Review chi tiết về các ngành nghề đào tạo

Chi tiết danh sách các ngành nghề đào tạo trình độ đại học tại việt nam

Các ngành đào tạo trình độ Đại học ở Việt Nam phân chia theo nhóm ngành

Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
714 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
71401 Khoa học giáo dục
7140101 Giáo dục học
7140114 Quản lý giáo dục
71402 Đào tạo giáo viên
7140201 Giáo dục Mầm non
7140202 Giáo dục Tiểu học
7140203 Giáo dục Đặc biệt
7140204 Giáo dục Công dân
7140205 Giáo dục Chính trị
7140206 Giáo dục Thể chất
7140207 Huấn luyện thể thao
7140208 Giáo dục Quốc phòng – An ninh
7140209 Sư phạm Toán học
7140210 Sư phạm Tin học
7140211 Sư phạm Vật lý
7140212 Sư phạm Hoá học
7140213 Sư phạm Sinh học
7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp
7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp
7140217 Sư phạm Ngữ văn
7140218 Sư phạm Lịch sử
7140219 Sư phạm Địa lý
7140221 Sư phạm Âm nhạc
7140222 Sư phạm Mỹ thuật
7140223 Sư phạm Tiếng Bana
7140224 Sư phạm Tiếng Êđê
7140225 Sư phạm Tiếng Jrai
7140226 Sư phạm Tiếng Khmer
7140227 Sư phạm Tiếng H’mong
7140228 Sư phạm Tiếng Chăm
7140229 Sư phạm Tiếng M’nông
7140230 Sư phạm Tiếng Xê đăng
7140231 Sư phạm Tiếng Anh
7140232 Sư phạm Tiếng Nga
7140233 Sư phạm Tiếng Pháp
7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc
7140235 Sư phạm Tiếng Đức
7140236 Sư phạm Tiếng Nhật
7140237 Sư phạm Tiếng Hàn Quốc
7140245 Sư phạm nghệ thuật
7140246 Sư phạm công nghệ
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên
7140248 Giáo dục pháp luật
71490 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
721 Nghệ thuật
72101 Mỹ thuật
7210101 Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật
7210103 Hội hoạ
7210104 Đồ hoạ
7210105 Điêu khắc
7210107 Gốm
7210110 Mỹ thuật đô thị
72102 Nghệ thuật trình diễn
7210201 Âm nhạc học
7210203 Sáng tác âm nhạc
7210204 Chỉ huy âm nhạc
7210205 Thanh nhạc
7210207 Biểu diễn nhạc cụ phương tây
7210208 Piano
7210209 Nhạc Jazz
7210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
7210221 Lý luận, lịch sử và phê bình sân khấu
7210225 Biên kịch sân khấu
7210226 Diễn viên sân khấu kịch hát
7210227 Đạo diễn sân khấu
7210231 Lý luận, lịch sử và phê bình điện ảnh, truyền hình
7210233 Biên kịch điện ảnh, truyền hình
7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình
7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
7210236 Quay phim
7210241 Lý luận, lịch sử và phê bình múa
7210242 Diễn viên múa
7210243 Biên đạo múa
7210244 Huấn luyện múa
72103 Nghệ thuật nghe nhìn
7210301 Nhiếp ảnh
7210302 Công nghệ điện ảnh, truyền hình
7210303 Thiết kế âm thanh, ánh sáng
72104 Mỹ thuật ứng dụng
7210402 Thiết kế công nghiệp
7210403 Thiết kế đồ họa
7210404 Thiết kế thời trang
7210406 Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh
72190 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
722 Nhân văn
72201 Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt Nam
7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
7220104 Hán Nôm
7220105 Ngôn ngữ Jrai
7220106 Ngôn ngữ Khmer
7220107 Ngôn ngữ H’mong
7220108 Ngôn ngữ Chăm
7220110 Sáng tác văn học
7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam
72202 Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước ngoài
7220201 Ngôn ngữ Anh
7220202 Ngôn ngữ Nga
7220203 Ngôn ngữ Pháp
7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc
7220205 Ngôn ngữ Đức
7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha
7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
7220208 Ngôn ngữ Italia
7220209 Ngôn ngữ Nhật
7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220211 Ngôn ngữ Ảrập
72290 Khác
7229001 Triết học
729008 Chủ nghĩa xã hội khoa học
7229009 Tôn giáo học
7229010 Lịch sử
7229020 Ngôn ngữ học
7229030 Văn học
7229040 Văn hoá học
7229042 Quản lý văn hoá
7229045 Gia đình học
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
731 Khoa học xã hội và hành vi
73101 Kinh tế học
7310101 Kinh tế
7310102 Kinh tế chính trị
7310104 Kinh tế đầu tư
7310105 Kinh tế phát triển
7310106 Kinh tế quốc tế
7310107 Thống kê kinh tế
7310108 Toán kinh tế
73102 Khoa học chính trị
7310201 Chính trị học
7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
7310205 Quản lý nhà nước
7310206 Quan hệ quốc tế
73103 Xã hội học và Nhân học
7310301 Xã hội học
7310302 Nhân học
73104 Tâm lý học
7310401 Tâm lý học
7310403 Tâm lý học giáo dục
73105 Địa lý học
7310501 Địa lý học
73106 Khu vực học
7310601 Quốc tế học
7310602 Châu Á học
7310607 Thái Bình Dương học
7310608 Đông phương học
7310612 Trung Quốc học
7310613 Nhật Bản học
7310614 Hàn Quốc học
7310620 Đông Nam Á học
7310630 Việt Nam học
73190 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
732 Báo chí và thông tin
73201 Báo chí và truyền thông
7320101 Báo chí
7320104 Truyền thông đa phương tiện
7320105 Truyền thông đại chúng
7320106 Công nghệ truyền thông
7320107 Truyền thông quốc tế
7320108 Quan hệ công chúng
73202 Thông tin – Thư viện
7320201 Thông tin – thư viện
7320205 Quản lý thông tin
73203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng
7320303 Lưu trữ học
7320305 Bảo tàng học
73204 Xuất bản – Phát hành
7320401 Xuất bản
7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm
73290 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
734 Kinh doanh và quản lý
73401 Kinh doanh
7340101 Quản trị kinh doanh
7340115 Marketing
7340116 Bất động sản
7340120 Kinh doanh quốc tế
7340121 Kinh doanh thương mại
7340122 Thương mại điện tử
7340123 Kinh doanh thời trang và dệt may
73402 Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm
7340201 Tài chính – Ngân hàng
7340204 Bảo hiểm
73403 Kế toán – Kiểm toán
7340301 Kế toán
7340302 Kiểm toán
73404 Quản trị – Quản lý
7340401 Khoa học quản lý
7340403 Quản lý công
7340404 Quản trị nhân lực
7340405 Hệ thống thông tin quản lý
7340406 Quản trị văn phòng
7340408 Quan hệ lao động
7340409 Quản lý dự án
73490 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
738 Pháp luật
73801 Luật
7380101 Luật
7380102 Luật hiến pháp và luật hành chính
7380103 Luật dân sự và tố tụng dân sự
7380104 Luật hình sự và tố tụng hình sự
7380107 Luật kinh tế
7380108 Luật quốc tế
73890 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
742 Khoa học sự sống
74201 Sinh học
7420101 Sinh học
74202 Sinh học ứng dụng
7420201 Công nghệ sinh học
7420202 Kỹ thuật sinh học
7420203 Sinh học ứng dụng
74290 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
744 Khoa học tự nhiên
74401 Khoa học vật chất
7440101 Thiên văn học
7440102 Vật lý học
7440106 Vật lý nguyên tử và hạt nhân
7440110 Cơ học
7440112 Hoá học
7440122 Khoa học vật liệu
74402 Khoa học trái đất
7440201 Địa chất học
7440212 Bản đồ học
7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật
7440221 Khí tượng và khí hậu học
7440224 Thuỷ văn học
7440228 Hải dương học
74403 Khoa học môi trường
7440301 Khoa học môi trường
74490 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
746 Toán và thống kê
74601 Toán học
7460101 Toán học
7460107 Khoa học tính toán
7460112 Toán ứng dụng
7460115 Toán cơ
7460117 Toán tin
74602 Thống kê
7460201 Thống kê
74690 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
748 Máy tính và công nghệ thông tin
74801 Máy tính
7480101 Khoa học máy tính
7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
7480103 Kỹ thuật phần mềm
7480104 Hệ thống thông tin
7480106 Kỹ thuật máy tính
7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính
74802 Công nghệ thông tin
7480201 Công nghệ thông tin
7480202 An toàn thông tin
74890 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
751 Công nghệ kỹ thuật
75101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng
7510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
7510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
7510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông
7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
75102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
7510202 Công nghệ chế tạo máy
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô
7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt
7510207 Công nghệ kỹ thuật tàu thủy
7510211 Bảo dưỡng công nghiệp
75103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
75104 Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học
7510402 Công nghệ vật liệu
7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
7510407 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân
75106 Quản lý công nghiệp
7510601 Quản lý công nghiệp
7510604 Kinh tế công nghiệp
7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
75107 Công nghệ dầu khí và khai thác
7510701 Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
75108 Công nghệ kỹ thuật in
7510801 Công nghệ kỹ thuật in
75190 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
752 Kỹ thuật
75201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật
7520101 Cơ kỹ thuật
7520103 Kỹ thuật cơ khí
7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
7520115 Kỹ thuật nhiệt
7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực
7520117 Kỹ thuật công nghiệp
7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
7520120 Kỹ thuật hàng không
7520121 Kỹ thuật không gian
7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ
7520130 Kỹ thuật ô tô
7520137 Kỹ thuật in
75202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông
7520201 Kỹ thuật điện
7520204 Kỹ thuật ra đa- dẫn đường
7520205 Kỹ thuật thuỷ âm
7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông
7520212 Kỹ thuật y sinh
7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
75203 Kỹ thuật hoá học, vật liệu, luyện kim và môi trường
7520301 Kỹ thuật hoá học
7520309 Kỹ thuật vật liệu
7520310 Kỹ thuật vật liệu kim loại
7520312 Kỹ thuật dệt
7520320 Kỹ thuật môi trường
75204 Vật lý kỹ thuật
7520401 Vật lý kỹ thuật
7520402 Kỹ thuật hạt nhân
75205 Kỹ thuật địa chất, địa vật lý và trắc địa
7520501 Kỹ thuật địa chất
7520502 Kỹ thuật địa vật lý
7520503 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
75206 Kỹ thuật mỏ
7520601 Kỹ thuật mỏ
7520602 Kỹ thuật thăm dò và khảo sát
7520604 Kỹ thuật dầu khí
7520607 Kỹ thuật tuyển khoáng
75290 Khác
7529001 Kỹ thuật biển
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
754 Sản xuất và chế biến
75401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống
7540101 Công nghệ thực phẩm
7540102 Kỹ thuật thực phẩm
7540104 Công nghệ sau thu hoạch
7540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản
7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
75402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da
7540202 Công nghệ sợi, dệt
7540203 Công nghệ vật liệu dệt, may
7540204 Công nghệ dệt, may
7540206 Công nghệ da giày
75490 Khác
7549001 Công nghệ chế biến lâm sản
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
758 Kiến trúc và xây dựng
75801 Kiến trúc và quy hoạch
7580101 Kiến trúc
7580102 Kiến trúc cảnh quan
7580103 Kiến trúc nội thất
7580104 Kiến trúc đô thị
7580105 Quy hoạch vùng và đô thị
7580106 Quản lý đô thị và công trình
7580108 Thiết kế nội thất
7580111 Bảo tồn di sản kiến trúc – đô thị
7580112 Đô thị học
75802 Xây dựng
7580201 Kỹ thuật xây dựng
7580202 Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ
7580203 Kỹ thuật xây dựng công trình biển
7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
7580211 Địa kỹ thuật xây dựng
7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước
7580213 Kỹ thuật cấp thoát nước
75803 Quản lý xây dựng
7580301 Kinh tế xây dựng
7580302 Quản lý xây dựng
75890 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
762 Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
76201 Nông nghiệp
7620101 Nông nghiệp
7620102 Khuyến nông
7620103 Khoa học đất
7620105 Chăn nuôi
7620109 Nông học
7620110 Khoa học cây trồng
7620112 Bảo vệ thực vật
7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
7620114 Kinh doanh nông nghiệp
7620115 Kinh tế nông nghiệp
7620116 Phát triển nông thôn
76202 Lâm nghiệp
7620201 Lâm học
7620202 Lâm nghiệp đô thị
7620205 Lâm sinh
7620211 Quản lý tài nguyên rừng
76203 Thuỷ sản
7620301 Nuôi trồng thuỷ sản
7620302 Bệnh học thủy sản
7620303 Khoa học thủy sản
7620304 Khai thác thuỷ sản
7620305 Quản lý thủy sản
76290 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
764 Thú y
76401 Thú y
7640101 Thú y
76490 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
772 Sức khoẻ
77201 Y học
7720101 Y khoa
7720110 Y học dự phòng
7720115 Y học cổ truyền
77202 Dược học
7720201 Dược học
7720203 Hoá dược
77203 Điều dưỡng – hộ sinh
7720301 Điều dưỡng
7720302 Hộ sinh
77204 Dinh dưỡng
7720401 Dinh dưỡng
77205 Răng – Hàm – Mặt (Nha khoa)
7720501 Răng – Hàm – Mặt
7720502 Kỹ thuật phục hình răng
77206 Kỹ thuật Y học
7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học
7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học
7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng
77207 Y tế công cộng
7720701 Y tế công cộng
77208 Quản lý Y tế
7720801 Tổ chức và quản lý y tế
7720802 Quản lý bệnh viện
77290 Khác
7729001 Y sinh học thể dục thể thao
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
776 Dịch vụ xã hội
77601 Công tác xã hội
7760101 Công tác xã hội
7760102 Công tác thanh thiếu niên
8760103 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật
77690 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
781 Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
78101 Du lịch
7810101 Du lịch
7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
78102 Khách sạn, nhà hàng
7810201 Quản trị khách sạn
7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
78103 Thể dục, thể thao
7810301 Quản lý thể dục thể thao
78105 Kinh tế gia đình
7810501 Kinh tế gia đình
78190 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
784 Dịch vụ vận tải
78401 Khai thác vận tải
7840101 Khai thác vận tải
7840102 Quản lý hoạt động bay
7840104 Kinh tế vận tải
7840106 Khoa học hàng hải
78490 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
785 Môi trường và bảo vệ môi trường
78501 Quản lý tài nguyên và môi trường
7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường
7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
7850103 Quản lý đất đai
78502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp
7850201 Bảo hộ lao động
78590 Khác
Mã ngành Tên ngành tiếng Việt
786 An ninh, Quốc phòng
78601 An ninh và trật tự xã hội
7860101 Trinh sát an ninh
7860102 Trinh sát cảnh sát
7860104 Điều tra hình sự
7860108 Kỹ thuật hình sự
7860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
7860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông
7860111 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp
7860112 Tham mưu, chỉ huy công an nhân dân
7860113 Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ
7860116 Hậu cần công an nhân dân
7860117 Tình báo an ninh
78602 Quân sự
7860201 Chỉ huy tham mưu Lục quân
7860202 Chỉ huy tham mưu Hải quân
7860203 Chỉ huy tham mưu Không quân
7860204 Chỉ huy tham mưu Phòng không
7860205 Chỉ huy tham mưu Pháo binh
7860206 Chỉ huy tham mưu Tăng – thiết giáp
7860207 Chỉ huy tham mưu Đặc công
7860214 Biên phòng
7860217 Tình báo quân sự
7860218 Hậu cần quân sự
7860220 Chỉ huy tham mưu thông tin
7860222 Quân sự cơ sở
7860220 Chỉ huy, quản lý kỹ thuật
7860226 Chỉ huy kỹ thuật Phòng không
7860227 Chỉ huy kỹ thuật Tăng – thiết giáp
7860228 Chỉ huy kỹ thuật Công binh
7860229 Chỉ huy kỹ thuật Hoá học
7860231 Trinh sát kỹ thuật
7860232 Chỉ huy kỹ thuật Hải quân
7860233 Chỉ huy kỹ thuật tác chiến điện tử
78690 Khác
790 Khác

Chi tiết danh sách các ngành nghề đào tạo trình độ trung cấp cao đẳng tại việt nam

Các ngành đào tạo trình độ Trung cấp - Cao đẳng ở Việt Nam phân chia theo nhóm ngành

Tên gọi

Tên gọi

Tên tiếng Anh

5

Trình độ trung cấp

6

Trình độ cao đẳng

 

514

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

614

Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên

Educational Science and Teacher Training

51402

Đào tạo giáo viên

61402

Đào tạo giáo viên

Teacher Training

5140201

Sư phạm giáo dục nghề nghiệp

6140201

Sư phạm giáo dục nghề nghiệp

Pedagogy in Vocational Education

 

 

6140202

Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp

Industrial Technical Pedagogy

 

 

6140203

Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp

Agricultural Technical Pedagogy

5140204

Sư phạm kỹ thuật xây dựng

6140204

Sư phạm kỹ thuật xây dựng

Constructional Technical Pedagogy

 

 

6140205

Giáo viên huấn luyện xiếc

Circus Teacher

Tên gọi

Tên gọi

Tên tiếng Anh

5

Trình độ trung cấp

6

Trình độ cao đẳng

 

521

Nghệ thuật

621

Nghệ thuật

Arts

52101

Mỹ thuật

62101

Mỹ thuật

Fine Arts

5210101

Kỹ thuật điêu khắc gỗ

6210101

Kỹ thuật điêu khắc gỗ

Wood carving

5210102

Điêu khắc

6210102

Điêu khắc

Sculpture

5210103

Hội họa

6210103

Hội họa

Painting

5210104

Đồ họa

6210104

Đồ họa

Graphics

5210105

Gốm

6210105

Gốm

Pottery

52102

Nghệ thuật trình diễn

62102

Nghệ thuật trình diễn

Performing Arts

5210201

Nghệ thuật biểu diễn ca kịch Huế

 

 

Performing arts of Huế court music

5210202

Nghệ thuật biểu diễn dân ca

6210202

Nghệ thuật biểu diễn dân ca

Performing arts of folk

5210203

Nghệ thuật biểu diễn chèo

 

 

Performing arts of chèo

5210204

Nghệ thuật biểu diễn tuồng

 

 

Performing arts of tuồng

5210205

Nghệ thuật biểu diễn cải lương

 

 

Performing arts of cải lương

5210206

Nghệ thuật biểu diễn kịch múa

 

 

Performing arts of theatre dancing

5210207

Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc

 

 

Performing arts of traditional dance

5210208

Nghệ thuật biểu diễn xiếc

6210208

Nghệ thuật biểu diễn xiếc

Performing arts of circus

 

5210209

Nghệ thuật biểu diễn dân ca quan họ

 

 

Performing arts of quan họ

5210210

Nghệ thuật biểu diễn kịch nói

 

 

Performing arts of drama

5210211

Diễn viên kịch – điện ảnh

6210211

Diễn viên kịch – điện ảnh

Drama – Cinema Actor

 

 

6210212

Diễn viên sân khấu kịch hát

Musical theatre actor

5210213

Diễn viên múa

6210213

Diễn viên múa

Dancer

5210214

Biên đạo múa

6210214

Biên đạo múa

Choreographer

 

 

6210215

Huấn luyện múa

Dance instructor

5210216

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

6210216

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

Traditional instruments performer

5210217

Biểu diễn nhạc cụ phương Tây

6210217

Biểu diễn nhạc cụ phương tây

Western instruments performer

5210218

Đờn ca nhạc tài tử Nam Bộ

 

 

Đờn ca tài tử/ Traditional music of

southern Vietnam

5210219

Nhạc công kịch hát dân tộc

 

 

Traditional folk songs musician

5210220

Nhạc công truyền thống Huế

 

 

 

5210221

Piano

6210221

Piano

Piano

5210222

Nhạc Jazz

6210222

Nhạc Jazz

Jazz

5210223

Violon

 

 

Violon

5210224

Organ

 

 

Organ

5210225

Thanh nhạc

6210225

Thanh nhạc

Vocal training

5210226

Lý thuyết âm nhạc

 

 

Musical theory

5210227

Sáng tác âm nhạc

6210227

Sáng tác âm nhạc

Composer

5210228

Chỉ huy hợp xướng

6210228

Chỉ huy âm nhạc

Choir leader

5210229

Biên tập và dàn dựng ca, múa,

nhạc

 

 

Song, dance and music edition and

arrangement

5210230

Sản xuất phim

6210230

Sản xuất phim

Film production

5210231

Sản xuất phim hoạt hình

6210231

Sản xuất phim hoạt hình

Cartoon production

5210232

Quay phim

6210232

Quay phim

Film shooting

5210233

Phục vụ điện ảnh, sân khấu

6210233

Phục vụ điện ảnh, sân khấu

Services for movie and stage arena

 

 

6210234

Đạo diễn sân khấu

Stage director

5210235

Sản xuất nhạc cụ

6210235

Sản xuất nhạc cụ

Musical instrument making

5210236

Văn hóa, văn nghệ quần chúng

 

 

Public performing arts

5210237

Tạp kỹ

6210237

Tạp kỹ

Variety

 

5210238

Công nghệ âm nhạc

 

 

Music Technology

5210239

Sản xuất âm nhạc

6210239

Sản xuất âm nhạc

Composition Music Production

5210240

Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang

6210240

Nghệ thuật trình diễn mẫu thời trang

Model Acting Art

 

 

6210241

Đạo diễn nghệ thuật biểu diễn xiếc

Circus Director

52103

Nghệ thuật nghe nhìn

62103

Nghệ thuật nghe nhìn

Visual and Auditory Arts

5210301

Dựng ảnh

 

 

Photo editing

5210302

Chụp ảnh

 

 

Photo taking

5210303

Nhiếp ảnh

6210303

Nhiếp ảnh

Photography

5210304

Ghi dựng đĩa, băng từ

6210304

Ghi dựng đĩa, băng từ

 

5210305

Khai thác thiết bị phát thanh

6210305

Khai thác thiết bị phát thanh

Broadcasting device operation

5210306

Khai thác thiết bị truyền hình

6210306

Khai thác thiết bị truyền hình

Television device operation

5210307

Tu sửa tư liệu nghe nhìn

6210307

Tu sửa tư liệu nghe nhìn

Auditory – visual data restoration

5210308

Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền

hình

6210308

Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền

hình

Television programme production

technology

5210309

Công nghệ điện ảnh – truyền hình

6210309

Công nghệ điện ảnh – truyền hình

Cinema – Television technology

5210310

Thiết kế âm thanh – ánh sáng

6210310

Thiết kế âm thanh – ánh sáng

Sound – lighting design

5210311

Thiết kế nghe nhìn

 

 

Auditory – visual design

5210312

Chiếu sáng nghệ thuật

 

 

Art of lighting illumination

 

 

6210313

Kỹ sư âm thanh

Audio Engineering

52104

Mỹ thuật ứng dụng

62104

Mỹ thuật ứng dụng

Applied Arts

5210401

Thiết kế công nghiệp

6210401

Thiết kế công nghiệp

Industrial design

5210402

Thiết kế đồ họa

6210402

Thiết kế đồ họa

Graphic design

5210403

Thiết kế nội thất

6210403

Thiết kế nội thất

Interior design

5210404

Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh

6210404

Thiết kế mỹ thuật sân khấu – điện ảnh

Cinema – Stage arena design

5210405

Tạo hình hóa trang

 

 

Costume – Make-up

5210406

Thủ công mỹ nghệ

 

 

Handicraft and fine arts

5210407

Đúc, dát đồng mỹ nghệ

6210407

Đúc, dát đồng mỹ nghệ

Copper fine art cast and rolling

5210408

Chạm khắc đá

6210408

Chạm khắc đá

Stone carving

5210409

Gia công đá quý

6210409

Gia công đá quý

Precious stone processing

5210410

Kim hoàn

6210410

Kim hoàn

Goldsmith

5210411

Sơn mài

 

 

Lacquer

 

5210412

Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

6210412

Kỹ thuật sơn mài và khảm trai

Lacquer and marquetry technique

5210413

Đồ gốm mỹ thuật

6210413

Đồ gốm mỹ thuật

Fine art pottery

5210414

Thêu ren mỹ thuật

 

 

Fine art embroidery

5210415

Sản xuất hàng mây tre đan

 

 

Rattan and bamboo products

5210416

Sản xuất tranh

 

 

Picture production

5210417

Trang trí nội thất

6210417

Trang trí nội thất

Interior decoration

5210418

Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì

6210418

Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì

Product, package design, decoration

5210419

Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật

liệu xây dựng

6210419

Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm

vật liệu xây dựng

Construction material design

5210420

Thiết kế đồ gỗ

 

 

Wood designing

5210421

Mộc mỹ nghệ

 

 

Fine art wood

5210422

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

6210422

Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

Wood product processing and

Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
522 Nhân văn 622 Nhân văn Humanity
52201 Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt
Nam
62201 Ngôn ngữ, văn học và văn hoá Việt
Nam
Language and Vietnamese culture
5220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam 6220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Vietnamese language and culture
5220102 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 6220102 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam Vietnamese minorities’ culture
    6220103 Việt Nam học Vietnamese studies
5220104 Ngôn ngữ Chăm     Chăm language
5220105 Ngôn ngữ H’mong     H’mong language
5220106 Ngôn ngữ Jrai     Jrai language
5220107 Ngôn ngữ Khme     Khme language
52202 Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước
ngoài
62202 Ngôn ngữ, văn học và văn hoá nước
ngoài
Foreign language and culture
5220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không 6220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không Aviation English interpretation
5220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại 6220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại Commerce English interpretation
5220203 Phiên dịch  tiếng Anh du lịch 6220203 Phiên dịch  tiếng Anh du lịch Tourism English interpretation
5220204 Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương
mại
6220204 Phiên dịch tiếng Nhật kinh tế, thương
mại
Economic, commercial Japanese
interpretation
5220205 Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương mại 6220205 Phiên dịch tiếng Đức kinh tế, thương
mại
Economic, commercial German
interpretation
5220206 Tiếng Anh 6220206 Tiếng Anh English
5220207 Tiếng Nga     Russian
5220208 Tiếng Pháp 6220208 Tiếng Pháp French
5220209 Tiếng Trung Quốc 6220209 Tiếng Trung Quốc Chinese
5220210 Tiếng Đức     German
5220211 Tiếng Hàn Quốc 6220211 Tiếng Hàn Quốc Korean
5220212 Tiếng Nhật 6220212 Tiếng Nhật Japanese
    6220213 Tiếng Thái Thai
    6220214 Tiếng Khơ me Khmer
    6220215 Tiếng Lào Lao
5220216 Tiếng Anh thương mại 6220216 Tiếng Anh thương mại Commerce English
5220217 Tiếng Anh du lịch 6220217 Tiếng Anh du lịch Travel English
5220218 Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – khách sạn 6220218 Tiếng Anh lễ tân nhà hàng – khách sạn Receptionist Tourism Hotel English
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
531 Khoa học xã hội và hành vi 631 Khoa học xã hội và hành vi Social and behavioural science
53103 Xã hội học và nhân học 63103 Xã hội học và nhân học Social and anthropological Study
5310301 Giáo dục đồng đẳng 6310301 Giáo dục đồng đẳng Equality education
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
532 Báo chí và thông tin 632 Báo chí và thông tin Press and information
53201 Báo chí và truyền thông 63201 Báo chí và truyền thông Press and Communications
5320101 Phóng viên, biên tập đài cơ sở 6320101 Phóng viên, biên tập đài cơ sở Local television station reporter and
editor
5320102 Phóng viên, biên tập     Journalism, editor
5320103 Báo chí 6320103 Báo chí Reporter
5320104 Công nghệ phát thanh – truyền hình 6320104 Công nghệ phát thanh – truyền hình Broadcasting – Television technology
5320105 Công nghệ truyền thông 6320105 Công nghệ truyền thông Communications technology
5320106 Truyền thông đa phương tiện 6320106 Truyền thông đa phương tiện Multimedia
5320107 Tổ chức sự kiện     Event organizing
5320108 Quan hệ công chúng 6320108 Quan hệ công chúng Public relations
53202 Thông tin – Thư viện 63202 Thông tin – Thư viện Information – Library management
5320201 Hệ thống thông tin văn phòng 6320201 Hệ thống thông tin Information system
5320202 Hệ thống thông tin quản lý 6320202 Hệ thống thông tin quản lý Management information system
5320203 Lưu trữ và quản lý thông tin     Store and manage information
5320204 Thông tin đối ngoại     External information
5320205 Thư viện 6320205 Thư viện Library
    6320206 Khoa học thư viện Library Science
5320207 Thư viện – Thiết bị trường học     Library- school equipment
    6320208 Thư viện – Thông tin Library- Information
    6320209 Công nghệ thiết bị trường học School Equipment Technology
53203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng 63203 Văn thư – Lưu trữ – Bảo tàng Archive – Conservation – Museum
5320301 Văn thư  hành chính 6320301 Văn thư  hành chính Administrative archive
5320302 Văn thư  – lưu trữ 6320302 Văn thư  – lưu trữ Archive – Conservation
5320303 Lưu trữ 6320303 Lưu trữ Conservation
5320304 Thư ký 6320304 Thư ký Secretary
5320305 Hành chính văn phòng     Office administration
5320306 Thư ký văn phòng 6320306 Thư ký văn phòng Office secretary
5320307 Bảo tàng 6320307 Bảo tàng Museum
5320308 Bảo tồn và khai thác di tích, di sản lịch
sử – văn hóa
    Historic – Cultural heritage
conservation and exploitation
53204 Xuất bản – Phát hành 63204 Xuất bản – Phát hành Publishing – Issuing
5320401 Thiết kế, chế bản 6320401 Thiết kế, chế bản xuất bản phẩm Issuing
5320402 Xuất bản 6320402 Biên tập xuất bản phẩm Publishing
5320403 Phát hành xuất bản phẩm 6320403 Phát hành xuất bản phẩm Releasing issue
5320404 Quản lý xuất bản phẩm     Publishing management
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
534 Kinh doanh và quản lý 634 Kinh doanh và quản lý Business and management
53401 Kinh doanh 63401 Kinh doanh Business
5340101 Kinh doanh thương mại và dịch vụ 6340101 Kinh doanh thương mại Commercial and service business
5340102 Kinh doanh xuất nhập khẩu 6340102 Kinh doanh xuất nhập khẩu Import-Export business
5340103 Kinh doanh ngân hàng     Banking business
5340104 Kinh doanh bưu chính viễn thông     Telecommunications business
5340105 Kinh doanh xăng dầu và khí đốt     Petroleum and gas business
5340106 Kinh doanh xuất bản phẩm 6340106 Kinh doanh xuất bản phẩm Publication business
5340107 Kinh doanh vật liệu xây dựng     Construction materials business
5340108 Kinh doanh bất động sản     Real estate business
5340109 Kinh doanh vận tải đường thủy     Marine transport business
5340110 Kinh doanh vận tải đường bộ     Road transport business
5340111 Kinh doanh vận tải đường sắt     Railway transport business
5340112 Kinh doanh vận tải hàng không     Airline transport business
5340113 Logistics 6340113 Logistics Logistics
5340114 Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa 6340114 Kinh doanh xuất bản phẩm văn hóa Cultural publication business
5340115 Dịch vụ thương mại hàng không 6340115 Dịch vụ thương mại hàng không Airline transport business
5340116 Marketing 6340116 Marketing Marketing
5340117 Marketing du lịch 6340117 Marketing du lịch Tourism marketing
5340118 Marketing thương mại 6340118 Marketing thương mại Commercial marketing
5340119 Nghiệp vụ bán hàng 6340119 Quản trị bán hàng Sales operation
5340120 Bán hàng trong siêu thị 6340120 Bán hàng trong siêu thị Supermarket clerks
5340121 Kế hoạch đầu tư     Investment planning
5340122 Thương mại điện tử 6340122 Thương mại điện tử E-commerce
5340123 Hành chính logistics 6340123 Hành chính logistics Logistics adminstrative
53402 Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm 63402 Tài chính – Ngân hàng – Bảo hiểm Finance – Banking – Insurance
5340201 Tài chính doanh nghiệp 6340201 Tài chính doanh nghiệp Corporate finance
5340202 Tài chính – Ngân hàng 6340202 Tài chính – Ngân hàng Finance – Banking
5340203 Tài chính tín dụng 6340203 Tài chính tín dụng Credit finance
5340204 Bảo hiểm 6340204 Bảo hiểm Insurance
5340205 Bảo hiểm xã hội 6340205 Bảo hiểm xã hội Social insurance
53403 Kế toán – Kiểm toán 63403 Kế toán – Kiểm toán Accounting – Auditing
5340301 Kế toán 6340301 Kế toán Accounting
5340302 Kế toán doanh nghiệp 6340302 Kế toán doanh nghiệp Corporate accounting
5340303 Kế toán lao động, tiền lương và bảo hiểm
xã hội
6340303 Kế toán lao động, tiền lương và bảo
hiểm xã hội
Labour, wages and social insurance
accounting
5340304 Kế toán vật tư 6340304 Kế toán vật tư Supplies accounting
5340305 Kế toán ngân hàng 6340305 Kế toán ngân hàng Bank accounting
5340306 Kế toán tin học 6340306 Kế toán tin học IT accounting
5340307 Kế toán hành chính sự nghiệp 6340307 Kế toán hành chính sự nghiệp Administrative accounting
5340308 Kế toán hợp tác xã     Cooperative accounting
5340309 Kế toán xây dựng     Construction accounting
5340310 Kiểm toán 6340310 Kiểm toán Auditing
5340311 Kế toán thuế 6340311 Kế toán thuế Tax accounting
5340312 Kế toán nội bộ 6340312 Kế toán nội bộ Internal accounting
53404 Quản trị – Quản lý 63404 Quản trị – Quản lý Management
5340401 Quản trị nhân sự 6340401 Quản trị nhân sự Personnel management
5340402 Quản trị nhân lực 6340402 Quản trị nhân lực Human resource management
    6340403 Quản trị văn phòng Office management
5340404 Quản trị kinh doanh 6340404 Quản trị kinh doanh Business administration
5340405 Quản trị kinh doanh vận tải biển 6340405 Quản trị kinh doanh vận tải biển Marine works management
5340406 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy
nội địa
6340406 Quản trị kinh doanh vận tải đường
thủy nội địa
Waterway building administration
5340407 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ 6340407 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ Road administration
5340408 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt 6340408 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt Railway transport administration
5340409 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không 6340409 Quản trị kinh doanh vận tải hàng Aviation Management
5340410 Quản trị kinh doanh lương thực – thực
phẩm
6340410 Quản trị kinh doanh lương thực – thực
phẩm
Food administration
5340411 Quản trị kinh doanh vật tư nông nghiệp 6340411 Quản trị kinh doanh vật tư nông Agricultural materials administration
5340412 Quản trị kinh doanh vật tư công nghiệp 6340412 Quản trị kinh doanh vật tư công Industrial materials administration
5340413 Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng 6340413 Quản trị kinh doanh vật tư xây dựng Constructional materials
5340414 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn
phòng
6340414 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư văn
phòng
Office materials administration
5340415 Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas 6340415 Quản trị kinh doanh xăng dầu và gas Fuel and gas administration
5340416 Quản trị kinh doanh bất động sản 6340416 Quản trị kinh doanh bất động sản Real estate administration
5340417 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 6340417 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ Small and medium enterprise
administration
5340418 Quản trị nhà máy sản xuất may 6340418 Quản trị nhà máy sản xuất may Textile factory administration
5340419 Quản lý kinh doanh điện 6340419 Quản lý kinh doanh điện Electrical management
5340420 Quản lý doanh nghiệp     Business management
5340421 Quản lý và kinh doanh du lịch     Tourism management
5340422 Quản lý và kinh doanh khách sạn     Hotel management
5340423 Quản lý và kinh doanh nhà hàng và dịch
vụ ăn uống
    Restaurant management
5340424 Quản lý và bán hàng siêu thị     Supermarket management
5340425 Quản lý kho hàng 6340425 Quản lý kho hàng Storage management
5340426 Quản lý nhà đất 6340426 Quản lý nhà đất Real estate management
5340427 Quản lý công trình đô thị     Urban construction management
5340428 Quản lý giao thông đô thị 6340428 Quản lý giao thông đô thị Urban traffic management
5340429 Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi 6340429 Quản lý khai thác công trình thuỷ lợi Irrigation structure management
5340430 Quản lý khu đô thị 6340430 Quản lý khu đô thị Urban residential quarter
5340431 Quản lý cây xanh đô thị 6340431 Quản lý cây xanh đô thị Urban trees management
5340432 Quản lý công trình đường thuỷ 6340432 Quản lý công trình đường thuỷ Waterway building management
5340433 Quản lý công trình biển 6340433 Quản lý công trình biển Seaway building management
5340434 Quản lý tòa nhà 6340434 Quản lý tòa nhà Building management
5340435 Quản lý lao động tiền lương và bảo trợ xã
hội
    Labour, wages and social insurance
management
5340436 Quản lý văn hóa 6340436 Quản lý văn hoá Cultural management
5340437 Quản lý thiết bị trường học     School supplies management
5340438 Quản lý giao nhận hàng hóa     Goods delivery management
5340439 Quản lý vận tải và dịch vụ logistics 6340439 Quản lý vận tải và dịch vụ logistics Transportation management and
logistics service
    6340440 Quản lý vận hành cảng Habour operation and management
    6340441 Quản lý chất lượng thực phẩm Food quality management
5340442 Giám sát kho hàng 6340442 Giám sát kho hàng Storage controlling
5340443 Quản lý siêu thị 6340443 Quản lý siêu thị Supermarket Management
5340444 Quản lý hàng hải 6340444 Quản lý hàng hải Maritime management
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
538 Pháp luật 638 Pháp luật Legal
53801 Luật 63801 Luật Law
5380101 Pháp luật 6380101 Pháp luật Law
5380102 Pháp luật về quản lý hành chính công 6380102 Pháp luật về quản lý hành chính công legal framework on public
administration and management
53802 Dịch vụ pháp lý 63802 Dịch vụ pháp lý Legal services
5380201 Dịch vụ pháp lý 6380201 Dịch vụ pháp lý Legal services
5380202 Công chứng 6380202 Công chứng Notarizing
5380203 Tư pháp cơ sở 6380203 Tư pháp cơ sở Justice office
5380204 Pháp chế doanh nghiệp 6380204 Pháp chế doanh nghiệp Business legal affairs
5380205 Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp 6380205 Dịch vụ pháp lý doanh nghiệp Business legal service
5380206 Dịch vụ pháp lý về đất đai 6380206 Dịch vụ pháp lý về đất đai Land legal service
5380207 Dịch vụ pháp lý về tố tụng 6380207 Dịch vụ pháp lý về tố tụng Lawsuit legal service
5380208 Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng 6380208 Trợ lý tổ chức hành nghề công chứng Notary association assistant
5380209 Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư 6380209 Trợ lý tổ chức hành nghề luật sư Lawyer association assistant
5380210 Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản 6380210 Trợ lý tổ chức đấu giá tài sản Auction association assistant
5380211 Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại 6380211 Trợ lý tổ chức hành nghề thừa phát lại Bailiff association assistant
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
542 Khoa học sự sống 642 Khoa học sự sống Life science
54202 Sinh học ứng dụng 64202 Sinh học ứng dụng Applied biology
5420201 Sinh học ứng dụng 6420201 Sinh học ứng dụng Applied biology
5420202 Công nghệ sinh học 6420202 Công nghệ sinh học Biology technology
5420203 Vi sinh – Hóa sinh 6420203 Vi sinh – Hóa sinh Microbiology – biochemistry
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
544 Khoa học tự nhiên 644 Khoa học tự nhiên Natural Science
54402 Khoa học trái đất 64402 Khoa học trái đất Earth science
5440201 Quan trắc khí tượng hàng không 6440201 Quan trắc khí tượng hàng không Airline meteorological observation
5440202 Quan trắc khí tượng nông nghiệp 6440202 Quan trắc khí tượng nông nghiệp Agriculture meteorological
observation
5440203 Quan trắc hải văn 6440203 Quan trắc hải văn Marine observation
5440204 Quan trắc khí tượng bề mặt 6440204 Quan trắc khí tượng bề mặt Surface meteorological observation
5440205 Địa chất học     Geology
5440206 Khí tượng 6440206 Khí tượng học Meteorology
5440207 Thuỷ văn 6440207 Thuỷ văn Hydrology
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
546 Toán và thống kê 646 Toán và thống kê Maths and statistics
54602 Thống kê 64602 Thống kê Statistics
5460201 Thống kê 6460201 Thống kê Statistics
5460202 Thống kê doanh nghiệp 6460202 Thống kê doanh nghiệp Corporate statistics
5460203 Hệ thống thông tin kinh tế 6460203 Hệ thống thông tin kinh tế Economic information system
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
548 Máy tính và công nghệ thông tin 648 Máy tính và công nghệ thông tin Computer and Information –
Technology
54801 Máy tính 64801 Máy tính Computer
5480101 Khoa học máy tính 6480101 Khoa học máy tính Computer science
5480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp  máy tính 6480102 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp  máy tính Computer repair and installation
technique
5480103 Thiết kế mạch điện tử trên máy tính 6480103 Thiết kế mạch điện tử trên máy tính Computer electronic circuit design
5480104 Truyền thông và mạng máy tính 6480104 Truyền thông và mạng máy tính Computer Communication and
5480105 Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính 6480105 Công nghệ kỹ thuật máy tính Computer hardware technology
5480106 Công nghệ kỹ thuật phần mềm máy tính     Computer software technology
5480107 Điện tử máy tính 6480107 Điện tử máy tính Conputer technology
5480108 Đồ họa đa phương tiện 6480108 Đồ họa đa phương tiện Multimedia graphic
54802 Công nghệ thông tin 64802 Công nghệ thông tin Information Technology
5480201 Công nghệ thông tin 6480201 Công nghệ thông tin Information Technology
5480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) 6480202 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) Information Technology (software application)
5480203 Tin học văn phòng 6480203 Tin học văn phòng Office informatics
5480204 Tin học viễn thông ứng dụng 6480204 Tin học viễn thông ứng dụng Applied telecommunication
5480205 Tin học ứng dụng 6480205 Tin học ứng dụng Applied informatics
5480206 Xử lý dữ liệu 6480206 Xử lý dữ liệu Data processing
5480207 Lập trình máy tính 6480207 Lập trình máy tính Computer programming
5480208 Quản trị cơ sở dữ liệu 6480208 Quản trị cơ sở dữ liệu Database administration
5480209 Quản trị mạng máy tính 6480209 Quản trị mạng máy tính Computer network administration
5480210 Quản trị hệ thống     System administration
5480211 Lập trình/Phân tích hệ thống     Programming/System analysis
5480212 Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp bằng máy tính     Computer-aided graphic design
5480213 Vẽ và thiết kế trên máy tính 6480213 Vẽ và thiết kế trên máy tính Draw and design on computer
5480214 Thiết kế trang Web 6480214 Thiết kế trang Web Web design
5480215 Thiết kế và quản lý Website     Web design and administration
5480216 An ninh mạng 6480216 An ninh mạng Network security

Tên gọi

Trình độ trung cấp

Tên gọi

Trình độ cao đẩng

Tên tiếng Anh
551 Công nghệ kỹ thuật 651 Công nghệ kỹ thuật Engineering
55101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng 65101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng Architecture and constructional engineering
5510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 6510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc Architecture engineering
5510102 Công nghệ kỹ thuật giao thông 6510102 Công nghệ kỹ thuật giao thông Transport works
5510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 6510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng Constructional engineering
5510104 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 6510104   Construction works engineering
5510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 6510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng Construction materials engineering
5510106 Công nghệ kỹ thuật nội thất và điện nước
công trình
    Construction interior and water works
engineering
5510107 Công trình thuỷ lợi     Irrigation structure
5510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ
lợi
6510108 Xây dựng và hoàn thiện công trình
thuỷ lợi
Irrigation structure construction and
completion
5510109 Xây dựng công trình thủy 6510109 Xây dựng công trình thủy Hydraulic works construction
5510110 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao
thông đường sắt
6510110 Xây dựng và bảo dưỡng công trình
giao thông đường sắt
Railway works construction and
maintenance
5510111 Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao
thông đường sắt đô thị
6510111 Bảo dưỡng, sửa chữa công trình giao
thông đường sắt đô thị
Urban railway works maintenance
and repair
5510112 Lắp đặt cầu 6510112 Lắp đặt cầu Bridge installation
5510113 Lắp đặt giàn khoan 6510113 Lắp đặt giàn khoan Drilling platform installation
5510114 Xây dựng công trình thủy điện 6510114 Xây dựng công trình thủy điện Hydroelectric power plant
construction
5510115 Xây dựng công trình mỏ     Mining site construction
5510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ 6510116 Kỹ thuật xây dựng mỏ Mining site construction technique
5510117 Trùng tu di tích lịch sử 6510117 Trùng tu di tích lịch sử Historical site restoration
5510118 Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ 6510118 Kỹ thuật phục chế, gia công nhà gỗ cổ Historical wooden house restoration
technique
5510119 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không 6510119 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không Airport maintenance, repair
5510120 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng công
trình xây dựng
    Construction site quality control
5510121 Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị 6510121 Công nghệ kỹ thuật hạ tầng đô thị Urban infrastructure technology
55102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 65102 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mechanical engineering
5510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 6510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Mechanical engineering
5510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô 6510202 Công nghệ kỹ thuật ô tô Automobile, tractor engineering
5510203 Công nghệ kỹ thuật đầu máy, toa xe     Locomotive, wagon engineering
5510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển 6510204 Công nghệ kỹ thuật đóng mới thân tàu biển Ship hull building engineering
5510205 Công nghệ kỹ thuật vỏ tàu thủy     Ship hull engineering
5510206 Công nghệ kỹ thuật máy nông – lâm
nghiệp
    Agricultural – forestry machine
engineering
5510207 Công nghệ kỹ thuật máy và thiết bị hóa
chất
    Machinery and chemical equipment
engineering
5510208 Công nghệ kỹ thuật thuỷ lực     Hydraulics engineering
5510209 Công nghệ kỹ thuật kết cấu thép     Steel structure engineering
5510210 Công nghệ kỹ thuật đo lường     Measurement engineering
5510211 Công nghệ kỹ thuật nhiệt 6510211 Công nghệ kỹ thuật nhiệt Thermal engineering
5510212 Công nghệ chế tạo máy 6510212 Công nghệ chế tạo máy Tool making engineering
5510213 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ 6510213 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ Shipbuilding Technology
5510214 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe 6510214 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng toa xe Carriage production and
maintainance engineering
5510215 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu máy 6510215 Công nghệ chế tạo, bảo dưỡng đầu
máy
Tractor production and maintenance
engineering
5510216 Công nghệ ô tô 6510216 Công nghệ ô tô Automobile production engineering
5510217 Công nghệ hàn     Welding engineering
55103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông 65103 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông Electric, electronic and telecommunication engineering
5510301 Nhiệt điện     Thermal electricity
5510302 Thuỷ điện     Hydro electricity
5510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 6510303 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Electric, electronic engineering
5510304 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 6510304 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Mechatronic engineering
5510305 Công nghệ kỹ thuật điều khiển tự động 6510305 Công  nghệ  kỹ  thuật  điều  khiển  và  tự
động hóa
Automotive engineering
5510306 Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị     Urban lighting engineering
5510307 Công nghệ kỹ thuật điện tàu thủy     Electric ship engineering
5510308 Công nghệ kỹ thuật điện đầu máy và toa
xe
    Electric tractor and wagon
engineering
5510309 Công nghệ kỹ thuật điện máy bay     Electric aeroplane engineering
5510310 Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ     Electric mine machine engineering
5510311 Công nghệ kỹ thuật thiết bị y tế     Medical equipment engineering
5510312 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 6510312 Công  nghệ  kỹ  thuật  điện  tử,  truyền
thông
Electronic, telecommunication
engineering
5510313 Công nghệ kỹ thuật hệ thống năng lượng
mặt trời
6510313 Công  nghệ  kỹ  thuật  hệ  thống  năng
lượng mặt trời
Solar energy system engineering
5510314 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa nhà 6510314 Công nghệ điện tử và năng lượng tòa
nhà
Electronics and building energy
engineering
5510315 Công  nghệ  cơ  khí,  sưởi  ấm  và  điều  hòa
không khí
6510315 Công  nghệ  cơ  khí,  sưởi  ấm  và  điều
hòa không khí
Mechatronic engineering, heating and
air conditioning
55104 Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện kim
và môi trường
65104 Công nghệ hoá học, vật liệu, luyện
kim và môi trường
Chemistry, material, metallurgical
and environment engineering
5510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học 6510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học Chemistry engineering
5510402 Công nghệ hoá hữu cơ     Organic chemistry engineering
5510403 Công nghệ hoá vô cơ     Inorganic chemistry engineering
5510404 Hoá phân tích 6510404 Hoá phân tích Analytical chemistry
5510405 Công nghệ hoá nhựa 6510405 Công nghệ hoá nhựa Plastic chemistry technology
5510406 Công nghệ hoá nhuộm 6510406 Công nghệ hoá nhuộm Dyeing chemistry technology
5510407 Công nghệ hóa Silicat     Silicat chemistry technology
5510408 Công nghệ điện hoá     Electrochemistry technology
5510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại 6510409 Công nghệ chống ăn mòn kim loại Metal anti-corrosion technology
5510410 Công nghệ mạ 6510410 Công nghệ mạ Plating technology
5510411 Công nghệ sơn     Painting technology
5510412 Công nghệ sơn tĩnh điện 6510412 Công nghệ sơn tĩnh điện Powder coating technology
5510413 Công nghệ sơn điện di     Electrophoresis painting technology
5510414 Công nghệ sơn ô tô     Automobile painting technology
5510415 Công nghệ sơn tàu thuỷ 6510415 Công nghệ sơn tàu thuỷ Ship painting technology
5510416 Công nghệ kỹ thuật vật liệu 6510416 Công nghệ vật liệu Materials engineering
5510417 Công nghệ nhiệt luyện 6510417 Công nghệ nhiệt luyện Annealing technology
5510418 Công nghệ đúc kim loại 6510418 Công nghệ đúc kim loại Metal casting technology
5510419 Công nghệ cán, kéo kim loại 6510419 Công nghệ cán, kéo kim loại Metal rolling, stretching technology
5510420 Công nghệ gia công kim loại     Metal processing technology
5510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường 6510421 Công nghệ kỹ thuật môi trường Environment engineering
5510422 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước 6510422 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước Water resource engineering
55105 Công nghệ sản xuất 65105 Công nghệ sản xuất Industrial production
5510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy 6510501 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy Wood pulp and paper production
5510502 Công nghệ sản xuất alumin 6510502 Công nghệ sản xuất alumin Alumin production
5510503 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su 6510503 Công nghệ sản xuất  sản phẩm từ cao
sCuông nghệ sản xuất chất dẻo từ
Production of rubber products
5510504 Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polyme 6510504 Polyme Production of polymer products
5510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo 6510505 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo Artificial board production
5510506 Công nghệ gia công kính xây dựng 6510506 Công nghệ gia công kính xây dựng Constructional glass manufacturing
5510507 Sản xuất vật liệu hàn 6510507 Sản xuất vật liệu hàn Welding materials production
5510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp 6510508 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp Industrial explosive materials
5510509 Sản xuất các chất vô cơ 6510509 Sản xuất các chất vô cơ Inorganic material production
5510510 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy 6510510 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy Production of washing products
5510511 Sản xuất phân bón 6510511 Sản xuất phân bón Fertilizer production
5510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật 6510512 Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật Pesticide production
5510513 Sản xuất sơn 6510513 Sản xuất sơn Paint production
5510514 Sản xuất xi măng 6510514 Sản xuất xi măng Cement production
5510515 Sản xuất bao bì xi măng     Cement package production
5510516 Sản xuất gạch Ceramic 6510516 Sản xuất gạch Ceramic Ceramic brick production
5510517 Sản xuất gạch Granit 6510517 Sản xuất gạch Granit Granit brick production
5510518 Sản xuất đá bằng cơ giới     Stone mechanic production
5510519 Sản xuất vật liệu chịu lửa     Flame refractory materials production
5510520 Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng
tàu
    Production of auxiliary materials for
shipbuilding
5510521 Sản xuất bê tông nhựa nóng     Hot asphalt concrete production
5510522 Sản xuất sứ xây dựng 6510522 Sản xuất sứ xây dựng Constructional porcelain production
5510523 Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng 6510523 Sản xuất sản phẩm sứ dân dụng Household porcelain production
5510524 Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh 6510524 Sản xuất sản phẩm kính, thuỷ tinh Production of glass, crystal products
5510525 Sản xuất pin, ắc quy 6510525 Sản xuất pin, ắc quy Battery production
5510526 Sản xuất khí cụ điện 6510526 Sản xuất khí cụ điện Electric appliance production
5510527 Sản xuất sản phẩm cách điện 6510527 Sản xuất sản phẩm cách điện Production of insulation products
5510528 Sản xuất dụng cụ đo điện 6510528 Sản xuất dụng cụ đo điện Electricity measurement tool
5510529 Sản xuất động cơ điện 6510529 Sản xuất động cơ điện Electric engine production
5510530 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối 6510530 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối Power cable and connector
5510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình 6510531 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình Orthopaedic tool production
5510532 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng 6510532 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng Rehabilitation tool production
5510533 Sản xuất dụng cụ thể thao 6510533 Sản xuất dụng cụ thể thao Sports equipment production
5510534 Sản xuất vật liệu không nung và cốt liệu 6510534 Sản xuất vật liệu không nung và cốt Non-fired materials production
5510535 Sản xuất tấm lợp Fibro xi măng     Fibro cement sheet production
5510536 Sản xuất gốm xây dựng 6510536 Sản xuất gốm xây dựng  
5510537 Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng 6510537 Sản xuất sản phẩm gốm dân dụng Production of household pottery
products
5510538 Chế biến mủ cao su 6510538 Chế biến mủ cao su Latex processing
55106 Quản lý công nghiệp 65106 Quản lý công nghiệp Industrial management
5510601 Quản lý sản xuất công nghiệp 6510601 Quản lý công nghiệp Industrial production management
5510602 Công nghệ quản lý chất lượng     Quality management technology
5510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực,
thực phẩm
6510603 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực,
thực phẩm
Food quality test
5510604 Kiểm nghiệm đường mía 6510604 Kiểm nghiệm đường mía Sugar test
5510605 Kiểm nghiệm bột giấy và giấy 6510605 Kiểm nghiệm bột giấy và giấy Wood pulp and paper test
5510606 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu
đường bộ
6510606 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu
đường bộ
Road bridge quality test and control
5510607 Phân tích cơ lý hóa xi măng 6510607 Phân tích cơ lý hóa xi măng Mechanical and physical analysis of
cement properties
5510608 Phân tích các sản phẩm alumin và bauxit 6510608 Phân tích các sản phẩm alumin và
bauxit
Analysis of alumni and bauxite
products
5510609 Kiểm tra và phân tích hoá chất 6510609 Kiểm tra và phân tích hoá chất Test and analysis of chemicals
5510610 Giám định khối lượng, chất lượng than 6510610 Giám định khối lượng, chất lượng than Inspection of coal volume and quality
5510611 Đo lường dao động và cân bằng động 6510611 Đo lường dao động và cân bằng động Vibration and dynamic balance
measurement
5510612 Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim
loại
6510612 Kiểm tra phân tích kết cấu thép và kim
loại
Inspection of steel and metal structure
5510613 Đo lường và phân tích các thành phần
kim loại
6510613 Đo lường và phân tích các thành phần
kim loại
Metal properties measurement and
analysis
5510614 Kiểm nghiệm chất lượng cao su 6510614 Kiểm nghiệm chất lượng cao su Rubber quality test
5510615 Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy
tinh
6510615 Kiểm nghiệm, phân tích gốm, sứ, thủy
tinh
Pottery, porcelain, glass test and
analysis
55107 Công nghệ dầu khí và khai thác 65107 Công nghệ dầu khí và khai thác Oil and gas technology and
exploitation
5510701 Công nghệ kỹ thuật hoá dầu     Petrochemical engineering
5510702 Khoan khai thác dầu khí 6510702 Khoan khai thác dầu khí Oil and gas drill
5510703 Khoan thăm dò dầu khí 6510703 Khoan thăm dò dầu khí Oil and gas testing drill
5510704 Sản xuất các sản phẩm lọc dầu 6510704 Sản xuất các sản phẩm lọc dầu Production of oil refinery products
5510705 Kỹ thuật phân tích các sản phẩm hoá dầu
và lọc dầu
    Analysis technology of petrochemical
and oil refinery products
5510706 Kỹ thuật xăng dầu 6510706 Kỹ thuật xăng dầu Petroleum technology
5510707 Phân tích các sản phẩm lọc dầu 6510707 Phân tích các sản phẩm lọc dầu Oil refinery products analysis
5510708 Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu 6510708 Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu Petrochemical products test
5510709 Vận hành thiết bị hoá dầu 6510709 Vận hành thiết bị hoá dầu Petrochemical products operation
5510710 Vận hành trạm phân phối các sản phẩm
dầu khí
6510710 Vận hành trạm phân phối các sản
phẩm dầu khí
Petroleum product distribution station
operation
5510711 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng 6510711 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá
lỏng
Gas, liquefied gas production station
operation
5510712 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí 6510712 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí Oil and gas processing equipment
operation
5510713 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí 6510713 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí Oil and gas exploitation equipment
operation
5510714 Vận hành thiết bị lọc dầu 6510714 Vận hành thiết bị lọc dầu Oil refinery equipment operation
5510715 Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm từ
khí dầu mỏ
6510715 Vận hành thiết bị sản xuất phân đạm
từ khí dầu mỏ
Nitrogenous fertilizer from petroleum
gas production equipment operation
5510716 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu khí 6510716 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu
khí
Petroleum station and pipeline
operation
5510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí 6510717 Chọn mẫu và hóa nghiệm dầu khí Oil and gas sampling and chemical
analysis
5510718 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí 6510718 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí Oil and gas exploiting equipment
55108 Công nghệ kỹ thuật in 65108 Công nghệ kỹ thuật in Printing engineering
5510801 Công nghệ chế tạo khuôn in 6510801 Công nghệ chế tạo khuôn in Printing form production technology
5510802 Công nghệ in 6510802 Công nghệ in Printing technology
5510803 Công nghệ hoàn thiện xuất bản phẩm     Completing publications technology
5510804 Công nghệ chế bản điện tử     Electronic publishing technology
    6510805 Công nghệ bao bì Package technology
5510806 Công nghệ gia công bao bì     Package processing technology
5510807 Công nghệ chế tạo khuôn bế     Mouldmaking technology
55109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật lý
và trắc địa
65109 Công nghệ kỹ thuật địa chất, địa vật
lý và trắc địa
Geological, geophysical and geodesy engineering
5510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất 6510901 Công nghệ kỹ thuật địa chất Geological engineering
5510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa 6510902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa Geophysical engineering
5510903 Địa chất công trình     Geological construction site
5510904 Địa chất thủy văn     Hydrogeology
5510905 Địa chất thăm dò khoáng sản     Geological mineral exploration
5510906 Địa chất dầu khí     Geological oil and gas
5510907 Trắc địa – Địa hình – Địa chính 6510907 Trắc địa – Địa hình – Địa chính Geodetics – Geography – Cadastre
5510908 Đo đạc bản đồ 6510908 Đo đạc bản đồ Cartography
5510909 Đo đạc địa chính 6510909 Đo đạc địa chính Cadastral measurement
5510910 Trắc địa công trình 6510910 Trắc địa công trình Geodetic construction site
5510911 Quan trắc khí tượng 6510911 Quan trắc khí tượng Meteorological monitoring
5510912 Khảo sát địa hình 6510912 Khảo sát địa hình Geographic survey
5510913 Khảo sát địa chất 6510913 Khảo sát địa chất Geological survey
5510914 Khảo sát thuỷ văn 6510914 Khảo sát thuỷ văn Hydrological survey
5510915 Khoan thăm dò địa chất 6510915 Khoan thăm dò địa chất Geological drilling exploration
5510916 Biên chế bản đồ     Mapping
5510917 Hệ thống thông tin địa lý (GIS)     Geographic information system
5510918 Quản lý thông tin tư liệu địa chính     Cadastral information management
55110 Công nghệ kỹ thuật mỏ 65110 Công nghệ kỹ thuật mỏ Mining engineering
5511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ 6511001 Công nghệ kỹ thuật mỏ Mining engineering
5511002 Công nghệ tuyển khoáng 6511002 Công nghệ tuyển khoáng Minerals extraction technology
5511003 Khai thác mỏ     Mining exploitation
5511004 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò 6511004 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò Underground mining technology
5511005 Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên     Surface mining technology
5511006 Vận hành thiết bị sàng tuyển than 6511006 Vận hành thiết bị sàng tuyển than Coal preparation machine operation
5511007 Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng kim
loại
6511007 Vận hành thiết bị sàng tuyển quặng
kim loại
Metal ores preparation machine
operation
5511008 Khoan  nổ mìn 6511008 Khoan nổ mìn Drilling blasting
5511009 Khoan đào đường hầm 6511009 Khoan đào đường hầm Tunnel digging and drilling
5511010 Khoan khai thác mỏ 6511010 Khoan khai thác mỏ Mining drilling
5511011 Vận hành thiết bị mỏ hầm lò 6511011 Vận hành thiết bị mỏ hầm lò Mine pit machine operation
5511012 Vận hành trạm khí hoá than 6511012 Vận hành trạm khí hoá than Coal gasification station operation
5511013 Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước thải
mỏ hầm lò
6511013 Vận hành, sửa chữa trạm xử lý nước
thải mỏ hầm lò
Mine pit water waste treatment
station operation and repair
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
552 Kỹ thuật 652 Kỹ thuật Technology
55201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật 65201 Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật Mechanics and mechanical
engineering
5520101 Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay 6520101 Kỹ thuật bảo dưỡng cơ khí tàu bay Aeroplane mechanical maintenance
5520102 Kỹ thuật máy nông nghiệp 6520102 Kỹ thuật máy nông nghiệp Agricultural machine technology
5520103 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ 6520103 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ Pipe fitting technology
5520104 Chế tạo thiết bị cơ khí 6520104 Chế tạo thiết bị cơ khí Mechanical equipment fabrication
5520105 Chế tạo khuôn mẫu 6520105 Chế tạo khuôn mẫu Mould fabrication
5520106 Gia công ống công nghệ 6520106 Gia công ống công nghệ Technological pipe fabrication
5520107 Gia công và lắp dựng kết cấu thép 6520107 Gia công và lắp dựng kết cấu thép  
5520108 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng
tàu thuỷ
6520108 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng
tàu thuỷ
Mould manufacturing and ship form
design
5520109 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy 6520109 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy Ship pipe system fabrication and
assembly
5520110 Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy 6520110 Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy Ship interior fabrication and assembly
5520111 Lắp ráp ô tô 6520111 Lắp ráp ô tô Automobile assembly
5520112 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ 6520112 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thuỷ Ship motor engine system assembly
5520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí 6520113 Lắp đặt thiết bị cơ khí Mechanical equipment assembly
5520114 Lắp đặt thiết bị lạnh 6520114 Lắp đặt thiết bị lạnh Refrigeration equipment assembly
5520115 Cơ khí động lực     Motive engineering
5520116 Cơ khí hóa chất     Chemical engineering
5520117 Cơ khí chế tạo     Mechanical engineering
5520118 Cơ – Điện mỏ     Mechanical – Electric mine
5520119 Cơ – Điện tuyển khoáng     Mechanical – Electric minerals
preparation
5520120 Cơ – Điện nông nghiệp     Mechanical – Electric agriculture
5520121 Cắt gọt kim loại 6520121 Cắt gọt kim loại Metal cutting
5520122 6520122 Bending
5520123 Hàn 6520123 Hàn Welding
5520124 Rèn, dập 6520124 Rèn, dập Forging, stamping
5520125 Nguội chế tạo 6520125 Nguội chế tạo Cold fabrication
5520126 Nguội sửa chữa máy công cụ 6520126 Nguội sửa chữa máy công cụ Machine tool cold repair
5520127 Nguội lắp ráp cơ khí 6520127 Nguội lắp ráp cơ khí Cold mechanical assembly
5520128 Sửa chữa, lắp ráp xe máy     Motorbike repair, assembly
5520129 Sửa chữa, vận hành  tàu cuốc     Wheel loader repair, operation
5520130 Sửa chữa máy tàu biển 6520130 Sửa chữa máy tàu biển Marine ship engine repair
5520131 Sửa chữa máy tàu thuỷ 6520131 Sửa chữa máy tàu thuỷ Ship engine repair
5520132 Sửa chữa thiết bị dệt 6520132 Sửa chữa thiết bị dệt Weaving machine repair
5520133 Sửa chữa thiết bị may 6520133 Sửa chữa thiết bị may Sewing machine repair
5520134 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ 6520134 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ Wood processing machine repair
5520135 Sửa chữa thiết bị chế biến đường 6520135 Sửa chữa thiết bị chế biến đường Sugar processing machine repair
5520136 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực,
thực phẩm
6520136 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực,
thực phẩm
Food processing machine repair
5520137 Sửa chữa cơ khí ngành giấy 6520137 Sửa chữa cơ khí ngành giấy Paper mechanical repair
5520138 Sửa chữa thiết bị in 6520138 Sửa chữa thiết bị in Printing machine repair
5520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò 6520139 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò Mining, mine pit machine repair
5520140 Sửa chữa cơ máy mỏ 6520140 Sửa chữa cơ máy mỏ Mining machine repair
5520141 Sửa chữa thiết bị hoá chất 6520141 Sửa chữa thiết bị hoá chất Chemical equipment repair
5520142 Sửa chữa thiết bị luyện kim 6520142 Sửa chữa thiết bị luyện kim Metallurgical equipment repair
5520143 Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí 6520143 Sửa chữa thiết bị khoan dầu khí Oil and gas drilling equipment repair
5520144 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí 6520144 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí Oil and gas processing equipment
5520145 Sửa chữa máy nâng chuyển 6520145 Sửa chữa máy nâng chuyển Lifting equipment repair
5520146 Sửa chữa máy thi công xây dựng 6520146 Sửa chữa máy thi công xây dựng Constructional equipment repair
5520147 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi măng 6520147 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị cơ khí xi
măng
Cement mechanical equipment repair,
installation
5520148 Sửa chữa cơ khí động lực     Motive engine repair
5520149 Bảo trì thiết bị cơ điện 6520149 Bảo trì thiết bị cơ điện Electromechanical equipment
maintenance
5520150 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ điện     Electromechanical equipment
maintenance and repair
5520151 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí 6520151 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí Mechanical equipment system
maintenance
5520152 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí     Mechanical equipment maintenance
and repair
5520153 Bảo trì và sửa chữa thiết bị luyện kim     Metallurgical equipment maintenance
and repair
5520154 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không 6520154 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng
không
Airport equipment maintenance
5520155 Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp 6520155 Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp Industrial equipment system
maintenance
    6520156 Bảo dưỡng công nghiệp Industrial maintenance
5520157 Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt 6520157 Bảo trì và sửa chữa thiết bị nhiệt Thermal equipment maintenance and
repair
5520158 Bảo trì và sửa chữa máy công cụ     Tool machine maintenance and repair
5520159 Bảo trì và sửa chữa ô tô 6520159 Bảo trì và sửa chữa ô tô Automobile maintenance and repair
5520160 Bảo trì và sửa chữa khung, vỏ ô tô     Automobile frame maintenance and
repair
5520161 Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ giới hạng
nặng
    Heavy mechanical equipment
maintenance and repair
5520162 Bảo trì và sửa chữa xe máy     Motorbike maintenance and repair
5520163 Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện 6520163 Bảo dưỡng, sửa chữa tàu điện Electric train maintenance and repair
5520164 Bảo trì và sửa chữa đầu máy, toa xe     Locomotive, wagon maintenance and
repair
5520165 Bảo trì và sửa chữa máy bay     Aeroplane maintenance and repair
5520166 Bảo trì và sửa chữa máy tàu thủy     Ship engine maintenance and repair
5520167 Bảo trì và sửa chữa thiết bị vô tuyến vận
tải
    Transport radio equipment
maintenance and repair
5520168 Bảo trì và sửa chữa hệ thống kỹ thuật vô
tuyến khí tượng
    Meteorological radio system
maintenance and repair
5520169 Bào trì và sửa chữa máy xây dựng và
máy nâng chuyển
    Construction and lifting machine
maintenance and repair
5520170 Bảo trì và sửa chữa máy, thiết bị công nghiệp     Industrial equipment, machine maintenance and repair
5520171 Bảo trì và sửa chữa máy nông lâm nghiệp     Agriculture – forestry equipment,
machine maintenance and repair
5520172 Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến
lương thực, thực phẩm
    Food production machine
maintenance and repair
5520173 Bảo trì và sửa chữa máy mỏ và thiết bị
hầm lò
    Mining and mine pit machine
maintenance and repair
5520174 Bảo trì và sửa chữa thiết bị sợi – dệt     Textile machine maintenance and
5520175 Bảo trì và sửa chữa thiết bị may     Sewing machine maintenance and
5520176 Bảo trì và sửa chữa thiết bị hoá chất     Chemical machine maintenance and
repair
5520177 Bảo trì và sửa chữa thiết bị khoan dầu
khí
    Oil and gas drilling machine
maintenance and repair
5520178 Bảo trì và sửa chữa thiết bị chế biến dầu
khí
    Oil and gas processing machine
maintenance and repair
5520179 Bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất các
sản phẩm da
    Leather products production machine
maintenance and repair
5520180 Bảo trì và sửa chữa thiết bị in     Printing machine maintenance and
rMepeadiircal machine maintenance and
5520181 Bảo trì và sửa chữa thiết bị y tế     repair
5520182 Vận hành cần, cầu trục 6520182 Vận hành cần, cầu trục Crane operation
5520183 Vận hành máy thi công nền 6520183 Vận hành máy thi công nền  
5520184 Vận hành máy thi công mặt đường 6520184 Vận hành máy thi công mặt đường Road surface constructional machine
operation
5520185 Vận hành máy xây dựng 6520185 Vận hành máy xây dựng Constructional machine operation
5520186 Vận hành máy đóng cọc và khoan cọc
nhồi
    Pile driving and pile drilling
operation
5520187 Vận hành máy nông nghiệp     Agricultural machine operation
5520188 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường
sắt
6520188 Vận hành, sửa chữa máy thi công
đường sắt
Railway construction machine
operation and repair
5520189 Vận hành, sửa chữa máy tàu cá 6520189 Vận hành, sửa chữa máy tàu cá Fishing ship machine operation and
5520190 Vận hành máy và thiết bị hoá chất 6520190 Vận hành máy và thiết bị hoá chất Chemical equipment and machine
operation
5520191 Điều khiển tàu cuốc 6520191 Điều khiển tàu cuốc Wheel loader control
5520192 Vận hành máy xúc thủy lực     Watery shovel operation
5520193 Vận hành máy gạt     Bulldozer operation
5520194 Bảo trì hệ thống sản xuất tự động 6520194 Bảo trì hệ thống sản xuất tự động Automatic production system
maintainance
5520195 Bảo trì hệ thống điều khiển và vận hành
tầu cá
6520195 Bảo trì hệ thống điều khiển và vận
hành tầu cá
Fishing ship operation maintainance
system
5520196 Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ giới 6520196 Kỹ thuật bảo dưỡng sửa chữa xe cơ
giới
Motor vehicle repair and
maintainance engineering
    6520197 Kỹ thuật lập trình, gia công trên máy
CNC
Programm technology, processing on
CNC machine
5520198 Cơ khí xây dựng 6520198 Cơ khí xây dựng Construction mechatronics
55202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông 65202 Kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông Electrical, electronic engineering
and telecommunications
5520201 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong
công nghiệp
6520201 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển
trong công nghiệp
Industrial electrical installation and
control technology
5520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm, sứ, thủy
tinh
6520202 Kỹ thuật cơ điện sản xuất gốm sứ, thủy
tinh
Ceramics, porcelain and glass
production mechanical and electrical
5520203 Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su 6520203 Kỹ thuật cơ điện chế biến cao su Rubber production mechanical and electrical engineering
5520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò 6520204 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò Mine pit mechanical and electrical
engineering
5520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí 6520205 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không
khí
Air-condition and climate technology
5520206 Kỹ thuật điện cảng hàng không 6520206 Kỹ thuật điện cảng hàng không Airport electrical ttechnology
5520207 Kỹ thuật điện tử cảng hàng không 6520207 Kỹ thuật điện tử cảng hàng không Airport electronic technology
    6520208 Kỹ thuật điện tàu bay Aircraft electronic technology
5520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay 6520209 Kỹ thuật điện tử tàu bay Aeroplane electronic technology
5520210 Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển 6520210 Kỹ thuật điện, điện tử tàu biển Marine ship electronic technology
5520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy 6520211 Kỹ thuật điện tử tàu thủy Ship electronic technology
5520212 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không 6520212 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không Aviation information technology
5520213 Kỹ thuật dẫn đường hàng không 6520213 Kỹ thuật dẫn đường hàng không Air navigation technology
5520214 Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi khí
hàng hải
6520214 Kỹ thuật thiết bị viễn thông và nghi
khí hàng hải
Telecommunication and marine
equipment technology
5520215 Kỹ thuật thiết bị radar     Radar equipment technology
5520216 Kỹ thuật nguồn điện thông tin      
5520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu
cuối
6520217 Kỹ thuật mạng ngoại vi và thiết bị đầu
cuối
Peripheral network and terminals
technology
5520218 Kỹ thuật đài trạm viễn thông 6520218 Kỹ thuật đài trạm viễn thông Telecommunication station
5520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông 6520219 Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông Telecommunication station
installation technology
5520220 Kỹ thuật truyền hình cáp 6520220 Kỹ thuật truyền hình cáp Cable television technology
5520221 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến 6520221 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến Optical and wireless transmission
technology
5520222 Điện tử công nghiệp và dân dụng     Industrial and household electronics
5520223 Điện công nghiệp và dân dụng     Industrial and household electrics
5520224 Điện tử dân dụng 6520224 Điện tử dân dụng Household electronics
5520225 Điện tử công nghiệp 6520225 Điện tử công nghiệp Industrial electronics
5520226 Điện dân dụng 6520226 Điện dân dụng Household electrics
5520227 Điện công nghiệp 6520227 Điện công nghiệp Industrial electrics
5520228 Điện tàu thuỷ 6520228 Điện tàu thuỷ Marine ship electrics
5520229 Điện đầu máy đường sắt 6520229 Điện đầu máy đường sắt Railway tractor electrics
5520230 Điện toa xe đường sắt     Railway carriage electrics
5520231 Sửa chữa điện máy mỏ 6520231 Sửa chữa điện máy mỏ Electrical mining engine repair
5520232 Sửa chữa điện máy công trình 6520232 Sửa chữa điện máy công trình Electrical constructional machine
5520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng 6520233 Sửa chữa, lắp đặt thiết bị điện xi măng Electrical cement equipment repair,
installation
5520234 Sửa chữa đường dây tải điện đang vận
hành
6520234 Sửa chữa đường dây tải điện đang vận
hành
In-operation power transmission line
repair
5520235 Sửa chữa thiết bị tự động hoá 6520235 Sửa chữa thiết bị tự động hoá Automated equipment repair
5520236 Sửa chữa đồng hồ đo thời gian     Time meter repair
5520237 Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực 6520237 Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp
lực
Power, heat, pressure meter repair
5520238 Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng 6520238 Sửa chữa thiết bị đo lường trọng lượng Weight meter repair
5520239 Lắp đặt điện công trình 6520239 Lắp đặt điện công trình Works electricity installation
5520240 Lắp đặt thiết bị điện 6520240 Lắp đặt thiết bị điện Electrical equipment installation
5520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn
điện đường sắt
6520241 Lắp đặt, sửa chữa hệ thống truyền dẫn
điện đường sắt
Railway power transmission system
installation and repair
5520242 Xây lắp đường dây và trạm điện     Power transmission line and station construction
5520243 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên 6520243 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên Installations of power transmission
lines and substations of 220 KV or
aInbsotvaellations of power transmission
5520244 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống 6520244 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm
biến áp có điện áp từ 110 KV trở xuống
lines and substations of 110kV or below
5520245 Vận hành điện trong nhà máy điện 6520245 Vận hành điện trong nhà máy điện Electricity operation in electricity
power plant
5520246 Vận hành nhà máy thủy điện 6520246 Vận hành nhà máy thủy điện Hydroelectricity plant operation
5520247 Vận hành nhà máy nhiệt điện 6520247 Vận hành nhà máy nhiệt điện Thermal electricity plant operation
5520248 Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện 6520248 Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện Hydropower station operation and
repair
5520249 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện 6520249 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện Electric pump station operation and
repair
5520250 Vận hành trạm, mạng điện 6520250 Vận hành trạm, mạng điện Electricity station and network
operation
5520251 Vận hành điện trong nhà máy thủy điện 6520251 Vận hành điện trong nhà máy thủy
điện
Electricity operation in
Hydroelectricity power plant
5520252 Vận hành thiết bị  điện và đo lường điều
khiển trên tàu thủy
6520252 Vận hành thiết bị  điện và đo lường
điều khiển trên tàu thủy
Electrical equipment and control
measurement on ship operation
5520253 Vận hành tổ máy phát điện Diesel 6520253 Vận hành tổ máy phát điện Diesel Diesel generator set operation
    6520254 Vận hành nhà máy điện hạt nhân Nuclear power plant operation
5520255 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh 6520255 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh Refrigeration equipment operation
and repair
5520256 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây
và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên
6520256 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV
trở lên
Operation management and repair of
power transmission lines and substations of  220 KV or above
5520257 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV trở
xuống
6520257 Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 110KV
trở xuống
Operation management and repair of power transmission lines and
substations of 110 KV or below
5520258 Điều độ lưới điện phân phối 6520258 Điều độ lưới điện phân phối Power distribution grid modular
5520259 Đo lường điện 6520259 Đo lường điện Electricity measure
5520260 Thí nghiệm điện 6520260 Thí nghiệm điện Electricity test
5520261 Cơ điện lạnh thuỷ sản 6520261 Cơ điện lạnh thuỷ sản Mechanical refrigeration seafood
5520262 Cơ điện nông thôn 6520262 Cơ điện nông thôn Rural electrical engineering
5520263 Cơ điện tử 6520263 Cơ điện tử Mechatronics
5520264 Tự động hóa công nghiệp 6520264 Tự động hóa công nghiệp Industrial automation
5520265 Hệ thống điện     Power system
5520266 Quản lý và vận hành lưới điện     Power grid management and
5520267 Hệ thống điện đường sắt đô thị 6520267 Hệ thống điện đường sắt đô thị Urban railway electrical system
5520268 Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến
mặt đất hàng không
6520268 Khai thác thiết bị dẫn đường vô tuyến
mặt đất hàng không
Aerial ground-based air navigation
equipment exploitation
    6520269 Bảo trì thiết bị điện trong nhà máy
điện hạt nhân
Electrical device in nuclear power
plant maintenance
5520270 Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái
tạo
6520270 Lắp đặt bảo trì hệ thống năng lượng tái
tạo
Set up renewable energy
maintainance
5520271 Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt trời 6520271 Vận hành nhà máy điện gió, điện mặt
trời
Wind and sun electric operation
5520272 Vận hành, khai thác điện tàu thủy 6520272 Vận hành, khai thác điện tàu thủy Operating and Exploiting ship’s
electrical system
55203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện kim
và môi trường
65203 Kỹ thuật hóa học, vật liệu, luyện
kim và môi trường
Chemistry, material, metallurgy and
environment engineering
5520301 Luyện gang 6520301 Luyện gang Iron metallurgy
5520302 Luyện thép 6520302 Luyện thép Steel metallurgy
5520303 Luyện kim đen     Ferrous metallurgy
5520304 Luyện kim màu 6520304 Luyện kim màu Non-ferrous metallurgy
5520305 Luyện Ferro hợp kim 6520305 Luyện Ferro hợp kim Ferro alloy metallurgy
5520306 Xử lý chất thải công nghiệp và y tế 6520306 Xử lý chất thải công nghiệp và y tế Industrial and medical waste
5520307 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng
tàu
6520307 Xử lý chất thải trong công nghiệp
đóng tàu
Waste treatment in shipbuilding
industry
5520308 Xử lý chất thải trong sản xuất thép 6520308 Xử lý chất thải trong sản xuất thép Waste treatment in steel production
5520309 Xử lý nước thải công nghiệp 6520309 Xử lý nước thải công nghiệp Industrial wastewater treatment
5520310 Xử lý chất thải trong sản xuất cao su 6520310 Xử lý chất thải trong sản xuất cao su Waste treatment in rubber production
5520311 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải 6520311 Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải Wastewater drainage and treatment
5520312 Cấp, thoát nước 6520312 Cấp, thoát nước Water supply and drainage
55290 Khác 65290 Khác Others
5529001 Kỹ thuật lò hơi 6529001 Kỹ thuật lò hơi Boiler technology
5529002 Kỹ thuật tua bin 6529002 Kỹ thuật tua bin Turbine technology
5529003 Kỹ thuật tua bin nước     Hydro turbine technology
5529004 Kỹ thuật tua bin khí     Air turbine technology
5529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế 6529005 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế Medical imaging equipment
5529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế 6529006 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế Medical electrical equipment
technology
5529007 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế 6529007 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế Medical testing equipment
5529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế 6529008 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế Medical electromechanical equipment
technology
5529009 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược 6529009 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược Pharmaceutical production equipment
technology
5529010 Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm, quạt,
máy nén khí
6529010 Lắp đặt, vận hành và sửa chữa bơm,
quạt, máy nén khí
Pump, fan, compressor installation,
operation and repair
5529011 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin 6529011 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin Boiler, turbine fabrication and test
5529012 Lặn trục vớt 6529012 Lặn trục vớt Rescue and recovery diving
5529013 Lặn nghiên cứu khảo sát 6529013 Lặn nghiên cứu khảo sát Scientific diving
5529014 Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch     Recreational diving
5529015 Lặn thi công 6529015 Lặn thi công Construction diving
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
554 Sản xuất và chế biến 654 Sản xuất và chế biến Production and processing
55401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ
uống
65401 Chế biến lương thực, thực phẩm và
đồ uống
Food and drink processing
5540101 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản
lương thực
    Food crops processing and
reservation engineering
5540102 Chế biến lương thực 6540102 Chế biến lương thực Food crops processing
5540103 Công nghệ thực phẩm 6540103 Công nghệ thực phẩm Food technology
5540104 Chế biến thực phẩm 6540104 Chế biến thực phẩm Food processing
5540105 Chế biến dầu thực vật 6540105 Chế biến dầu thực vật Vegetable oil processing
5540106 Chế biến rau quả 6540106 Chế biến rau quả Vegetable and fruit processing
5540107 Chế biến hạt điều     Cashew nut processing
5540108 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản
thực phẩm
    Food processing and reservation
engineering
5540109 Chế biến sữa     Milk processing
5540110 Sản xuất bột ngọt, gia vị     Monosodium glutamate, seasoning
production
5540111 Công nghệ kỹ thuật sản xuất đường, bánh
kẹo
    Sugar, cake and candy production
engineering
5540112 Sản xuất bánh, kẹo 6540112 Sản xuất bánh, kẹo Cake and candy production
5540113 Công nghệ kỹ thuật sản xuất muối     Salt production engineering
5540114 Sản xuất muối từ nước biển     Salt production by evaporation of
seawater and by processing saline
5540115 Sản xuất muối công nghiệp     Salt industrial production
5540116 Công nghệ kỹ thuật lên men     Fermentation engineering
5540117 Sản xuất cồn 6540117 Sản xuất cồn Alcohol production
5540118 Sản xuất rượu bia 6540118 Sản xuất rượu bia Liquor, beer production
5540119 Sản xuất nước giải khát 6540119 Sản xuất nước giải khát Beverages production
5540120 Công nghệ kỹ thuật chế biến cồn, rượu,
bia và nước giải khát
    Alcohol, liquor, beer and beverages
processing engineering
5540121 Chế biến nước quả cô đặc     Condensed juice production
5540122 Sản xuất đường glucoza     Glucose production
5540123 Sản xuất đường mía     Sugar from sugarcane production
5540124 Công nghệ chế biến chè 6540124 Công nghệ chế biến chè Green tea processing
5540125 Chế biến cà phê, ca cao 6540125 Chế biến cà phê, ca cao Coffee, cocoa processing
5540126 Chế biến thuốc lá 6540126 Chế biến thuốc lá Tobacco processing
5540127 Công nghệ kỹ thuật kiểm nghiệm chất
lượng lương thực, thực phẩm
    Food quality inspection engineering
5540128 Quản lý chất lượng lương thực, thực
phẩm
    Food quality management
5540129 Công nghệ thực phẩm – dược phẩm 6540129 Công nghệ thực phẩm – dược phẩm Pharmacy and Food Technology
55402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da 65402 Sản xuất, chế biến sợi, vải, giày, da Production and processing garment,
textile, footwear and leather
5540201 Công nghệ sợi, dệt 6540201 Công nghệ sợi, dệt Fibre technology
5540202 Công nghệ sợi 6540202 Công nghệ sợi Textile technology
5540203 Công nghệ dệt 6540203 Công nghệ dệt Weave technology
5540204 Công nghệ may 6540204 Công nghệ may Garment technology
5540205 May thời trang 6540205 May thời trang Fashion apparel
5540206 Thiết kế thời trang 6540206 Thiết kế thời trang Fashion design
5540207 Công nghệ may Veston 6540207 Công nghệ may Veston Suit tailor-made technology
5540208 Thiết kế may đo áo dài     Áo dài  tailor-made
5540209 Công nghệ giặt – là     Laundry technology
5540210 Công nghệ da giày 6540210 Công nghệ da giày Leather footwear
5540211 Công nghệ kỹ thuật thuộc da     Tanning engineering
5540212 Thuộc da 6540212 Thuộc da Tanning
5540213 Sản xuất hàng da, giầy 6540213 Sản xuất hàng da, giầy Production of leather footwear and
products
5540214 Sản xuất muối và hóa chất sau muối 6540214 Sản xuất muối và hóa chất sau muối Salt production and product from salt
55490 Khác 65490 Khác Others
5549001 Công nghệ kỹ thuật chế biến lâm sản 6549001 Công nghệ chế biến lâm sản Forestry product processing
    6549002 Công nghệ giấy và bột giấy Paper and pulp technology
5549003 Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao su 6549003 Công nghệ kỹ thuật chế biến mủ cao
su
Latex processing technology
5549004 Công nghệ chế biến tinh dầu và hương
liệu mỹ phẩm
    Essential oil and cosmetic flavour
processing technology
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
558 Kiến trúc và xây dựng 658 Kiến trúc và xây dựng Constructional engineering and architecture
55801 Kiến trúc và quy hoạch 65801 Kiến trúc và quy hoạch Architecture and planning
5580101 Thiết kế kiến trúc     Architecture design
5580102 Họa viên kiến trúc     Architecture painting
5580103 Thiết kế cảnh quan, hoa viên     Landscape, garden design
55802 Xây dựng 65802 Xây dựng Constructional engineering
5580201 Kỹ thuật xây dựng 6580201 Kỹ thuật xây dựng Constructional engineering
5580202 Xây dựng dân dụng và công nghiệp     Civil and industrial constructional
engineering
5580203 Xây dựng cầu đường     Road and bridge construction
5580204 Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây dựng 6580204 Kỹ thuật thi công lắp dựng kính xây
dựng
Constructional glass installation
technology
5580205 Xây dựng cầu đường bộ 6580205 Xây dựng cầu đường bộ Road bridge construction
5580206 Bê tông     Concrete
5580207 Cốp pha – giàn giáo     Building of steel frameworks –
5580208 Cốt thép – hàn      
5580209 Nề – Hoàn thiện     Bricklayer – Masonry
5580210 Mộc xây dựng và trang trí nội thất 6580210 Mộc xây dựng và trang trí nội thất Production of wooden products for
buildings and interior decoration
5580211 Mộc dân dụng     Household wooden products
5580212 Điện – nước     Electricity – Water
55803 Quản lý xây dựng 65803 Quản lý xây dựng Construction management
    6580301 Quản lý xây dựng Construction management
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
562 Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản 662 Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản Agriculture, forestry and fishery
56201 Nông nghiệp 66201 Nông nghiệp Agriculture
    6620101 Công nghệ sau thu hoạch Post harvest technology
5620102 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản
nông sản
    Agricultural products processing and
reservation technology
5620103 Công nghệ kỹ thuật chế biến sản phẩm cây nhiệt đới     Tropical plant processing and reservation technology
5620104 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản
sản phẩm cây công nghiệp
    Industrial tree products processing
and reservation technology
5620105 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản
sản phẩm cây ăn quả
    Fruit tree products processing and
reservation technology
5620106 Chế biến nông lâm sản 6620106 Chế biến nông lâm sản Agriculture, forestry and fishery
product processing
5620107 Sản xuất thức ăn chăn nuôi     Animal feed production
5620108 Nông vụ mía đường     Sugarcane crop
5620109 Khoa học cây trồng 6620109 Khoa học cây trồng Plant science
5620110 Trồng trọt     Cultivation
5620111 Trồng trọt và bảo vệ thực vật     Plant cultivation and protection
5620112 Trồng cây lương thực, thực phẩm 6620112 Trồng cây lương thực, thực phẩm Cereal grains cultivation
5620113 Trồng rau     Vegetable cultivation
5620114 Trồng cây công nghiệp 6620114 Trồng cây công nghiệp Industrial tree cultivation
5620115 Trồng cây ăn quả 6620115 Trồng cây ăn quả Fruit tree cultivation
5620116 Bảo vệ thực vật 6620116 Bảo vệ thực vật Plant protection
5620117 Chăn nuôi gia súc, gia cầm 6620117 Chăn nuôi gia súc, gia cầm Livestock and husbandry breeding
5620118 Chăn nuôi và chế biến thịt Bò 6620118 Chăn nuôi và chế biến thịt Bò Cow breeding and beef processing
5620119 Chăn nuôi 6620119 Chăn nuôi Breeding
5620120 Chăn nuôi – Thú y 6620120 Chăn nuôi – Thú y Breeding- Veterinary
    6620121 Khuyến nông Agriculture industry extension
5620122 Khuyến nông lâm 6620122 Khuyến nông lâm  
5620123 Kỹ thuật dâu tằm tơ 6620123 Kỹ thuật dâu tằm tơ Mulberry cultivation technology
5620124 Chọn và nhân giống cây trồng 6620124 Chọn và nhân giống cây trồng Breeding and seed production
5620125 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao 6620125 Kỹ thuật rau, hoa công nghệ cao Vegetable, flower high technology
5620126 Thuỷ lợi tổng hợp     Integrated irrigation
5620127 Quản lý thuỷ nông     Irrigation management
5620128 Quản lý nông trại     Farm management
5620129 Phát triển nông thôn 6620129 Phát triển nông thôn Rural development
5620130 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp 6620130 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp Agriculture business and management
5620131 Nông nghiệp công nghệ cao 6620131 Nông nghiệp công nghệ cao Agriculture high technology
    6620132 Nông lâm kết hợp Agriculture forestry
56202 Lâm nghiệp 66202 Lâm nghiệp Forestry
5620201 Lâm nghiệp 6620201 Lâm nghiệp Forestry
5620202 Lâm sinh 6620202 Lâm sinh Silviculture
5620203 Làm vườn – cây cảnh 6620203 Làm vườn – cây cảnh Gardening – bonsai
5620204 Kỹ thuật cây cao su 6620204 Kỹ thuật cây cao su Rubber tree technology
5620205 Sinh vật cảnh 6620205 Sinh vật cảnh Pet animals
5620206 Lâm nghiệp đô thị 6620206 Lâm nghiệp đô thị Urban forestry
5620207 Quản lý tài nguyên rừng 6620207 Quản lý tài nguyên rừng Forest resource management
5620208 Kiểm lâm 6620208 Kiểm lâm Rangers
56203 Thuỷ sản 66203 Thuỷ sản Fishery
5620301 Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản
thủy sản
6620301 Công nghệ chế biến thủy sản Fishery product processing and
conservation technology
5620302 Chế biến và bảo quản thuỷ sản 6620302 Chế biến và bảo quản thuỷ sản Fishery product processing and
conservation
5620303 Nuôi trồng thuỷ sản 6620303 Nuôi trồng thuỷ sản Aquaculture
5620304 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 6620304 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt Aquaculture in freshwater
5620305 Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ 6620305 Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước
lợ
Aquaculture in brackish water and
saltwater
5620306 Khai thác, đánh bắt hải sản 6620306 Khai thác, đánh bắt hải sản Fishing of marine organism
5620307 Khai thác và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản     Aquatic resources exploitation and
protection
5620308 Khai thác hàng hải thuỷ sản     Sea fishing
5620309 Bệnh học thủy sản     Aquatic pathology
5620310 Phòng và chữa bệnh thủy sản 6620310 Phòng và chữa bệnh thủy sản Aquatic pathology prevention and
treatment
5620311 Khuyến ngư     Fishery industry extension
5620312 Kiểm ngư 6620312 Kiểm ngư Fisheries surveillance
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
564 Thú y 664 Thú y Veterinary
56401 Thú y 66401 Thú y Veterinary
5640101 Thú y 6640101 Thú y Veterinary
56402 Dịch vụ thú y 66402 Dịch vụ thú y Veterinary service
5640201 Dịch vụ thú y 6640201 Dịch vụ thú y Veterinary service
5640202 Dược thú y     Veterinary medicine
56490 Khác 66490 Khác Production of veterinary medicines
5649001 Sản xuất thuốc thú y 6649001 Sản xuất thuốc thú y Production of veterinary medicines
5649002 Sản xuất thuốc thủy y 6649002 Sản xuất thuốc thủy y Production of aqua-veterinary
medicines
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
572 Sức khoẻ 672 Sức khoẻ Health science
57201 Y học 67201 Y học Medicine
5720101 Y sỹ đa khoa 6720101 Y sỹ đa khoa General medecal doctor assistant
5720102 Y học cổ truyền 6720102 Y học cổ truyền Traditional physician
    6720103 Y sinh học thể dục thể thao Exercise phyician
57202 Dược học 67202 Dược học Traditional medicine
5720201 Dược 6720201 Dược Pharmacy
5720202 Kỹ thuật dược 6720202 Kỹ thuật dược Pharmaceutical engineering
5720203 Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc 6720203 Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc Medicine testing technology
5720204 Dược cộng đồng 6720204 Dược cộng đồng Communicty medicine
5720205 Dược liệu dược học cổ truyền 6720205 Dược liệu dược học cổ truyền Traditional medicine pharmacy
5720206 Bào chế dược phẩm 6720206 Bào chế dược phẩm Medicine pharmacy
    6720207 Dược y học cổ truyền Pharmacy in Traditional Medicine
57203 Điều dưỡng – Hộ sinh 67203 Điều dưỡng – Hộ sinh Nursing, midwife
5720301 Điều dưỡng 6720301 Điều dưỡng Nursing
5720302 Điều dưỡng y học cổ truyền 6720302 Điều dưỡng y học cổ truyền Traditional nursing
5720303 Hộ sinh 6720303 Hộ sinh Midwife
5720304 Điều dưỡng nha khoa 6720304 Điều dưỡng nha khoa Dental nursing
    6720305 Điều dưỡng chuyên khoa nội Internal medicine nursing
    6720306 Điều dưỡng chuyên khoa ngoại Surgical nursing
    6720307 Điều dưỡng chuyên khoa sản Obstetrics nursing
    6720308 Điều dưỡng chuyên khoa nhi Pediatric nursing
57204 Dinh dưỡng 67204 Dinh dưỡng Nutrition
    6720401 Dinh dưỡng Nutrition
57206 Kỹ thuật y học 67206 Kỹ thuật y học Medical technology
5720601 Kỹ thuật hình ảnh y học 6720601 Kỹ thuật hình ảnh y học Medical imaging technology
5720602 Kỹ thuật xét nghiệm y học 6720602 Kỹ thuật xét nghiệm y học Medical laboratory technology
5720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 6720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng Rehabilitation
5720604 Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi chức
năng
6720604 Kỹ thuật vật lý trị liệu và phục hồi
chức năng
Physical therapy and rehabilitation
technology
5720605 Kỹ thuật phục hình răng 6720605 Kỹ thuật phục hình răng Prosthodontics technology
5720606 Kỹ thuật vật lý trị liệu 6720606 Kỹ thuật vật lý trị liệu Physiotherapy
57290 Khác 67290 Khác Others
5720701 Dân số y tế     Population
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
576 Dịch vụ xã hội 676 Dịch vụ xã hội Social service
57601 Công tác xã hội 67601 Công tác xã hội Community service
5760101 Công tác xã hội 6760101 Công tác xã hội Community service
5760102 Công tác thanh thiếu niên 6760102 Công tác thanh thiếu niên Youth service
5760103 Công tác công đoàn     Labour union service
5760104 Lao động – Xã hội     Labour – Social affairs
57602 Dịch vụ xã hội 67602 Dịch vụ xã hội Social service
5760201 Dịch vụ xã hội     Social service
5760202 Chăm sóc và hỗ trợ gia đình     Family care and support
5760203 Dịch vụ chăm sóc gia đình 6760203 Dịch vụ chăm sóc gia đình Housemaid service
5760204 Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ 6760204 Chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ Child Care
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
581 Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân 681 Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân Hotel, tourism, sports and personal service
58101 Du lịch 68101 Du lịch Travel service
5810101 Du lịch lữ hành 6810101 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Tourism and Hospitality management
5810102 Du lịch sinh thái     Ecological travel
5810103 Hướng dẫn du lịch 6810103 Hướng dẫn du lịch Tour guide
5810104 Quản trị lữ hành 6810104 Quản trị lữ hành Travel management
5810105 Quản trị du lịch MICE 6810105 Quản trị du lịch MICE MICE tourism management
5810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao 6810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao Entertainment and sports service
management
5810107 Điều hành tour du lịch 6810107 Điều hành tour du lịch Tour management
5810108 Đặt giữ chỗ du lịch     Tourism booking
5810109 Đại lý lữ hành     Travel agency
5810110 Du lịch golf 6810110 Du lịch golf Golf Tourism
58102 Khách sạn, nhà hàng 68102 Khách sạn, nhà hàng Hotel, restaurant
5810201 Quản trị khách sạn 6810201 Quản trị khách sạn Hotel management
5810202 Quản trị khu Resort 6810202 Quản trị khu Resort Resort management
5810203 Nghiệp vụ lễ tân 6810203 Quản trị lễ tân Front-desk operation
5810204 Nghiệp vụ lưu trú 6810204 Quản trị buồng phòng Accommodation operation
5810205 Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn 6810205 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Restaurant and hotel operation
5810206 Nghiệp vụ nhà hàng 6810206 Quản trị nhà hàng Restaurant operation
5810207 Kỹ thuật chế biến món ăn 6810207 Kỹ thuật chế biến món ăn Cooking technique
5810208 Kỹ thuật pha chế và phục vụ đồ uống     Bartender and drinks service
5810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống 6810209 Kỹ thuật pha chế đồ uống Bartender technique
5810210 Kỹ thuật làm bánh 6810210 Kỹ thuật làm bánh Pastry making technique
58103 Thể dục, thể thao 68103 Thể dục, thể thao Sports
5810301 Thể dục thể thao     Sports
    6810302 Huấn luyện thể thao Biomedical sports
5810303 Quản lý thể dục, thể thao 6810303 Quản lý thể dục, thể thao Sports management
5810304 Kỹ thuật golf 6810304 Kỹ thuật golf Golf techniques
58104 Dịch vụ thẩm mỹ 68104 Dịch vụ thẩm mỹ Cosmetic service
5810401 Dịch vụ thẩm mỹ     Cosmetic service
5810402 Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp     Modelling and beauty care
5810403 Kỹ thuật chăm sóc tóc     Hair care technology
5810404 Chăm sóc sắc đẹp 6810404 Chăm sóc sắc đẹp Beauty care
58105 Kinh tế gia đình 68105 Kinh tế gia đình Home economics
5810501 Kinh tế gia đình 6810501 Kinh tế gia đình Home economics
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
584 Dịch vụ vận tải 684 Dịch vụ vận tải Transport
58401 Khai thác vận tải 68401 Khai thác vận tải Transport operation
    6840101 Khai thác vận tải Transport operation
5840102 Khai thác cảng hàng không     Airport operation
5840103 Khai thác vận tải đường biển     Marine transport operation
5840104 Khai thác vận tải thủy nội địa     Inland waterway transport operation
5840105 Khai thác vận tải đường bộ     Road transport operation
5840106 Khai thác vận tải đường không     Air transport operation
5840107 Khai thác vận tải đường sắt     Railway transport operation
5840108 Điều khiển phương tiện thủy nội địa 6840108 Điều khiển phương tiện thủy nội địa Driving of inland waterway vessels
5840109 Điều khiển tàu biển 6840109 Điều khiển tàu biển Navigation
5840110 Khai thác máy tàu biển 6840110 Khai thác máy tàu biển Marine vessel engine
operation/exploitation
5840111 Khai thác máy tàu thủy 6840111 Khai thác máy tàu thủy Marine Engine Operation
5840112 Vận hành máy tàu thủy 6840112 Vận hành khai thác máy tàu Marine vessel engine operation
5840113 Dịch vụ trên tàu biển     Marine vessel service
5840114 Bảo đảm an toàn hàng hải 6840114 Bảo đảm an toàn hàng hải Marine transport safety
5840115 Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa hàng
hải
6840115 Vận hành thiết bị xếp dỡ hàng hóa
hàng hải
Loading/Unloading equipment
operation in marine transport
5840116 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp 6840116 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp General mechanical
5840117 Đặt chỗ bán vé     Booking, ticketing
5840118 Dịch vụ trên tàu bay     On-plane service
5840119 Lái tàu bay dân dụng 6840119 Lái tàu bay dân dụng Civil aeroplane pilot
5840120 Điều hành bay 6840120 Điều hành bay Flight operation
5840121 Kiểm soát không lưu 6840121 Kiểm soát không lưu Air traffic control
5840122 Thông tin tín hiệu đường sắt 6840122 Thông tin tín hiệu đường sắt Railway signal information
5840123 Điều khiển tàu hỏa     Train control
5840124 Lái tàu đường sắt 6840124 Lái tàu đường sắt Railway train driving
5840125 Điều hành chạy tàu hỏa 6840125 Điều hành chạy tàu hỏa Train operation
5840126 Lái xe chuyên dụng 6840126 Lái xe chuyên dụng Specialized driver
5840127 Lái tàu điện 6840127 Lái tàu điện E-train driving
5840128 Điều hành đường sắt đô thị 6840128 Điều hành đường sắt đô thị Urban railway transport
5840129 Vận tải hành khách, hàng hóa đường sắt 6840129   Railway transport
58402 Dịch vụ bưu chính 68402 Dịch vụ bưu chính Postal service
5840201 Dịch vụ bưu chính     Postal service
5840202 Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học 6840202 Kinh doanh thiết bị viễn thông tin học Telecommunications information
equipment business
5840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn
thông
6840203 Kinh doanh dịch vụ Bưu chính Viễn
thông
Postal and Telecommunications
service business
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
585 Môi trường và bảo vệ môi trường 685 Môi trường và bảo vệ môi trường Environment and environment
protection
58501 Quản lý tài nguyên và môi trường 68501 Quản lý tài nguyên và môi trường Environment control and protection
5850101 Quản lý tài nguyên nước     Water resource management
5850102 Quản lý đất đai 6850102 Quản lý đất đai Land management
5850103 Quản lý tài nguyên và môi trường 6850103 Quản lý tài nguyên và môi trường Environment and resources
5850104 Bảo vệ môi trường đô thị 6850104 Bảo vệ môi trường đô thị Urban environment protection
5850105 Bảo vệ môi trường công nghiệp 6850105 Bảo vệ môi trường công nghiệp Industrial environment protection
5850106 Bảo vệ môi trường biển 6850106 Bảo vệ môi trường biển Marine environment protection
5850107 Quản lý tài nguyên biển và hải đảo     Marine resources and islands
management
5850108 Bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học     Biodiversity conservation and
development
5850109 Xử lý dầu tràn trên biển 6850109 Xử lý dầu tràn trên biển Oil spill on sea treatment
5850110 Xử lý rác thải 6850110 Xử lý rác thải Waste treatment
5850111 An toàn phóng xạ     Radioactive safety
    6850112 Kiểm soát và bảo vệ môi trường Environment control and protection
58502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh
công nghiệp
68502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh
công nghiệp
Labour safety and hygiene services
5850201 An toàn lao động     Labour safety
5850202 Bảo hộ lao động và môi trường     Labour and environmental protection
5850203 Bảo hộ lao động 6850203 Bảo hộ lao động Labour protection
Tên gọi Tên gọi Tên tiếng Anh
5 Trình độ trung cấp 6 Trình độ cao đẳng  
586 An ninh, quốc phòng 686 An ninh, quốc phòng Security and national defence
58601 An ninh và trật tự xã hội 68601 An ninh và trật tự xã hội Security and social order
5860101 Kiểm tra an ninh hàng không 6860101 Kiểm tra an ninh hàng không Aviation security check
5860102 Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không     Aviation security screening
5860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn 6860103 Nghiệp vụ an ninh khách sạn Hotel security
    6860104 Nghiệp vụ an ninh vận tải Transport security
5860105 Kỹ thuật hình sự 6860105 Kỹ thuật hình sự Forensic techniques
5860106 Trinh sát an ninh 6860106 Trinh sát an ninh Security surveillance
5860107 Trinh sát cảnh sát 6860107 Trinh sát cảnh sát Police surveillance
5860108 Điều tra hình sự 6860108 Điều tra hình sự Criminal investigation
5860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự 6860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự Administrative management of social
order
5860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông 6860110 Quản lý trật tự an toàn giao thông Traffic order and safety management
5860111 Cảnh vệ 6860111 Cảnh vệ VIP Protection
5860112 Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự 6860112 Vũ trang bảo vệ an ninh trật tự Armed techniques to protect social
order
5860113 Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu
hộ
6860113 Phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn,
cứu hộ
Fire and rescue
5860114 Kỹ thuật mật mã 6860114 Kỹ thuật mật mã Cypher techniques
5860115 Trinh sát đặc biệt 6860115 Trinh sát đặc biệt Special surveillance techniques
5860116 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp 6860116 Thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp Sentence enforcement and legal
assistance
5860117 Hậu cần Công an nhân dân 6860117 Hậu cần Công an nhân dân People’s Public Security logistics
5860118 Hồ sơ nghiệp vụ 6860118 Hồ sơ nghiệp vụ Criminal records and archives
management
5860119 Huấn luyện quân sự, võ thuật 6860119 Huấn luyện quân sự, võ thuật Military and martial art training
58602 Quân sự 68602 Quân sự Military
5860201 Biên phòng 6860201 Biên phòng Borderlands security
5860202 Đặc công 6860202 Chỉ huy tham mưu Lục quân Task force
5860203 Hậu cần quân sự     Military logistics
5860204 Quân sự cơ sở     Base military
5860205 Điệp báo chiến dịch     Campaign messenger
5860206 Tình báo quân sự     Military intelligence
5860207 Trinh sát     Reconnaissance
5860208 Trinh sát biên phòng     Borderlands reconnaissance
5860209 Trinh sát đặc nhiệm     Specialized reconnaissance
5860210 Trinh sát kỹ thuật     Technical reconnaissance
5860211 Huấn luyện động vật nghiệp vụ     Specialized animal training
5860212 Kỹ thuật mật mã quân sự     Military encryption technology
5860213 Quân khí     Weapon equipment
5860214 Vũ khí bộ binh     Infantry armour
5860215 Kỹ thuật cơ điện tăng thiết giáp     Electromechanical technique of tank-
armour
5860216 Sử dụng và sửa chữa thiết bị vô tuyến
phòng không
    Avigation wireless radio equipment
use and repair
5860217 Sửa chữa xe máy công binh     Army engineer motorbike repair
5860218 Sửa chữa và khai thác khí tài hoá học     Chemical ammunition repair and
exploitation
5860219 Khí tài quang học     Optical ammunition
5860220 Phân tích chất độc quân sự     Military toxins analysis
5860221 Điều khiển tàu biển quân sự 6860221 Điều khiển tàu biển quân sự Navigation of military ships
5860222 Pháo tàu 6860222 Pháo tàu Ship cannon
5860223 Tên lửa tàu 6860223 Tên lửa tàu Ship rocket
5860224 Thông tin Hải quân 6860224 Thông tin Hải quân Naval information
5860225 Ra đa tàu Hải quân 6860225 Ra đa tàu Hải quân Naval ship radar
5860226 Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến
điện tử dải sóng thông tin
6860226 Sử dụng và sửa chữa khí tài tác chiến
điện tử dải sóng thông tin
Using and repairing electronic
warfare weapons of information wave
5860227 Nguồn điện – An toàn – Môi trường 6860227 Nguồn điện – An toàn – Môi trường Power source – Safety – Environment
5860228 Kỹ thuật viễn thông 6860228 Kỹ thuật viễn thông Telecommunications engineering
5860229 Kỹ thuật vô tuyến điện 6860229 Kỹ thuật vô tuyến điện Radio engineering
5860230 Xây dựng công trình chiến đấu 6860230 Xây dựng công trình chiến đấu Construction of combat structures
58690 Khác 68690 Khác Others
5869001 Vệ sỹ 6869001 Vệ sỹ Body guard
5869002 Bảo vệ 6869002 Bảo vệ Security guard

Xem thêm về các ngành nghề đào tạo