Danh sách các trường Đại Học ở Việt Nam
Danh sách các trường Đại học ở Hà Nội
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Đại học Quốc gia Hà Nội: | VNU | QHF | 144 Xuân Thủy, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội |
2 | Trường Đại học Công nghệ – ĐH QGHN | VNU-UET | QHI | 144 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
3 | Trường Đại học Giáo dục – ĐH QGHN | VNU-UED | QHS | Tòa nhà G7 145 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
4 | Trường Đại học Kinh tế – ĐH QGHN | VNU-UEB | QHE | Tòa nhà E4, 144 đường Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
5 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên – ĐH QGHN | VNU-HUS | QHT | 334 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
6 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH QGHN | VNU-USSH | QHX | 336 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
7 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH QGHN | ULIS | QHF | Phạm Văn Đồng, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
8 | Trường Trường Đại học Việt – Nhật – ĐH QGHN | VJU | Đường Lưu Hữu Phước, Khu Đô thị, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
9 |
Viện Trần Nhân Tông – ĐH QGHN
|
Tầng 8, toà C1T, ĐHQGHN, số, 144 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
10 | Đại học Thương mại | TMU | TMA | 1: 79 Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 2: đường Lý Thường Kiệt, phường Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
11 | Đại học Công nghiệp Việt-Hung | VIU | VHD | 1: Tầng 6, tòa nhà Hà Nội Center Point, số 27 Lê Văn Lương, Q.Thanh Xuân, TP.Hà Nội 2: Khu A: Số 16 Hữu Nghị, Xuân Khanh, Sơn Tây, TP. Hà Nội 3: Khu Công nghiệp Bình Phú, huyện Thạch Thất, TP. Hà Nội |
12 | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | HUST | BKA | 1 Đại Cồ Việt, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
13 | Trường Đại học Công đoàn | TUU | LDA | 169 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
14 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | UTT | GTA | Số 54, phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
15 | Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội | HICT | CCM | Xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
16 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | HAUI | DCN | Số 298, Đường Cầu Diễn, Q.Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội |
17 | Trường Đại học Điện lực | EPU | DDL | Số 235 Hoàng Quốc Việt, Cổ Nhuế, Từ Liêm, Hà Nội |
18 | Trường Đại học Dược Hà Nội | HUP | DKH | 13-15 Lê Thánh Tông, Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
19 | Trường Đại học Giao thông Vận tải | UTC | GHA | Số 3 Đường Cầu Giấy, Ngọc Khánh, Đống Đa, Hà Nội |
20 | Trường Đại học Hà Nội | HANU | NHF | Km 9 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Bắc, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
21 | Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (USTH, Đại học Việt Pháp) | USTH | KCN | 18 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
22 | Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | HPU | DKS | Đường Ỷ La, Dương Kinh, Hà Đông, Hà Nội |
23 | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | HAU | KTA | Km10 Nguyễn Trãi, P. Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
24 | Trường Đại học Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | UNETI | DKK | 456 Phố Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
25 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | NEU | KHA | 207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
26 | Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam | VNUF | LNH | QL21, TT. Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
27 | Trường Đại học Lao động – Xã hội | ULSA | DLT | 43 Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
28 | Trường Đại học Luật Hà Nội | HLU | LPH | 87 Nguyễn Chí Thanh, Thành Công, Đống Đa, Hà Nội |
29 | Trường Đại học Mỏ – Địa chất | HUMG | MDA | Số 18 phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
30 | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTCN | MTC | 360 Đường La Thành, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
31 | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | VUFA | MTH | 42 Yết Kiêu, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
32 | Trường Đại học Ngoại thương | FTU | NTH | 91 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
33 | Trường Đại học Nội vụ Hà Nội | HUHA | DNV | Ngõ 36, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
34 | Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội | SKD | SKD | Khu văn hóa nghệ thuật, Cầu Giấy, Hà Nội |
35 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | HNUE | SPH | Số 136 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
36 | Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | NUAE | GNT | 18 Ngõ 55, P. Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
37 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | HUPES | TDH | Phụng Châu, Chương Mỹ, Hà Nội |
38 | Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội | HUNRE | DMT | 41A Đường Phú Diễn, Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
39 | Trường Đại học Thủy lợi | TLU | TLA (Hà Nội), TLS (Cơ sở 2 – Tp.HCM) | Số 175 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội |
40 | Trường Đại học Văn hóa Hà Nội | HUC | VHH | 418 Đường La Thành, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
41 | Trường Đại học Xây dựng | NUCE | XDA | số 55 Giải Phóng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
42 | Trường Đại học Y Hà Nội | HMU | YHB | Số 1 Tôn Thất Tùng, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội |
43 | Trường Đại học Y tế Công cộng | HUPH | YTC | số 1A Đường Đức Thắng, quận, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
44 |
Trường Đại học Lao động – Xã hội, cơ sở Sơn Tây
|
DLT | Số 59 Đường Hữu Nghị, P. Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | |
45 | Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | VNAM | NVH | 77 Hào Nam, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
46 | Học viện Múa Việt Nam | Khu Văn hoá Nghệ thuật, Đường Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
47 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | AJC | HBT | 36 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
48 | Học viện Cán bộ Quản lý xây dựng và đô thị | AMC | 10 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân, Hà Nội | |
49 | Học viện Chính sách và phát triển | APD | HCP | Toà nhà Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngõ 7 Tôn Thất Thuyết, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
50 | Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | HCMA | 135 Nguyễn Phong Sắc, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội | |
51 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | PTIT | BVH | Km10 đường Trần Phú, phường Mộ Lao, quận Hà Đông |
52 | Học viện Dân tộc |
Academy for Ethnic Minorities (VAEM)
|
Dream Town, Tây Mỗ, Từ Liêm, Hà Nội | |
53 | Học viện Hành chính Quốc gia | NAPA | HCH (Hà Nội), HCS (Tp.HCM) | 77 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
54 | Học viện Khoa học và Công nghệ | GUST | KCN | 18 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội |
55 |
Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo
|
38 Phố Ngô Quyền, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội | ||
56 | Học viện Khoa học xã hội | GASS | GASS |
Số 477 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
Cơ sở Tp. HCM: Số 57 (hẻm 59) Sương Nguyệt Ánh, P. Bến Thành, Q.1, Tp. HCM Cơ sở Tp. Đà Nẵng: Tổ 40, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng Cơ sở Tây Nguyên: Số 1A, Nguyễn Văn Linh, P. Tân An, Tp. Buôn Mê Thuột, Đắk Lắk |
57 | Học viện Ngân hàng | BA | NHH | 12 Chùa Bộc, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội |
58 | Học viện Ngoại giao Việt Nam | DAV | QHT | 69 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
59 | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | VNUA | HVN | Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội |
60 | Học viện Phụ nữ Việt Nam | VWA | HPN | 68 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
61 | Học viện Quản lý Giáo dục | National Academy of Education Managenment (NAEM) | HVQ | 31 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
62 | Học viện Tài chính | AOF | HTC | Số 58 Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Từ Liêm, Hà Nội |
63 | Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam | VYA | HTN | 58 Nguyễn Chí Thanh, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
64 | Học viện Tòa án | HTA | QL18B, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội | |
65 | Học viện Tư Pháp |
Judicial Academy
|
Số 9 Trần Vỹ, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội | |
66 | Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam | VATM | HYD | 2 Trần Phú, P. Mộ Lao, Hà Đông, Hà Nội |
67 | Viện Đại học Mở Hà Nội | HOU | MHN | Nhà B101, Phố Nguyễn Hiền, phường Bách Khoa, Q.Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội |
68 | Trường Đại học Thủ đô Hà Nội | HMU | HNM | 98 phố Dương Quảng Hàm, Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội |
69 | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | East Asia University of Technology (EAUT) | DDA | Tầng 5 tòa nhà Polyco, Phố Trịnh Văn Bô, Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
70 | Trường Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | UTM | DCQ | Số 431 Đường Tam Trinh, Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, Hà Nội |
71 | Trường Đại học Đại Nam | Dai Nam University (DNU) | DDN | Số 1 Phố Xốm, Phú Lâm, Hà Đông, Hà Nội |
72 | Trường Đại học Đông Đô | Hanoi Dong Do International University | DDD | 60B Nguyễn Huy Tưởng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội |
73 | Trường Đại học FPT | KM29 Khu GD&ĐT, Khu CNC, ĐCT08, Hòa Lạc, Thạch Thất, Hà Nội | ||
74 | Trường Đại học Hòa Bình | PEACE UNIVERSITY | ETU | Số 8 Bùi Xuân Phái, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
75 | Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội | Ha Noi University of Business and Technology (HUBT) | DQK | Số 29A Ngõ 124 Phố Vĩnh Tuy, Thanh Long, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
76 | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu | Asia University of Arts and Design (AUAD) | MCA | 360 Đường La Thành, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
77 | Trường Đại học Nguyễn Trãi | Nguyen Trai University (NTU) | NTU | Số 28A Đ.Lê Trọng Tấn, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội |
78 | Đại học Phương Đông | Phuong Dong University | DPD | 171 Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội |
79 | Trường Đại học RMIT | RMIT University Vietnam | RMU | Handi Resco Building, 521 Kim Mã, Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà Nội |
80 | Trường Đại học Tài chính – Ngân hàng Hà Nội | Hanoi Financial and Banking University – FBU) | FBU | 136 Phạm Văn Đồng, Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
81 | Trường Đại học Thăng Long | Thăng Long University (TLU) | DTL | Nghiêm Xuân Yêm, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội |
82 | Trường Đại học Thành Đô | Thanh Do University (TDU) | TDD | QL32, Đức Giang, Hoài Đức, Hà Nội |
83 | Trường Đại học Thành Tây | Thanh Tay University Hanoi | DTA | Km 15, Quốc lộ 6, phường Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội. |
84 | Học viện Biên phòng | BPH | Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | |
85 |
Học viện Chính trị Quân sự
|
124 Ngô Quyền, P. Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội | ||
86 | Học viện Hậu cần | HEH | Phường Ngọc Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội | |
87 |
Học viện Khoa học Quân sự
|
NQH | Số 322, đường Lê Trọng Tấn, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội | |
88 | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Vietnam Academy of Cryptography Techniques | KMA | 141 Chiến Thắng, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội |
89 |
Học viện Kỹ thuật Quân sự
|
KQH | Số 236, đường Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | |
90 |
Học viện Phòng không – Không quân
|
PKH | Xã Kim Sơn, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | |
91 | Học viện Quân y | YQH | Số 160, Phùng Hưng, Phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội | |
92 |
Học viện Quốc phòng Việt Nam
|
93 Hoàng Quốc Việt, Nghĩa Đô, Cầu Giấy, Hà Nội | ||
93 | Trường Đại học Chính trị | Political Officers College | LCH | Thạch Hoà, Thạch Thất, Hà Nội |
94 | Trường Đại học Trần Quốc Tuấn | The Army officer College No1 (TQT Uni) | LAH | Xã Cổ Đông, Thị Xã Sơn Tây, Thành Phố Hà Nội, Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
95 |
Trường Sĩ quan Pháo binh
|
PBH | ã Thanh Mỹ, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội | |
96 |
Trường Sĩ quan Phòng hóa
|
HGH | Tân Phú, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội | |
97 |
Trường Sĩ quan Đặc công
|
DCH | Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội | |
98 | Trường Đại học Văn hóa – Nghệ thuật Quân đội | Military University of Culture and Arts | ZNH | 101 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội |
99 |
Trường Cao đẳng Công nghệ và Kỹ thuật Ô tô
|
COT | Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội | |
100 |
Trường Cao đẳng Quân y 1
|
Chùa Thông, P. Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội | ||
101 |
Phân hiệu Học viện Kỹ thuật Mật mã tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
141 Chiến Thắng, Tân Triều, Thanh Trì, Hà Nội. | ||
102 |
Học viện An ninh Nhân dân
|
ANH | 125 Trần Phú, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội. | |
103 |
Học viện Cảnh sát Nhân dân
|
CSH | Phường Cổ Nhuế 2, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội. | |
104 |
Học viện Chính trị Công an Nhân dân
|
HCA | Số 29 phố Lê Văn Hiến, Phường Đức Thắng, Q.Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |
105 | Đại học Phòng cháy Chữa cháy | Official Fire Fighting Prevention University (T34) | PCH / PCS | Số 243, đường Khuất Duy Tiến, Q.Thanh Xuân, TP Hà Nội. |
106 |
Trường Cao đẳng An ninh Nhân dân I
|
AD1 | Đồng Mốc, Sóc Sơn, Hà Nội | |
107 |
Trường Cao đẳng Cảnh sát Nhân dân I
|
CD1 | 207 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
Danh sách các trường Đại học ở Bắc Giang
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
DBG | Bích Sơn, Việt Yên, Bắc Giang |
Danh sách các trường Đại học ở Bắc Ninh
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh
|
TDB | Trang Hạ, Từ Sơn, Bắc Ninh | |
2 |
Phân viện Bắc Ninh – Học viện Ngân hàng
|
331 Đường Ngô Gia Tự, Kinh Bắc, Bắc Ninh | ||
3 | Trường Đại học Kinh Bắc | University Of Kinh Bac | UKB | Phố Phúc Sơn, Phúc Sơn, Bắc Ninh, TP.Bắc Ninh Bắc Ninh |
4 | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | Bac Ha International University | BHIU | Số 15 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh |
5 |
Trường Đại học Kỹ thuật – Hậu cần Công an Nhân dân
|
HCB / HCN | Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh |
Danh sách các trường Đại học ở Hà Nam
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 |
Trường Đại học Hà Hoa Tiên
|
DHH | QL1A, Hoang Dong, Duy Tiên, Hà Nam |
Danh sách các Trường Đại học ở Hải Dương
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương | HMTU | DKY | 1 Vũ Hựu, P. Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
2 | Trường Đại học Sao Đỏ | SDU | SDU | 24 Nguyễn Thái Học, TT. Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
3 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | UTEHY | SKH | 68 Đỗ Ngọc Du, P. Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương Dân Tiến Khoái Châu Hưng Yên Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên |
4 | Trường Đại học Hải Dương | UHD | DKT | QL37, Liên Hồng, Gia Lộc, Hải Dương |
5 | Trường Đại học Thành Đông | Thanh Dong University (TDU) | DDB | Số 03 Vũ Công Đán, Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
Danh sách các Trường Đại học ở Hải Phòng
STT | Tên trường Đại học | Tên viết tắt | Mã trường | Địa chỉ |
1 | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | ISE | HHA | 484 Lạch Tray, Đổng Quốc Bình, Lê Chân, Hải Phòng |
2 | Đại học Y Dược Hải Phòng | HPMU | YPB | 72A Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng |
3 | Trường Đại học Hải Phòng | HPU | THP | 171 Phan Đăng Lưu, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng |
4 | Đại học Hải Phòng | Hai Phong University | THP | 171 Phan Đăng Lưu, Trần Thành Ngọ, Kiến An, Hải Phòng |