Danh sách các trường Đại Học - Học viện ở Việt Nam
Danh sách các Trường Đại học ở Hà Nội
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Đại học Quốc gia Hà Nội: | VNU | QHF | 144 Xuân Thủy, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
2 | Trường Đại học Công nghệ – ĐH QGHN | VNU-UET | QHI | 144 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
3 | Trường Đại học Giáo dục – ĐH QGHN | VNU-UED | QHS | Tòa nhà G7 145 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
4 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH QGHN | VNU-UEB | QHE | Tòa nhà E4, 144 đường Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
5 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐH QGHN | VNU-HUS | QHT | 334 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
6 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH QGHN | VNU-USSH | QHX | 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
7 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH QGHN | ULIS | QHF | Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
8 | Trường Trường Đại học Việt – Nhật – ĐH QGHN | VJU | Đường Lưu Hữu Phước, Khu Đô thị, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
9 |
Viện Trần Nhân Tông – ĐH QGHN
|
Tầng 8, toà C1T, ĐHQGHN, số, 144 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
10 | Đại học Thương mại | TMU | TMA | 1: 79 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 2: đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
11 | Đại học Công nghiệp Việt-Hung | VIU | VHD | 1: Tầng 6, tòa nhà Hà Nội Center Point, số 27 Lê Văn Lương, Q.Thanh Xuân, TP.Hà Nội 2: Khu A: Số 16 Hữu Nghị, Xuân Khanh, Sơn Tây, TP. Hà Nội 3: Khu Công nghiệp Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội |
12 | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | HUST | BKA | 1 Đại Cồ Việt, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13 | Trường Đại học Công đoàn | TUU | LDA | 169 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
14 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | UTT | GTA | Số 54, phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
15 | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | HICT | CCM | Xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
16 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | HAUI | DCN | Số 298, Đường Cầu Diễn, Q.Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
17 | Trường Đại học Điện lực | EPU | DDL | Số 235 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
18 | Trường Đại học Dược Hà Nội | HUP | DKH | 13-15 Lê Thánh Tông, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
19 | Trường Đại học Giao thông Vận tải | UTC | GHA | Số 3 Đường Cầu Giấy, Ngọc Khánh, Đống Đa, Hà Nội |
20 | Trường Đại học Hà Nội | HANU | NHF | Km 9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Bắc, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
21 | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (USTH, Đại học Việt Pháp) | USTH | KCN | 18 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
22 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | HPU | DKS | Đường Ỷ La, Dương Kinh, Hà Đông, Hà Nội |
23 | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | HAU | KTA | Km10 Nguyễn Trãi, P. Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
24 | Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | UNETI | DKK | 456 Phố Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
25 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | NEU | KHA | 207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
26 | Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam | VNUF | LNH | QL21, TT. Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
27 | Trường Đại học Lao động – Xã hội | ULSA | DLT | 43 Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
28 | Trường Đại học Luật Hà Nội | HLU | LPH | 87 Nguyễn Chí Thanh, Thành Công, Đống Đa, Hà Nội |
29 | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | HUMG | MDA | Số 18 phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
30 | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTCN | MTC | 360 Đường La Thành, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
31 | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | VUFA | MTH | 42 Yết Kiêu, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
32 | Trường Đại học Ngoại thương | FTU | NTH | 91 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
33 | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | HUHA | DNV | Ngõ 36, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
34 | Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội | SKD | SKD | Khu văn hóa nghệ thuật, Cầu Giấy, Hà Nội |
35 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | HNUE | SPH | Số 136 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
36 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | NUAE | GNT | 18 Ngõ 55, P. Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
37 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | HUPES | TDH | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội |
38 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | HUNRE | DMT | 41A Đường Phú Diễn, Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
39 | Trường Đại học Thủy lợi | TLU | TLA (Hà Nội), TLS (Cơ sở 2 – Tp.HCM) | Số 175 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
40 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | HUC | VHH | 418 Đường La Thành, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
41 | Trường Đại học Xây dựng | NUCE | XDA | số 55 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
42 | Trường Đại học Y Hà Nội | HMU | YHB | Số 1 Tôn Thất Tùng, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
43 | Trường Đại học Y tế Công cộng | HUPH | YTC | số 1A Đường Đức Thắng, quận, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
44 |
Trường Đại học Lao động – Xã hội, cơ sở Sơn Tây
|
DLT | Số 59 Đường Hữu Nghị, P. Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | |
45 | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | VNAM | NVH | 77 Hào Nam, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
46 | Học viện Múa Việt Nam | Khu Văn hoá Nghệ thuật, Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
47 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | AJC | HBT | 36 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
48 | Học viện Cán bộ Quản lý xây dựng và đô thị | AMC | 10 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | |
49 | Học viện Chính sách và phát triển | APD | HCP | Toà nhà Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngõ 7 Tôn Thất Thuyết, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
50 | Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | HCMA | 135 Nguyễn Phong Sắc, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | |
51 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | PTIT | BVH | Km10 đường Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông |
52 | Học viện Dân tộc |
Academy for Ethnic Minorities (VAEM)
|
Dream Town, Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội | |
53 | Học viện Hành chính Quốc gia | NAPA | HCH (Hà Nội), HCS (Tp.HCM) | 77 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
54 | Học viện Khoa học và Công nghệ | GUST | KCN | 18 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
55 |
Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo
|
38 Phố Ngô Quyền, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội | ||
56 | Học viện Khoa học xã hội | GASS | GASS |
Số 477 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Cơ sở Tp. HCM: Số 57 (hẻm 59) Sương Nguyệt Ánh, P. Bến Thành, Q.1, Tp. HCM Cơ sở Tp. Đà Nẵng: Tổ 40, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng Cơ sở Tây Nguyên: Số 1A, Nguyễn Văn Linh, P. Tân An, Tp. Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk |
57 | Học viện Ngân hàng | BA | NHH | 12 Chùa Bộc, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
58 | Học viện Ngoại giao Việt Nam | DAV | QHT | 69 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
59 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | VNUA | HVN | Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
60 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | VWA | HPN | 68 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
61 | Học viện Quản lý Giáo dục | National Academy of Education Managenment (NAEM) | HVQ | 31 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
62 | Học viện Tài chính | AOF | HTC | Số 58 Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Từ Liêm, Hà Nội |
63 | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | VYA | HTN | 58 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
64 | Học viện Tòa án | HTA | QL18B, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
65 | Học viện Tư Pháp |
Judicial Academy
|
Số 9 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |
66 | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | VATM | HYD | 2 Trần Phú, P. Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
67 | Viện Đại học Mở Hà Nội | HOU | MHN | Nhà B101, Phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
68 | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | HMU | HNM | 98 phố Dương Quảng Hàm, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
69 | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | East Asia University of Technology (EAUT) | DDA | Tầng 5 tòa nhà Polyco, Phố Trịnh Văn Bô, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
70 | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | UTM | DCQ | Số 431 Đường Tam Trinh, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
71 | Trường Đại học Đại Nam | Dai Nam University (DNU) | DDN | Số 1 Phố Xốm, Phú Lâm, Hà Đông, Hà Nội |
72 | Trường Đại học Đông Đô | Hanoi Dong Do International University | DDD | 60B Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
73 | Trường Đại học FPT | KM29 Khu GD&ĐT, Khu CNC, ĐCT08, Hòa Lạc, Thạch Thất, Hà Nội | ||
74 | Trường Đại học Hòa Bình | PEACE UNIVERSITY | ETU | Số 8 Bùi Xuân Phái, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
75 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Ha Noi University of Business and Technology (HUBT) | DQK | Số 29A Ngõ 124 Phố Vĩnh Tuy, Thanh Long, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
76 | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu | Asia University of Arts and Design (AUAD) | MCA | 360 Đường La Thành, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
77 | Trường Đại học Nguyễn Trãi | Nguyen Trai University (NTU) | NTU | Số 28A Đ.Lê Trọng Tấn, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội |
78 | Đại học Phương Đông | Phuong Dong University | DPD | 171 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
79 | Trường Đại học RMIT | RMIT University Vietnam | RMU | Handi Resco Building, 521 Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
80 | Trường Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | Hanoi Financial and Banking University – FBU) | FBU | 136 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
81 | Trường Đại học Thăng Long | Thăng Long University (TLU) | DTL | Nghiêm Xuân Yêm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
82 | Trường Đại học Thành Đô | Thanh Do University (TDU) | TDD | QL32, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
83 | Trường Đại học Thành Tây | Thanh Tay University Hanoi | DTA | Km 15, Quốc lộ 6, phường Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội. |
84 | Học viện Biên phòng | BPH | Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | |
85 |
Học viện Chính trị Quân sự
|
124 Ngô Quyền, P. Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | ||
86 | Học viện Hậu cần | HEH | Phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | |
87 |
Học viện Khoa học Quân sự
|
NQH | Số 322, đường Lê Trọng Tấn, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | |
88 | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Vietnam Academy of Cryptography Techniques | KMA | 141 Chiến Thắng, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội |
89 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
KQH | Số 236, đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
90 |
Học viện Phòng không – Không quân
|
PKH | Xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | |
91 | Học viện Quân y | YQH | Số 160, Phùng Hưng, Phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | |
92 |
Học viện Quốc phòng Việt Nam
|
93 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
93 | Trường Đại học Chính trị | Political Officers College | LCH | Thạch Hoà, Thạch Thất, Hà Nội |
94 | Trường Đại học Trần Quốc Tuấn | The Army officer College No1 (TQT Uni) | LAH | Xã Cổ Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành Phố Hà Nội, Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
95 |
Trường Sĩ quan Pháo binh
|
PBH | ã Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | |
96 |
Trường Sĩ quan Phòng hóa
|
HGH | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội | |
97 |
Trường Sĩ quan Đặc công
|
DCH | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | |
98 | Trường Đại học Văn hóa – Nghệ thuật Quân đội | Military University of Culture and Arts | ZNH | 101 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
99 |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Kỹ thuật Ô tô
|
COT | Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | |
100 |
Trường Cao đẳng Quân y 1
|
Chùa Thông, P. Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội | ||
101 |
Phân hiệu Học viện Kỹ thuật Mật mã tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
141 Chiến Thắng, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội. | ||
102 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
ANH | 125 Trần Phú, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội. | |
103 |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
CSH | Phường Cổ Nhuế 2, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội. | |
104 |
Học viện Chính trị Công an Nhân dân
|
HCA | Số 29 phố Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
105 | Đại học Phòng cháy Chữa cháy | Official Fire Fighting Prevention University (T34) | PCH / PCS | Số 243, đường Khuất Duy Tiến, Q.Thanh Xuân, TP Hà Nội. |
106 |
Trường Cao đẳng An ninh Nhân dân I
|
AD1 | Đồng Mốc, Sóc Sơn, Hà Nội | |
107 |
Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân I
|
CD1 | 207 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Danh sách các Trường Đại học ở Bắc Giang
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
DBG | Bích Sơn, Việt Yên, Bắc Giang |
Danh sách các Trường Đại học ở Bắc Ninh
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh
|
TDB | Trang Hạ, Từ Sơn, Bắc Ninh | |
2 |
Phân viện Bắc Ninh – Học viện Ngân hàng
|
331 Đường Ngô Gia Tự, Kinh Bắc, Bắc Ninh | ||
3 | Trường Đại học Kinh Bắc | University Of Kinh Bac | UKB | Phố Phúc Sơn, Phúc Sơn, Bắc Ninh, TP.Bắc Ninh Bắc Ninh |
4 | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | Bac Ha International University | BHIU | Số 15 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh |
5 |
Trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an Nhân dân
|
HCB / HCN | Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Danh sách các Trường Đại học ở Hà Nam
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Trường Đại học Hà Hoa Tiên
|
DHH | QL1A, Hoang Dong, Duy Tiên, Hà Nam |
Danh sách các Trường Đại học ở Hải Dương
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | HMTU | DKY | 1 Vũ Hựu, P. Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
2 | Trường Đại học Sao Đỏ | SDU | SDU | 24 Nguyễn Thái Học, TT. Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
3 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | UTEHY | SKH | 68 Đỗ Ngọc Du, P. Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương Dân Tiến Khoái Châu Hưng Yên Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên |
4 | Trường Đại học Hải Dương | UHD | DKT | QL37, Liên Hồng, Gia Lộc, Hải Dương |
5 | Trường Đại học Thành Đông | Thanh Dong University (TDU) | DDB | Số 03 Vũ Công Đán, Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Danh sách các Trường Đại học ở Hải Phòng
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | ISE | HHA | 484 Lạch Tray, Đổng Quốc Bình, Lê Chân, Hải Phòng |
2 | Đại học Y Dược Hải Phòng | HPMU | YPB | 72A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng |
3 | Trường Đại học Hải Phòng | HPU | THP | 171 Phan Đăng Lưu, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng |
4 | Đại học Hải Phòng | Hai Phong University | THP | 171 Phan Đăng Lưu, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng |
Thông tin các trường Đại học ở Hưng Yên
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | UTEHY | SKH | 68 Đỗ Ngọc Du, P. Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương Dân Tiến Khoái Châu Hưng Yên Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên |
2 | Trường Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh | UFBA | DFA | Cơ sở 1: Trưng Trắc – Văn Lâm – Hưng Yên Cơ sở 2: Như Quỳnh – Văn Lâm – Hưng Yên |
3 | Trường Đại học Chu Văn An | Chu Van An University | DCA | Khu đại học phố Hiến, đường Tô Hiệu, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên |
Thông tin các trường Đại học ở Lào Cai
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai – ĐH TN
|
DTP | Đường 19/5, Bình Minh, TX.Lào Cai, Lào Cai |
Thông tin các trường Đại học ở Nam Định
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | NDUN | YDD | 257 Hàn Thuyên, Vị Xuyên, TP. Nam Định, Nam Định |
2 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | NUTE | SKN | Phú Nghĩa, TP. Nam Định, Nam Định |
3 | Trường Đại học Lương Thế Vinh | Luong The Vinh University (LTVU) | DTV | Đường Cầu Đông, P, TP. Nam Định, Nam Định |
Thông tin các trường Đại học ở Ninh Bình
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Hoa Lư | HLUV | DNB | Đường Xuân Thành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
Thông tin các trường Đại học ở Phú Thọ
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | VUI | VUI | Cơ sở Việt Trì: Số 9, Đường Tiên Sơn, phường Tiên Cát, TP.Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Cơ sở Lâm Thao: xã Tiên Kiên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ |
2 | Trường Đại học Hùng Vương | HVU | THV | Nguyễn Tất Thành, Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
3 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Quốc phòng | Military Industrial College (MIC); | QPH | Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ. |
4 |
Trường Dự bị Đại học dân tộc Trung ương Việt Trì – Phú Thọ
|
02 Trần Phú, Ph.Tân Dân, Việt Trì, Phú Thọ |
Thông tin các trường Đại học ở Quảng Ninh
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | QUI | DDM | Phường, Yên Thọ, tx. Đông Triều, Quảng Ninh |
2 |
Phân hiệu Đại học Mỏ-Địa chất tại Quảng Ninh
|
Thành phố Uông Bí; Tỉnh Quảng Ninh | ||
3 |
Trường Đại học Ngoại thương, cơ sở Quảng Ninh
|
NTH | 260 Bạch Đằng, Nam Khê, Uông Bí, Quảng Ninh | |
4 | Trường Đại học Hạ Long | HLU | HLU | Đông Hồ, Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
Thông tin các trường Đại học ở Sơn La
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Tây Bắc | UTB | TTB | Tổ 2 – phường Quyết Tâm – TP Sơn La – tỉnh Sơn La |
Thông tin các trường Đại học ở Thái Bình
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | TBUMP | YTB | Số 373 Lý Bôn, TP Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
2 | Trường Đại học Thái Bình | TBU | DTB | Xã Tân Bình – Thành Phố Thái Bình – Tỉnh Thái Bình |
Thông tin các trường Đại học ở Thái Nguyên
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Đại học Thái Nguyên | TNU | Tan Thinh Ward, Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | |
2 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – ĐH TN | ICTU | DTC | Đường Z 115, Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
3 | Trường Đại học Khoa học – ĐH TN | TNUS | DTZ | Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
4 | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh – ĐH TN | TUEBA | DTE | Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
5 | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp – ĐH TN | TNUT | DTK | Số 666 Đường 3, 2 Ba Tháng Hai, tích dương, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
6 | Trường Đại học Nông Lâm – ĐH TN | TUAF | DTN | Cầu Mỏ Bạch, đê, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
7 | Trường Đại học Sư phạm – ĐH TN | TUE | DTS | Số 20, Đường Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên |
8 | Trường Đại học Y Dược – ĐH TN | TUMP | DTY | 284 Đường Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên |
9 | Phân hiệu Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải tại Thái Nguyên | UTT | GTA | Phú Thái, Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, Thái Nguyên |
10 | Trường Đại học Việt Bắc | Viet Bac University (VBU) | DVB | QL 1B, Đồng Bẩm, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Thông tin các trường Đại học ở Tuyên Quang
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Tân Trào | Tan Trao University | TQU | QL2, Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang |
Thông tin các trường Đại học ở Vĩnh Phúc
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | ĐHSP HN2 | SP2 | Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hoà, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
2 |
Phân hiệu Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải tại Vĩnh Phúc
|
Số 278 Lam Sơn, Đồng Tâm, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | ||
3 | Trường Đại học Trưng Vương | Trung Vuong University (TVU) | DVP | QL2B, Kim Long, Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
4 | Trường Sĩ quan Tăng-Thiết giáp | Military College of Tank Armour Officer (MCTAO) | TGH | km6 – đường Vĩnh Yên-Tam Đảo, xã Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc |
Thông tin các trường Đại học ở Thừa Thiên - Huế
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Phú Xuân | Phu Xuan University | DPX | 28 Nguyễn Tri Phương, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
2 | Đại học Huế: | HUEUNI | 03 Lê Lợi – TP Huế | |
3 | Trường Đại học Khoa học – ĐH Huế | HUSC | DHT | 77 Nguyễn Huệ, Phú Nhuận, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
4 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH Huế | HCE | DHK | CS1: Phùng Hưng, Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế CS2: số 99 Hồ Đắc Di, Phường An Cựu, Thành phố Huế |
5 | Trường Đại học Luật – ĐH Huế | HUL | DHA | Võ Văn Kiệt, Thủy Thủ, Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
6 | Trường Đại học Nghệ thuật – ĐH Huế | HUFA | DHN | 10 Tô Ngọc Vân, Thuận Thành, Tp. Huế, Thừa Thiên Huế |
7 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Huế | HUCFL | DHF | 57 Nguyễn Khoa Chiêm, An Cựu, Thành phố Huế, Huế |
8 | Trường Đại học Nông Lâm – ĐH Huế | HUAF | DHL | 102 Phùng Hưng, Thuận Thành, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
9 |
Trường Đại học Sư phạm – ĐH Huế
|
DHS | 34 Lê Lợi, Phú Hội, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |
10 |
Trường Đại học Y Dược – ĐH Huế
|
DHY | 6 Đ. Ngô Quyền, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |
11 | Phân hiệu Đại học Tài chính – Kế toán tại Thừa Thiên-Huế | UFA Thua Thien Hue Campus | DKQ | Đường Phạm Văn Đồng, Phú Thượng, Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
12 | Học viện Âm nhạc Huế | Hue Academy of Music | HVA | 1 Lê Lợi, Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
13 |
Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia tại Thành phố Huế
|
Số 201, đường Phan Bội Châu, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Thông tin các trường Đại học ở Đà Nẵng
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Đại học Đà Nẵng: | UDN | GD33 | 41 Lê Duẩn, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
2 | Trường Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng | DUT | DDK | 54 Nguyễn Lương Bằng, Hoà Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
3 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng | UTE | DSK | 48 Cao Thắng, Thanh Bình, Hải Châu, Đà Nẵng |
4 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH Đà Nẵng | DUE | DDQ | 71, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
5 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Đà Nẵng | UFL | DDF | 41 Lê Duẩn, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng |
6 | Trường Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng | UED | DDS | 59 Tôn Đức Thắng, Hoà Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
7 |
Trường Đại học Kỹ thuật Y – Dược Đà Nẵng
|
YDN | 99 Hùng Vương, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng | |
8 | Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | DUPES | TTD | 44 Dũng Sĩ Thanh Khê, Thanh Khê Tây, Thanh Khê, Đà Nẵng |
9 | Trường Đại học Đông Á | Dong A University | DAD | 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Hải Châu – Đà Nẵng |
10 | Trường Đại học Duy Tân | Duy Tan University | DDT | 254 Nguyễn Văn Linh, P, Thanh Khê, Đà Nẵng |
11 |
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
|
KTD | Số 566 Núi Thành – Phường Hòa Cường Nam – Quận Hải Châu – Tp. Đà Nẵng | |
12 | Trường Đại học Mỹ tại Việt Nam – AUV Đà Nẵng |
The American University in Vietnam – AUV
|
299 Đường Trần Đại Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
Thông tin các trường Đại học ở Bình Định
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Quy Nhơn | QNU | DQN | 170 An Dương Vương, Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
2 | Trường Đại học Quang Trung | Quang Trung University (QTU) | DQT | Đào Tấn, Nhơn Phú, Thành phố Qui Nhơn, Bình Định |
Thông tin các trường Đại học ở Đắk Lắk
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Trường Đại học Buôn Ma Thuột
|
BMU | 298 Hà Huy Tập, phường Tân An, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
Thông tin các trường Đại học ở Gia Lai
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh tại Gia Lai
|
NLG | 126 Đường Lê Thánh Tôn, P. Ia King, Thành phố Pleiku, Gia Lai |
Thông tin các trường Đại học ở Hà Tĩnh
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Hà Tĩnh | HTU | HHT | Cơ sở Đại Nài: Số 447, đường 26/3, P.Đại Nài, Tp.Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh; Cơ sở Cẩm Vịnh: Xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh; Cơ sở Thạch Quý: Đường Nguyễn Công Trứ, P.Thạch Quý, Tp.Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh; Cơ sở Xuân An: Thị trấn Xuân An, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. |
Thông tin các trường Đại học ở Khánh Hoà
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ | |
1 | Trường Đại học Nha Trang | NTU | TSN | Số 2 Nguyễn Đình Chiểu, Vĩnh Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
2 | Đại học Khánh Hòa | UKH | UKH | 1 Nguyễn Chánh, Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
3 | Trường Đại học Thái Bình Dương | Pacific Ocean University (POU) | TBD | 08 Pasteur, Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
4 | Học viện Hải quân | HQH | 30 Trần Phú, Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
5 |
Trường Sĩ quan Không quân
|
KGH / KGC | Cổng 3, đường Biệt Thự, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Khánh Hòa | |
6 | Đại học Thông tin liên lạc | Telecommunications University (TCU) | TCU | 101 Mai Xuân Thưởng, Nha Trang,Khánh Hòa | Khánh Hòa |
7 |
Trường Dự bị Đại học dân tộc Nha Trang
|
46 Nguyễn Thiện Thuật, Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa | Khánh Hòa |
Thông tin các trường Đại học ở Kon Tum
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum – ĐH Đà Nẵng | UD-CK | DDP | 704 Phan Đình Phùng, Quang Trung, Kon Tum |
Thông tin các trường Đại học ở Lâm Đồng
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Đà Lạt | DLU | TDL | 1 Đường P. Đ Thiên Vương, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
2 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng, cơ sở Bảo Lộc
|
DTT | Lộc Tiến, Bảo Lộc, Lâm Đồng | |
3 | Đại học Yersin Đà Lạt | Yersin University | DYD | 27 Đường Tôn Thất Tùng, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
4 |
Học viện Lục quân Đà Lạt
|
Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng |
Thông tin các trường Đại học ở Nghệ An
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Vinh | Vinhuni | TDV | 182 Lê Duẩn – Thành Phố Vinh – tỉnh Nghệ An |
2 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh | VUTED | SKV | Số 117, Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Nghệ An |
3 | Trường Đại học Y khoa Vinh | VMU | YKV | 161 Nguyễn Phong Sắc, Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Nghệ An |
4 | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | NACE | CEA | 51 Lý Tự Trọng, Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Nghệ An |
5 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | Van Xuan University of Technology (VXUT) | DVX | 103 Nguyễn Sinh Cung, Nghi Hương, Cửa Lò, Nghệ An |
6 | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | Industrial University of Vinh (IUV) | DCV | Số 26, Đường Nguyễn Thái Học, TP Vinh, Nghệ An. |
Thông tin các trường Đại học ở Ninh Thuận
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh tại Ninh Thuận
|
NLN | 08 Yên Ninh, TT. Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận |
Thông tin các trường Đại học ở Phú Yên
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Xây dựng miền Trung | MUCE | XDT | 24 Nguyễn Du, Tp. Tuy Hòa, Phú Yên |
2 |
Phân viện Phú Yên – Học viện Ngân hàng
|
441 Nguyễn Huệ, Phường7, Tuy Hòa, Phú Yên | ||
3 | Trường Đại học Phú Yên | PYU | DPY | 18 Trần Phú – Phường 7 – Thành phố Tuy Hòa – Tỉnh Phú Yên |
Thông tin các trường Đại học ở Quảng Bình
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Quảng Bình | Quang Binh Univesity | DQB | 312 Lý Thường Kiệt, Đồng Phú, Đồng Hới, Quảng Bình |
Thông tin các trường Đại học ở Quảng Nam
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam
|
DNV | 749 đường Trần Hưng Đạo, phường Điện Ngọc, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | |
2 | Trường Đại học Quảng Nam | Quang Nam Univesity | DQU | 102, Hùng Vương, Phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam |
3 | Trường Đại học Phan Châu Trinh | Phan Chu Trinh University (PCTU) | DPC | 09 Nguyễn Gia Thiều, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam |
Thông tin các trường Đại học ở Quảng Ngãi
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | PDU | DPQ | 986 Quang Trung, Chánh Lộ, Quảng Ngãi |
2 | Trường Đại học Tài chính – Kế toán | UFA | DKQ | La Hà, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
3 |
Phân hiệu Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh tại Quảng Ngãi
|
IUQ | 938 Quang Trung, Chánh Lộ, Quảng Ngãi |
Thông tin các trường Đại học ở Quảng Trị
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị – ĐH Huế
|
DHQ | Đường Điện Biên Phủ, phường Đông Lương, Tp.Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
Thông tin các trường Đại học ở Thanh Hoá
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Phân hiệu Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa | Hanoi Medical University (HMU) | YHT | 718 đường Quang Trung 3, Phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa |
2 |
Phân hiệu Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội tại Thanh Hóa
|
DMT | Số 04 Trần Phú – Ba Đình – Bỉm Sơn – Thanh Hóa | |
3 | Đại học Hồng Đức | HDU | HDT | 565 Quang Trung, P. Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
4 | Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | DVTDT | DVD | Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hoá |
5 |
Trường Dự bị Đại học dân tộc Sầm Sơn
|
Lê Văn Hưu, P. Bắc Sơn, Sầm Sơn, Thanh Hoá |
Thông tin các trường Đại học ở Hồ Chí Minh
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh: | VNUHCM | P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP.HCM | |
2 | Trường Đại học Bách khoa – ĐHQG HCM | HCMUT | QSB | 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Hồ Chí Minh |
3 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQG HCM | UIT | QSC | khu phố 6, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
4 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐHQG HCM | HCMUS | QST | 227 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5, Hồ Chí Minh |
5 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG HCM | hcmussh | QSX | 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh |
6 | Trường Đại học Kinh tế – Luật – ĐHQG HCM | UEL | QSK | 669 QL1A, khu phố 3, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
7 | Trường Đại học Quốc tế – ĐHQG HCM | HCMIU | QSQ | Khu phố 6, P. Linh Trung, Q. Thủ Đức, TP.HCM |
8 | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh | IUH | HUI | 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
9 | Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | HUFI | DCT | 140 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh |
10 | Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | GTS hoặc UT-HCMC | GTS | 2 Võ Oanh, Phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
11 | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUArc hoặc UAH | KTS | 196 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh |
12 | Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | UEH | KSA | 59C Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
13 | Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUL | LPS | 2 Nguyễn Tất Thành, Phường 12, Quận 4, Hồ Chí Minh |
14 | Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | OU – HCMCOU | MBS | 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh |
15 | Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUFA | MTS | 5 Phan Đăng Lưu, Phường 3, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
16 | Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh | BUH | NHS | 56 Hoàng Diệu 2, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
17 | Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh | NLU | NLU | khu phố 6, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
18 | Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh | SKDAHCM | DSD | 125 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Hồ Chí Minh |
19 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUTE -UTE | SPK | 1 Võ Văn Ngân, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh |
20 | Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUE | SPS | 280 An Dương Vương, Phường 4, Quận 5, Hồ Chí Minh |
21 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | UPES | STS | 639 Đ. Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, Hồ Chí Minh |
22 | Trường Đại học Tài chính – Marketing | UFM | DMS | Số 2/4 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
23 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUNRE | DTM | 236B Đ. Lê Văn Sỹ, Phường 1, Tân Bình, Hồ Chí Minh |
24 | Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | HCUS | TDS | Phường Linh Trung, Thu Duc District, Hồ Chí Minh |
25 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | TDTU | DTT | 19 Đường Nguyễn Hữu Thọ, Tân Hưng, Quận 7, Hồ Chí Minh |
26 | Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh | HCMUC | VHS | 51 Đường Quốc Hương, Thảo Điền, Quận 2, Hồ Chí Minh |
27 | Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | UMP | YDS | 217 Hồng Bàng, Q.5, TP. Hồ Chí Minh |
28 | Đại học Y Phạm Ngọc Thạch | PNTU | TYS | 2 Dương Quang Trung, Phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh |
29 |
Phân hiệu Học viện Phụ nữ Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
620 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Bình, Quận 9, TP Hồ Chí Minh | ||
30 | Trường Đại học Giao thông Vận tải cơ sở 2 | University of Transport and Communications | GSA | 450-451 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh |
31 |
Trường Đại học Lao động – Xã hội cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
DLS | 1018 Tô Ký, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Hồ Chí Minh | |
32 |
Trường Đại học Ngoại thương cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
NTS | 15 Đường D5, Phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |
33 |
Đại học Thủy lợi cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
TLS | 2 Trường Sa, Phường 17, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |
34 |
Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh
|
HVC | 324 Chu Văn An, Phường 12, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh | |
35 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
BVS | Số 11 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh | |
36 | Học viện Hàng không Việt Nam | VAA | HHK | 104 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
37 | Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh | HCMCONS | NVS | 112 Nguyễn Du, Phường Bến Thành, Quận 1, Hồ Chí Minh |
38 |
Phân viện Học viện Hành chính Quốc gia tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Số 10, đường 3/2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | ||
39 |
Phân viện miền Nam – Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam
|
Trụ sở tại 261 đường Hoàng Hữu Nam, phường Tân Phú, quận 9, thành phố Hồ Chí Minh | ||
40 |
Học viện Tư Pháp – Cơ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
821 Kha Vạn Cân, Linh Chiểu, Thủ Đức, Hồ Chí Minh | ||
41 | Trường Đại học Sài Gòn | SGU | SGD | 273 An Dương Vương, Phường 3, Quận 5, Hồ Chí Minh |
42 | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | SaiGon Technology University | DSG | 180 Đường Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Hồ Chí Minh |
43 | Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | HUTECH | DKC | 475 A Điện Biên Phủ, Phường 25, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
44 | Đại học Văn Lang | Van Lang University (VLU) | DVL | 45 Nguyễn Khắc Nhu P.CG, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. |
45 | Đại học Fulbright Việt Nam | Fulbright University Vietnam | FUV | Tầng 2, 105 Tôn Dật Tiên, Phường Tân Phú, Quận 7, TP Hồ Chí Minh |
46 | Trường Đại học Hoa Sen | Hoa Sen University (HSU) | HSU | 93 Cao Thắng, Phường 3, Quận 3, Hồ Chí Minh |
47 | Trường Đại học Hùng Vương Thành phố Hồ Chí Minh | Hung Vuong University Ho Chi Minh City (HVUH | DHV | 736 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh |
48 | Trường Đại học Kinh tế – Tài chính Thành phố Hồ Chí Minh | University of Economics and Finance (UEF) | UEF | 145 Điện Biên Phủ, Phường 15, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
49 |
Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
|
DNT | Số 155 Sư Vạn Hạnh (nd), P.13, Q.10, Tp.HCM | |
50 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Nguyen Tat Thanh University (NTTU) | NTT | 300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, Hồ Chí Minh |
51 | Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng | (Hong Bang University, viết tắt HBU | HIU | 215 Điện Biên Phủ, Phường 15, Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
52 | Trường Đại học Quốc tế Sài Gòn | The Saigon International University( SIU) | TTQ | 2 Quang Trung, Hiệp Phú, Quận 9, Hồ Chí Minh |
53 | Đại học Gia Định | Gia Dinh University | DCG | 185 Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
54 | Trường Đại học Văn Hiến | Van Hien University (VHU) | DVH | 665-667-669 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3, Hồ Chí Minh |
55 | Trường Đại học Trần Đại Nghĩa | Tran Dai Nghia University (TDNU) | VPH (Hệ quân sự), ZPH (Hệ dân sự) | số 189 Nguyễn Oanh, Phường 10, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh |
56 |
Trường Cao đẳng Kỹ thuật Hải quân
|
QP02 | 1295A Nguyễn Thị Định, P. Cát Lái, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh | |
57 |
Trường Cao đẳng Quân y 2
|
50 Lê Văn Việt, Hiệp Phú, Quận 9, Hồ Chí Minh | ||
58 |
Trường Đại học An ninh Nhân dân
|
ANS | Km 18 xa lộ Hà Nội đi Biên Hòa; phường Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh | |
59 |
Đại học Cảnh sát Nhân dân
|
CSS | 36 Nguyễn Hữu Thọ – Phường Tân Phong – Quận 7 – TP. Hồ Chí Minh | |
60 |
Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân II
|
200 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Hồ Chí Minh | ||
61 |
Trường Dự bị Đại Học Thành phố Hồ Chí Minh
|
91 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 5, Hồ Chí Minh |
Thông tin các trường Đại học ở An Giang
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học An Giang – ĐHQG HCM | AGU | TAG | 18 Ung Văn Khiêm, phường Đông Xuyên, An Giang |
Thông tin các trường Đại học ở Bà Rịa - Vũng Tàu
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
2 | Trường Đại học Dầu khí Việt Nam | PVU | PVU | Cách Mạng Tháng Tám, Long Toàn, Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu |
3 |
Phân hiệu Đại học Mỏ-Địa chất tại Vũng Tàu
|
Số 139, đường Phan Chu Trinh, phường 2, thành phố Vũng Tàu | ||
4 | Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu | Baria-Vungtau University | BVU | 80 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tầu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
Thông tin các trường Đại học ở Bạc Liêu
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Bạc Liêu | BLU | DBL | 108 Võ Thị Sáu, Phường 8, Bạc Liêu |
Thông tin các trường Đại học ở Bến Tre
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Phân hiệu Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tại Bến Tre – ĐHQG HCM | VNUHCM – CBT | QSB | 99A QL60, Khu phố 1, Bến Tre |
2 | Phân hiệu Đại học Bách Khoa tại Bến Tre | VNUHCM – CBT | QSB | 99A, Quốc lộ 60, KP1, P. Phú Tân, Tp Bến Tre |
3 |
Phân hiệu Đại học Công nghệ Thông tin tại Bến Tre
|
Số 99A, Quốc lộ 60, khu phố 1, phường Phú Tân, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre | ||
4 |
Phân hiệu Đại học Khoa học Tự nhiên tại Bến Tre
|
99A, Quốc lộ 60, KP1, P. Phú Tân, Tp Bến Tre | ||
5 |
Phân hiệu Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn tại Bến Tre
|
99A, Quốc lộ 60, KP1, P. Phú Tân, Tp Bến Tre | ||
6 |
Phân hiệu Đại học Kinh tế – Luật tại Bến Tre
|
99A, Quốc lộ 60, KP1, P. Phú Tân, Tp Bến Tre |
Thông tin các trường Đại học ở Bình Dương
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Việt Đức | VGU | VGU | Lê Lai, Định Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
2 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | TDMU | TDM | 06 Trần Văn Ơn, Phú Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
3 | Trường Đại học Bình Dương | Binh Duong University | DBD | Số 504, Đại lộ Bình Dương, Phường HiệpThành, Tp. Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. |
4 | Trường Đại học Kinh tế- Kỹ thuật Bình Dương | Binh Duong Economics and Technology University (BETU) | DKB | 530 P Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
5 | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | Eastern International University | EIU | Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Định Hoà, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
6 |
Trường Đại học Ngô Quyền
|
229B Bạch Đằng, Phú Cường, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Thông tin các trường Đại học ở Cà Mau
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Phân hiệu Đại học Bình Dương tại Cà Mau
|
DBD | Số 3, Đường số 6, Khu Dự án Đông Bắc, P5, TP. Cà Mau, Cà Mau. | |
2 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng, cơ sở Cà Mau
|
TDTU | Đường Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP.Cà Mau, Tỉnh Cà Mau. | |
3 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng, cơ sở Nha Trang
|
Số 22 Nguyễn Đình Chiểu, P. Vĩnh Phước, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa. |
Thông tin các trường Đại học ở Cần Thơ
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Cần Thơ | CTU | TCT | Khu II, đường 3/2 P. Xuân Khánh TP, Ninh Kiều, Cần Thơ |
2 | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | CTUMP | YCT | Số 179 Nguyễn Văn Cừ, An Khánh, Ninh Kiều, Cần Thơ |
3 | Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh cơ sở Cần Thơ | University of Architecture Ho Chi Minh City (UAH) | KTS | Khu đô thị Nam sông Cần Thơ, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ |
4 | Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | CTUT | KCC | 256 Đường Nguyễn Văn Cừ, An Hoà, Ninh Kiều, Cần Thơ |
5 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | Nam Can Tho University (NCTU) | DNC | Số 168 Nguyễn Văn Cừ (nối dài), Phường An Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
6 | Trường Đại học Tây Đô | Tay Do University | DTD | 68 Trần Chiên, Lê Bình, Cái Răng, Cần Thơ |
7 |
Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân III
|
63 – 71 Cách Mạng Tháng 8, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, TP Cần Thơ |
Thông tin các trường Đại học ở Đồng Nai
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Phân hiệu Đại học Lâm nghiệp Việt Nam tại Đồng Nai | VNUF | LNS | Thị trấn Trảng Bom, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai |
2 | Đại học Đồng Nai | DNU | DNU | 4 Lê Quý Đôn, Kp3, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
3 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | Dong Nai Technology University (DNTU) | DCD | Kp5 Đường Nguyễn Khuyến, Trảng Dài, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
4 | Trường Đại học Lạc Hồng | Lac Hong University. | DLH | Số 15/2B Huỳnh Văn Nghệ, P, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai |
5 | Trường Đại học Nguyễn Huệ | Nguyễn Huệ University (NHU) | LBH | Xã Tam Phước, Thành Phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai |
6 |
Trường Cao đẳng An ninh Nhân dân II
|
AD2 | Tam Phước, Long Thành, Đồng Nai |
Thông tin các trường Đại học ở Đồng Tháp
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Đồng Tháp | DTHU | SPD | 783 Phạm Hữu Lầu, Phường 6, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
Thông tin các trường Đại học ở Hậu Giang
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | Can Tho University (CTU) | TCT | Khu Hòa An – ĐHCT, số 544, quốc lộ 61, ấp Hòa Đức, xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
2 | Trường Đại học Võ Trường Toản | Vo Truong Toan University (VTTU) | VTT | QL1A, Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
Thông tin các trường Đại học ở Kiên Giang
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Kiên Giang | Kien Giang University | TKG | 320A, QL61, Vĩnh Hoà Hiệp, Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Thông tin các trường Đại học ở Long An
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Đại học Kinh tế – Công nghiệp Long An | Long An University of Economics and Industry | DLA | Quốc lộ 1, Ward, Khánh Hậu, Tân An, Long An |
2 | Trường Đại học Tân Tạo | Tan Tao University (TTU | TTU | Tân Đức, Đức Hòa, E.City Đức Hòa Long An |
Thông tin các trường Đại học ở Tiền Giang
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Tiền Giang | TGU | TTG | 119 Ấp Bắc, Phường 5, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
Thông tin các trường Đại học ở Trà Vinh
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Trà Vinh | Tra Vinh University | DVT | 126 Nguyễn Thiện Thành, Phường 5, tp. Trà Vinh, Trà Vinh |
Thông tin các trường Đại học ở Vĩnh Long
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long | VLUTE | VLU | 73 Nguyễn Huệ, Phường 2, Vĩnh Long |
2 | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | MTU | MTU | 20B Phó Cơ Điều, Phường 3, Vĩnh Long |
3 | Trường Đại học Cửu Long | Mekong University (MKU) | DCL | Quốc Lộ 1A, Huyện Long Hồ, Phú Quới, Long Hồ, Vĩnh Long |