPVC | CDD1601 | Đường Nguyễn Tất Thành, KHC15, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Trường Cao đẳng nghề số 2 – Bộ Quốc phòng | CDT1604 | Lũng Hoà, Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | |
Trường Cao đẳng nghề Việt Xô số 1 | Vietnam Russia Vocational Training College No.1 | CDT 1603 | 56 Đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Phúc | Vinh Phuc Vocational College (VPVC) | CDD1601 | Nguyễn Tất Thành, Liên Bảo, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Yên Bái
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái | C13 | Tổ 53, phường Đồng Tâm, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái | |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Du lịch Yên Bái | CDD 1303 | Km6 – Đường Đinh Tiên Hoàng – TP. Yên Bái – Tỉnh Yên Bái | |
Trường Cao đẳng Y tế Yên Bái | YMC | YYB | Tổ 09, phường Yên Ninh, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Yên Bái | CDD1301 | Số 46 Nguyễn Đức Cảnh, tổ 48, phường Đồng Tâm, TP. Yên Bái | |
Trường Cao đẳng nghề Yên Bái | Yen Bai Vocational College | CDD1302 | Văn Phú, Thành phố Yên Bái, Yên Bái |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Thừa Thiên Huế
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế | Hue Industrial College | CDT3303 | 70 Nguyễn Huệ, TP.Huế |
Trường Cao đẳng Giao thông Huế | 365 Điện Biên Phủ, Phường Trường An, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên – Huế | ||
Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa Thiên – Huế | Thua Thien Hue College of Education | C33 | Số 123, đường Nguyễn Huệ, Thành phố Huế |
Trường Cao đẳng Y tế Huế | CDD3304 | 1 Nguyễn Trường Tộ, Tp Huế | |
Trường Cao đẳng Du lịch Huế | CĐT3301 | 4 Trần Quang Khải, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |
Trường Cao đẳng nghề số 23 – Bộ Quốc phòng | 1A La Sơn Phu Tử, Tây Lộc, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | ||
Trường Cao đẳng Nghề Thừa Thiên Huế | Số 51 Đường 2/9, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Đà Nẵng
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt – Hàn | Vietnam Korea Friendship Infomation Technology College (VIETHANIT) | CDT0401 | Số 136 Trần Đại Nghĩa, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng. | |
Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | Số 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | |
Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | CDD0405 | 125 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | CCZ | Số 65 Nguyễn Lộ Trạch, Q. Hải Châu, TP.Đà Nẵng. | |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Đông Du – Đà Nẵng | CDD | 365 Phan Chu Trinh, TP. Đà Nẵng. | |
Trường Cao đẳng Lạc Việt – Đà Nẵng | CDD0410 | 42 – 46 Phan Châu Trinh, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | 30-32 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | ||
Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí – Đà Nẵng | CDD408 | 116 Nguyễn Huy Tưởng, Hoà An, Liên Chiểu, Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | Danang Vocational Tourism College. | CDT0404 | Tổ 69, Đường, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng | Danang Vocational Training College (DANAVTC) | CDD0401 | 99 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | Nguyen Van Troi College | CDD0403 | 69 Đoàn Hữu Trưng, Hoà An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Trường Cao đẳng nghề số 5 – Bộ Quốc phòng | CDT0405 | Số 85 Ngũ Hành Sơn, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng nghề Việt-Úc Đà Nẵng | Vietnamese Australian Vocational College (VAVC) | CDD0406 | 8 Điện Biên Phủ, Chính Gián, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bình Định
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Bình Định | Binh Dinh College | C37 | 684 Hùng Vương, Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
Trường Cao đẳng Y tế Bình Định | Binh Dinh Medical College | CDD3703 | Số 130 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Trường Cao đẳng Cơ điện – Xây dựng và Nông lâm Trung Bộ | College for Electro – Mechanies, Contruction and Agro-forestry ò Central Vietnam | CDT 3701 | Khu vực 8, Bùi Thị Xuân, TP. Quy Nhơn |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn | CDD3702 | 172 An Dương Vương, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bình Thuận
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận | CDD4702 | 205 Lê Lợi – Thành phố Phan Thiết – tỉnh Bình Thuận | |
Trường Cao đẳng Y tế Bình Thuận | Binh Thuan Medical College | CDD4703 | Số 274 Nguyễn Hội, Phan Thiết, Bình Thuận |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận | CDD4702 | 205 Lê Lợi – Thành phố Phan Thiết – tỉnh Bình Thuận | |
Trường Cao đẳng nghề Bình Thuận | Binh Thuan Province Vocational College | CDD 4701 | Tôn Thất Bách, Phú Tài, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Đà Nẵng
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt – Hàn | Vietnam Korea Friendship Infomation Technology College (VIETHANIT) | CDT0401 | Số 136 Trần Đại Nghĩa, Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng. |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Phường Hoà Hiệp Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Q. Sơn Trà, TP. Đà Nẵng |
Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng. | |
Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương V | CDT0402 | 28 Ngô Xuân Thu, Q. Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kế hoạch Đà Nẵng | CDT0407 | 143 Nguyễn Lương Bằng, Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Lương thực Thực phẩm | College of Food Industry | CDT0406 | 101B Lê Hữu Trác, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
Trường Cao đẳng Thương mại | CDT0403 | 45 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Văn hóa – Nghệ thuật Đà Nẵng | CDD0409 | Số 130 Lê Quang Đạo, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng. | |
Trường Cao đẳng Bách khoa Đà Nẵng | CDD0405 | 125 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Nam, Hải Châu, Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng | CCZ | Số 65 Nguyễn Lộ Trạch, Q. Hải Châu, TP.Đà Nẵng. | |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Đông Du – Đà Nẵng | CDD | 365 Phan Chu Trinh, TP. Đà Nẵng. | |
Trường Cao đẳng Lạc Việt – Đà Nẵng | CDD0410 | 42 – 46 Phan Châu Trinh, P. Hải Châu 1, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Phương Đông – Đà Nẵng | 30-32 Phan Đăng Lưu, Hoà Cường Bắc, Hải Châu, Đà Nẵng | ||
Trường Cao đẳng Tư thục Đức Trí – Đà Nẵng | CDD408 | 116 Nguyễn Huy Tưởng, Hoà An, Liên Chiểu, Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng Du lịch Đà Nẵng | Danang Vocational Tourism College. | CDT0404 | Tổ 69, Đường, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Trường Cao đẳng nghề Đà Nẵng | Danang Vocational Training College (DANAVTC) | CDD0401 | 99 Tô Hiến Thành, Phước Mỹ, Sơn Trà, Đà Nẵng |
Trường Cao đẳng nghề Nguyễn Văn Trỗi | Nguyen Van Troi College | CDD0403 | 69 Đoàn Hữu Trưng, Hoà An, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
Trường Cao đẳng nghề số 5 – Bộ Quốc phòng | CDT0405 | Số 85 Ngũ Hành Sơn, P. Mỹ An, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng | |
Trường Cao đẳng nghề Việt-Úc Đà Nẵng | Vietnamese Australian Vocational College (VAVC) | CDD0406 | 8 Điện Biên Phủ, Chính Gián, Hải Châu, Đà Nẵng |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Đắk Lắk
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Đắk Lắk | C40 | Địa chỉ: 349 Lê Duẩn – Tp. Buôn Ma Thuột – Đắk Lắk. | |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đắk Lắk | Dak Lak College of Culture and Arts | CVL | số 05 Nguyễn Chí Thanh TP BMT, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Đắc Lắc |
Trường Cao đẳng Y tế Đắk Lắk | CDD4004 | Số 32 Y Ngông – Phường Tân Tiến – Tp.Buôn Ma Thuột – Tỉnh Đắk Lắk | |
Trường Cao đẳng Công nghệ Tây Nguyên | The Central Highlands Technology College | CDD4001 | Lê Duẩn, Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đắk Lắk | Dak Lak Technical College | CDD4002 | 30 Y Ngông, Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Đắk Nông
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | QL28, tổ 6, phường Nghĩa Trung, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Gia Lai
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai | Gia Lai Junior College of Education | C38 | Số 126 Lê Thánh Tôn, TP. Pleiku, tỉnh Gia Lai |
Trường Cao đẳng nghề số 21 – Bộ Quốc phòng | TCT3805 | Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hà Tĩnh
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Văn hóa, Thể thao và Du lịch Nguyễn Du | CVH | Số 12, đường Hoàng Xuân Hãn, khối phố 4, phường Đại Nài, TP. Hà Tĩnh | |
Trường Cao đẳng Y tế Hà Tĩnh | CDD3001 | Đường Lê Hồng Phong – Phường Thạch Linh – Thành phố Hà Tĩnh | |
Trường Cao đẳng nghề Việt-Đức Hà Tĩnh | CĐĐ3001 | 371 Nguyễn Công Trứ, Thạch Quý, Hà Tĩnh |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Khánh Hoà
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Nha Trang | CDD0121 | Đồng Đế, TP. Nha Trang, Khánh Hòa | |
Trường Cao đẳng Y tế Khánh Hòa | Khanh Hoa Medical College | CDD4103 | Số 84 Quang Trung, P.Lộc Thọ, Nha Trang – Khánh Hòa |
Trường Cao đẳng Du lịch Nha Trang | CDT4103 | Số 2 Điện Biên Phủ, Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Nha Trang | Đường N1 Khu trường học đào tạo và dạy nghề Bắc Hòn Ông, Khánh Hòa | ||
Trường Cao đẳng nghề Quốc tế Nam Việt | CDD4102 | 75D Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Kon Tum
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum | Kon Tum Community College | C36 |
Trụ sở chính (cơ sở 1): Tổ 3, Phường Ngô Mây, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum.
Cơ sở 3: Số 347, Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum. Cơ sở 4: Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Lâm Đồng
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Bảo Lộc | Bao Loc College of Technology and Economics | CDT4201 | Số 454 Trần Phú, Phường 2, Tp. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Lâm Đồng | Lam Dong Economic – Technical College | CDD4202 | Số 39 Trần Phú – phường 4 – Đà Lạt – Lâm Đồng |
Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt | Pedagogical College of Da Lat | C42 | Số 29 Yersin – Đà Lạt – Lâm Đồng |
Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng | CDD4203 | Số 16 Ngô Quyền – Đà Lạt – Lâm Đồng | |
Trường Cao đẳng Du lịch Đà Lạt | CDT4202 | Km số 5 – đường Cam Ly – phường 7 – Tp. Đà Lạt | |
Trường Cao đẳng nghề Đà Lạt | Dalat Vocational Training College | CDD4201 | 1 Đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Nghệ An
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương IV | CDT2901 | Xã Nghi Liên, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Nghệ An | NGHE AN TEACHER TRAINING COLLEGE (NTTC) | C29 | Số 389, đường Lê Viết Thuật, xã Hưng Lộc, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Nghệ An | Nghe An College of Culture and Arts | CDD2904 | 35 Phùng Chí Kiên – Hưng Lộc – Vinh – Nghệ An |
Trường Cao đẳng Hoan Châu | NCL | xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | |
Trường Cao đẳng Việt – Anh | Viet – Anh College | CDT.2908 | Số 2 Nguyễn Chí Thanh, P, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Trường Cao đẳng Du lịch – Thương mại Nghệ An | Nghe An Trading and Tourism College | CDD2903 | Số 450, Đường Lê Viết Thuật, TP Vinh, Nghệ An |
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Kỹ thuật số 1 Nghệ An | Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An | ||
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghiệp Việt Nam – Hàn Quốc Nghệ An | Đường Hồ Tông Thốc, Nghi Phan, Thành phố Vinh, Nghệ An | ||
Trường Cao đẳng nghề số 4 – Bộ Quốc phòng | Số 27 – Đường Hoàng Phan Thái – TP. Vinh – Nghệ An | ||
Trường Cao đẳng Việt Đức Nghệ An | CDD2901 | 315 Lê Duẩn, Trường Thi, Thành phố Vinh, Nghệ An |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Ninh Thuận
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận | C45 | 08 Yên Ninh-Thị trấn Khánh Hải-Huyện Ninh Hải-Tỉnh Ninh Thuận | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận | C45 | Thị trấn Khánh Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận. | |
Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận | CDD4501 | Mười Sáu Tháng Tư, Mỹ Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Phú Yên
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công thương Miền Trung | Mientrung Industry And Trade College ( MITC) | CDD3702 |
Trụ sở chính: Số 261 Nguyễn Tất Thành, phường 8, Th.phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Cơ sở 2: số 01 Đường Nguyễn Hữu Thọ, phường 9, Th.phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên |
Trường Cao đẳng Y tế Phú Yên | Phu Yen Medical College | YPY | Số 270 Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Phú Yên |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Quảng Bình
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công – Nông nghiệp Quảng Bình | Số 1 Trần Nhật Duật, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
Trường Cao đẳng nghề Quảng Bình | CCD3101 | Tổ dân phố 1 – Phường Bắc Lý – TP. Đồng Hới – Tỉnh Quảng Bình |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Quảng Nam
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghệ – Kinh tế và Thủy lợi miền Trung | Central College of Economic Technology and Irrigation | CDT3401 | 4 Nguyễn Tất Thành, TP. Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung | CDT 3402 | 04 Nguyễn Tất Thành – Hội An – Quảng Nam | |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Quảng Nam | THE COLLEGE ECONOMIC AND TECHNICAL OF QUANG NAm | CKQ | 431 Hùng Vương, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam | Medical College of Quang Nam | CDD3406 | Số 49 đường Nguyễn Du, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
Trường Cao đẳng Công nghệ – Kinh tế và Thủy lợi miền Trung | CDT3401 | Số 14 Nguyễn Tất Thành – TP.Hội An – Quảng Nam | |
Trường Cao đẳng Điện lực miền Trung | Electrical College Of Central VietNam | CLD | 04 Nguyễn Tất Thành – Hội An – Quảng Nam |
Trường Cao đẳng Phương Đông – Quảng Nam | CDD3404 | 3 Hùng Vương, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam | |
Trường Cao đẳng Tâm Trí | CDD3405 | Khối phố Ngọc Vinh, Phường Điện Ngọc, Thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | |
Trường Cao đẳng nghề Quảng Nam | Quang Nam Vocational College (Viết tắt: QVC) | CDD3402 | 224 Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam |
Trường Cao đẳng Thaco | THACO College | Khu Công Nghiệp Tam Hiệp, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tam Hiệp, Núi Thành, Quảng Nam |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Quảng Ngãi
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Y tế Đặng Thùy Trâm | Dang Thuy Tram Medical College | CDD3501 | Số 17 Nguyễn Chánh – Tp Quảng Ngãi – Tỉnh Quảng Ngãi |
Trường Cao đẳng Quảng Ngãi | Quang Ngai College | CDT3503 | Km 1051+ 400 QL1A, Phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất | CĐT 3501 | Thôn Vạn tường, Bình Sơn, Quảng Ngãi | |
Trường Cao đẳng nghề Cơ giới Quảng Ngãi | CDD 3502 | Xã Nghĩa Kỳ, Huyện Tư Nghĩa, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | |
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam-Hàn Quốc Quảng Ngãi | CDD3502 | Số 236 Hoàng Hoa Thám – P. Quảng Phú – TP. Quảng Ngãi – tỉnh Quảng Ngãi |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Quảng Trị
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị | Quang Tri Teacher Training College | C32 | Km3, Quốc lộ 9, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Thanh Hoá
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Nông Lâm Thanh Hóa | Thanh Hoa College of Agriculture and Forestry | CNL | Km 16 Quốc lộ 47 – xã Dân Quyền, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công thương | CDT2801 | Số 569 phố Quang Trung 3 – Phường Đông vệ- thành phố Thanh Hoá- tỉnh Thanh Hóa | |
Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Thanh Hóa | University of Culture, Sports and Tourism (TUCST) | DVD | 24 Hoàng Văn Thụ, P.Ngọc Trạo, TP Thanh Hóa |
Trường Cao đẳng Y – Dược Hợp Lực, Thanh Hóa | 2807 | 595 Nguyễn Chí Thanh – P. Đông Thọ – TP Thanh Hóa | |
Trường Cao đẳng Y tế Thanh Hóa | Thanh Hoa Medical College | CDD2807 | 177 Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Vệ – TP Thanh Hóa |
Trường Cao đẳng Y Dược Hợp Lực – Thanh Hóa | CDD2810 | số 595, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Đông Thọ, TP Thanh Hóa | |
Trường Cao đẳng nghề Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thanh Hóa | CDD | 104 Bạch Đằng, Quảng Hồng, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ LICOGI Thanh Hóa | Khu trung tâm số 4, Khu kinh tế nghi sơn, Xã Trúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá. | ||
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa | Thanh Hoa Vocational College of Industry | CDD2801 | Số 64 Đình Hương – Đông Cương – TP. Thanh Hóa |
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế – Công nghệ VICET | Đường tránh thành phố, Đại lộ Võ Nguyên Giáp, Phố Thành Yên, P, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá | ||
Trường Cao đẳng nghề Lam Kinh | 145 Dương Đình Nghệ, P. Điện Biên, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hồ Chí Minh
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại | College of Foreign Economic Relations | CKD |
287 Phan Đình Phùng, P. 15, Q.Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh
|
Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn | Nam Sai Gon Polytechnic College (NSGPC); | CDD0229 | 7 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức | Thu Duc College of Technology | CDD0205 |
53 Võ Văn Ngân – Phường Linh Chiểu – Quận Thủ Đức – TP.HCM
|
Trường Cao đẳng Điện lực TP.HCM | Ho Chi Minh Electric Power College (HEPC) | CDT0211 | 554 Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc, Quận 12, Hồ Chí Minh |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải TP.HCM | Ho Chi Minh City College of Transport (HCMCT) | CDD0214 | 252 Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3, Hồ Chí Minh |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương VI |
Số 189, đường Kinh Dương Vương, phường 12, Quận 6, Tp.HCM
|
||
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Technical and Economic College | CDD0213 | 215 Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Quận 6, Hồ Chí Minh |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Vinatex | Vinatex Economic – Technical College (VETC) | CCS |
Số 586 Kha Vạn Cân, Phường Linh Đông, Q. Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
Trường Cao đẳng Công Thương TP.HCM | Ho Chi Minh City Industry and Trade College (HITU) | CES |
Số 20, đường Tăng Nhơn Phú, phường Phước Long B, Quận 9, TPHCM.
|
Trường Cao đẳng Kinh tế TP.HCM | o Chi Minh College of Economics (HCE) | CDD0212 | 33 Vĩnh Viễn, Phường 2, Quận 10, Hồ Chí Minh |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | CKC |
65 Đường Huỳnh Thúc Kháng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh
|
|
Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng Thành phố Hồ Chí Minh | Ly Tu Trong College (LTTC) | CDD0207 | 390 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
Trường Cao đẳng Phát thanh Truyền hình II | VOV Broadcasting College II (VOV College II) | CDT0212 |
75 Trần Nhân Tôn, Quận 5, TP.HCM
Đường ĐHT 27, phường Đông Hưng Thuận, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh |
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP.HCM | CM3 | 182 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Quận 10, Hồ Chí Minh | |
Trường cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật TP.HCM | CVN |
5 Nam Quốc Cang, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Hồ Chí Minh
|
|
Trường Cao đẳng Xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh | CDT0213 | 190 Võ Văn Ngân, Bình Thọ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Công nghệ TP.HCM | Ho Chi Minh City Institute of Applied Science and Technology | CDD0221 | 38 Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc, Q.12, TP. Hồ Chí Minh 275/8 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh |
Trường Cao đẳng Bách Việt | CBV | 194 Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp, Tp.HCM | |
Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp |
College of Technology and Industrial Management (CTIM)
|
15 Trần Văn Trà, Tân Phú, Quận 7, Hồ Chí Minh | |
Trường Cao đẳng Công nghệ thông tin Tp.HCM | Information Technology College Hochiminh City | CDD0222 | 12 Trịnh Đình Thảo, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP.HCM |
Trường Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn | CDD0219 |
12 Hoàng Minh Giám, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP. HCM
|
|
Trường Cao đẳng Kinh tế Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | CDD0221 | 138 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM | |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân | CVX | 15k Phan Văn Trị, P7, Quận Gò Vấp, TPHCM | |
Trường Cao đẳng Miền Nam | Mien Nam College (MNC) | CMN |
416 Đường số 10 (số cũ, 64/2B Đường Cây Trâm, Phường 9, Gò Vấp, Hồ Chí Minh
|
Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Sài Gòn | SAIGONACT | CDD0226 | 83/1 Phan Huy Ích, Phường 15, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
Trường Cao đẳng Viễn Đông | Vien Dong College | CDD0223 |
Lô 2, Công viên phần mềm Quang Trung, P. Tân Chánh Hiệp, Q. 12, Tp.HCM
|
Trường Cao đẳng Việt Mỹ | American Polytechnic College-APC) | CĐĐ0208 | Số 5-7-9-11 đường số 4, Khu dân cư Trung Sơn, TP.HCM |
Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur Thành phố Hồ Chí Minh | CDD1301 | 37/3 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình Thạnh, TPHCM. | |
Trường Cao đẳng Y Dược Sài Gòn | CDD4102 |
PTT – Lô số 07, Công viên phần mềm Quang Trung, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM
|
|
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Đường thủy II |
Waterway Transport College No 2
|
33, Đào Trí, P Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | |
Trường Cao đẳng Giao thông vận tải Trung ương III | Central Transport College No 3 | CDT0205 | 73 Văn Cao, Phú Thọ Hoà, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Thủ Đức | 17 Số 8, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | ||
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | CĐT0202 |
Số 502 Đỗ Xuân Hợp Phường Phước Bình, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
|
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Nguyễn Trường Tộ | CDD0211 | 2 Đường Mai Thị Lựu, Đa Kao, Quận 1, Hồ Chí Minh | |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ thông tin iSPACE | CĐĐ0208 |
240 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
|
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Sài Gòn | CDD0210 |
347A Nguyễn Thượng Hiền, Phường 11, Quận 10, Tp.HCM.
|
|
Trường Cao đẳng Nghề Hàng hải Thành phố Hồ Chí Minh | CDD1909 | 232 Nguyễn Văn Hưởng, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh | |
Trường Cao đẳng Nghề Kinh tế kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh Technical and Economic College | CDD0213 |
215 Nguyễn Văn Luông, Phường 11, Thành phố Hồ Chí Minh
|
Trường Cao đẳng nghề Sài Gòn | CĐĐ0209 |
Đường số 5, Lô 14, CVPM Quang Trung, P.Tân Chánh Hiệp, Q.12, Tp.HCM.
|
|
Trường Cao đẳng nghề số 7 – Bộ Quốc phòng | Số 51/2 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Hồ Chí Minh | ||
Trường Cao đẳng Nghề Thành phố Hồ Chí Minh | CDD0201 | 235 Hoàng Sa, phường Tân Định, Quận 1. | |
Trường Cao đẳng Quốc tế Thành phố Hồ Chí Minh | CDD0206 | 460D Kinh Dương Vương, An Lạc, Bình Tân, Hồ Chí Minh | |
Trường Cao đẳng Thủ Thiêm – TP. Hồ Chí Minh |
Số 145 Lê Văn Thịnh, P. Bình Trưng Đông, Quận 2, Tp. HCM
|
||
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Sài Gòn | CDD6401 |
4/9 Hoàng Dư Khương, Phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
|
|
Trường Cao đẳng nghề Hoa Sen | CDD0402 |
Lô 10 Công viên phần mềm Quang Trung, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh
|
|
Trường Cao đẳng nghề Tây Sài Gòn | 356/6A Bạch Đằng, Phường 14, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
Thông tin các trường Cao đẳng ở An Giang
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng nghề An Giang | CDD5101 | 841 ( số cũ, 165A Trần Hưng Đạo, p. Bình Khánh, Thành phố Long Xuyên, An Giang |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bà Rịa - Vũng Tàu
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu | Ba Ria – Vung Tau College of Technology | CDD5510 | Khu phố Thanh Tân, Thị trấn Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa-Vũng Tàu | C52 | 689 Cách Mạng Tháng Tám, Long Toàn, Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Trường Cao đẳng Dầu khí | 43 Đường 30/4, Phường 9, Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh BRVT | ||
Trường Cao đẳng Du lịch Vũng Tàu | CDT5202 | 459 Trương Công Định, Phường 7, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Bà Rịa – Vũng Tàu |
Ba Ria – Vung Tau College of Technology
|
TT.Đất Đỏ, Đất Đỏ, Bà Rịa – Vũng Tàu | |
Trường Cao đẳng Quốc tế Vabis |
VABIS International College
|
Đường Trường Chinh, ấp Vạn Hạnh, thị trấn Phú Mỹ, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bạc Liêu
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu | CDD6002 | Số 10 đường Tôn Đức Thắng, khóm 10, phường 1, thành phố Bạc Liêu. | |
Trường Cao đẳng Y tế Bạc Liêu | CDD6003 | 1 Đoàn Thị Điểm, Phường 3, Bạc Liêu | |
Trường Cao đẳng nghề Bạc Liêu | Bac Lieu Vocational College | CDD6001 | Phường 1, Bạc Liêu |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bến Tre
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Bến Tre | C56 | Ấp 1, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre. | |
Trường Cao đẳng Đồng Khởi | CDT5601 | 17A4, Quốc lộ 60, Phường Phú Tân, Tp Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bình Dương
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Y tế Bình Dương | Binh Duong Medical College | CDD4405 | 26/2, Phú Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Nông lâm Nam Bộ | CĐT 4403 | Ấp Nội Hóa, Quốc lộ 1K, Xã Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương | |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật thiết bị Y tế Bình Dương | CDD4404 | 465 Đường 30/4, Phú Thọ, Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
Trường Cao đẳng nghề số 22 – Bộ Quốc phòng | Đường số 10, Khu CN Sóng Thần, Dĩ An, Bình Dương | ||
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Singapore | Vietnam – Singapore Vocational College | CDD4401 | QL13, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương |
Trường Cao đẳng Việt Nam-Hàn Quốc Bình Dương | Viet Nam – Korea College | CDD4403 | Đường Đồng Cây Viết, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bình Phước
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Cao Su | CDT4301 | 1428 Phú Riềng Đỏ – Thị xã Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước | C43 | số 899 – QL 14 – Phường Tân Bình – Thành phố Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước. | |
Trường Cao đẳng Y tế Bình Phước | Binh Phuoc Medical College | CDD4302 | QL14, Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước |
Trường Cao đẳng nghề Bình Phước | Đường Số 5, Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Cà Mau
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | CDD6102 | 12 Ba Tháng Hai, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Cà Mau | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Cà Mau | Ca Mau Community College | CDD6102 | Số 126, đường 3/2, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau. |
Trường Cao đẳng Y tế Cà Mau | CDD6103 | 1 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Cà Mau | |
Trường Cao đẳng nghề Việt Nam – Hàn Quốc Cà Mau | CDD6101 | 8 Mậu Thân, Phường 9, Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Cần Thơ
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cần Thơ | CDD5502 | Số 413, Đường 30/4, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | |
Trường Cao đẳng Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ | CEN | Số 184-Tỉnh lộ 923 (Lộ Vòng cung), P.Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp.Cần Thơ | |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Cần Thơ | Can Tho Technical Economic College | CDD5504 | 9 Đường Cách Mạng Tháng 8, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Cần Thơ | CDD5505 | 188/35A Nguyễn Văn Cừ – Quận Ninh Kiều – Cần Thơ | |
Trường Cao đẳng Y tế Cần Thơ | Can Tho Medical College | CDD5503 | 340 Đường Nguyễn Văn Cừ, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ |
Trường Cao đẳng Du lịch Cần Thơ | CDT5502 | Số 47 Đường số 1, KV3 Sông Hậu, cầu Cồn Khương, Ninh Kiều, Cần Thơ | |
Trường Cao đẳng nghề Cần Thơ | CDD5501 | 57 Đường Cách Mạng Tháng 8, An Thới, Bình Thủy, Cần Thơ |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Đồng Nai
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi | Sonadezi College of Technology and Management | CDS | Số 1 Đường 6A, Long Bình Tân, Thành phố Biên Hòa, KCN Biên Hòa 2 Thành phố Biên Hòa Đồng Nai |
Trường Cao đẳng Mỹ thuật trang trí Đồng Nai | CDT4805 | 368 Đường 30/4, P. Trung Dũng, Tp. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | |
Trường Cao đẳng Thống kê II | KP5, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai | ||
Trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai | Dong Nai Medical College | CDD4807 | Khu Phố 9, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-2 | AH17, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | ||
Trường Cao đẳng Hòa Bình Xuân Lộc |
Hoa Binh Xuan Loc College
|
Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai. | |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đồng Nai | CDD4803 | Đường Nguyễn Văn Hoa, khu phố 1, phường Thống Nhất, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai. | |
Trường Cao đẳng nghề Cơ giới và Thủy lợi | College of Machinery and Irrigation. | CDT4804 | QL1A, Ấp Thanh Hóa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom, Đồng Nai |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai | Dongnai College of High Technology. | CDD4805 | Tôn Đức Thắng, TT. Long Thành, Long Thành, Đồng Nai |
Trường Cao đẳng nghề số 8 – Bộ Quốc phòng | CDT4802 | Đ. Bùi Văn Hòa, Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Đồng Tháp
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | D50 | 259 Thiên Hộ Dương, Phường Hoà Thuận, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp | |
Trường Cao đẳng Y tế Đồng Tháp | CDD5003 | 312 Nguyễn Thái Học, Phường 4, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp | |
Trường Cao đẳng nghề Đồng Tháp | Dong Thap Vocationnal College | CDD5001 | 02 Đường Trần Phú, Phường 3, Sa Đéc, Đồng Tháp |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hà Tĩnh
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ Hà Tĩnh | Ha Tinh College Of Technology | CDT3001 | QL1A, Thanh Phú, Hà Tĩnh |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Hậu Giang
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang | Hau Giang Community College | CDT5301 | 19/8, Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Kiên Giang
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Kiên Giang | D54 | Số 217 Chu Văn An, phường An Hòa, Tp Rạch Giá – Kiên Giang | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Kiên Giang | C54 | 449 Nguyễn Chí Thanh, Rạch Sỏi, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | |
Trường Cao đẳng Y tế Kiên Giang | Kien Giang Medical College | CYG | 14 Phạm Ngọc Thạch, Vĩnh Thanh, Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
Trường Cao đẳng nghề Kiên Giang | KIEN GIANG VOCATIONAL COLLEGE | CDD5401 | 1022 Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, Tp. Rạch Giá, Kiên Giang |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Long An
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Long An | C49 | 934 Quốc lộ 1, Khu phố Tường Khánh, P. Khánh Hậu, TP Tân An, Tỉnh Long An. | |
Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC | CDD4901 | Số 06, QL1A, Kp Nhơn Phú, P.5, Tp Tân An, Long An | |
Trường Cao đẳng nghề Long An | 60 QL1, Phường 5, Tân An, Long An |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Bình Định
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Bình Định | Binh Dinh College | C37 | 684 Hùng Vương, Nhơn Phú, Quy Nhơn, Bình Định |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Sóc Trăng
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | CDD5902 | 400 Đường Lê Hồng Phong, Phường 3, Sóc Trăng | |
Trường Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng | Soc Trang Teacher’s Training College | C58 | 139 ĐT934, TT. Mỹ Xuyên, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
Trường Cao đẳng nghề Sóc Trăng | CDD5901 | 176 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Sóc Trăng |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Tây Ninh
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh | Tay Ninh Teacher Training College | C46 | Ấp Ninh Trung, xã Ninh Sơn, Thị xã Tây Ninh |
Trường Cao đẳng nghề Tây Ninh | CDD4601 | 19 Võ Thị Sáu, Khu phố 7, phường 3, Tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Tiền Giang
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ | Nam Bo Agriculture College | CDT5301 | QL50, Tân Mỹ Chánh, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
Trường Cao đẳng Y tế Tiền Giang | Tien Giang Medical College | CDD5301 | Số 83 Thái Sanh Hạnh, Phường 9, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
Trường Cao đẳng nghề Tiền Giang | Tien Giang Vocational college | CDD5301 | 11b/17 Học Lạc, Phường 8, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Trà Vinh
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh | Tra Vinh Medical College | CDD5802 | Số 7, Nguyễn Thiện Thành, khóm 4, phường 5, Tp. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh | Long Đức, Tp. Trà Vinh, Trà Vinh |
Thông tin các trường Cao đẳng ở Vĩnh Long
Tên trường | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long | CDD5703 | Số 112A, Đinh Tiên Hoàng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | |
Trường Cao đẳng Kinh tế – Tài chính Vĩnh Long | 1B Nguyễn Trung Trực, Phường 8, Vĩnh Long | ||
Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long | C57 | 75 Nguyễn Huệ, Phường 2, Vĩnh Long | |
Trường Cao đẳng nghề số 9 – Bộ Quốc phòng | CDD5701 | Phường 9, Phường 2, Vĩnh Long | |
Trường Cao đẳng nghề Vĩnh Long | CDD5701 | QL1A, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long |