Tổng hợp 115+ những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Rate this post

Tổng hợp 115+ những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là tổng hợp 115+ những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng mà Wiki Tuyển sinh đã chắt lọc và tổng hợp để bạn có thể tham khảo, luyện tập, sử dụng nó trong giao tiếp một cách linh hoạt,tự tin trong mọi tình huống.

Mục lục

Tổng hợp 115+ những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng
Tổng hợp 115+ những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gặp gỡ – chào hỏi

1. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
2. How are things? – Mọi thứ thế nào?
3. How’s life? – Cuộc sống thế nào?
4. Nothing much. – Không có gì mới cả.
5. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
6. I’m fine, thanks. How about you? – Tôi khỏe cảm ơn. Còn bạn thì sao?
7. Pretty good. – Khá tốt
8. What have you been up to lately? – Bạn có ngủ đến trễ không?
9. Same as always – Vẫn như mọi khi
10. Not so great. – Không quá tuyệt vời
11. Could be better – Có thể tốt hơn
12. Can’t complain – Không thể phàn nàn
13. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
14. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
15. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
16. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
17. Is that so? – Vậy hả?
18. Of course! – Dĩ nhiên!
19. You better believe it! – Chắc chắn mà.
20. I guess so. – Tôi đoán vậy.
21. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
22.No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
23. I got it – Tôi hiểu rồi.
24. Got a minute? – Có rảnh không?
25. Speak up! – Hãy nói lớn lên.
26. Come here. – Đến đây
27. Come over. – Ghé chơi
28. Don’t go yet. – Đừng đi vội
29. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm
30. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
31. Go for it! – Cứ liều thử đi.
32. Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
33. What a jerk! – Thật là đáng ghét.
34. Mark my words! – Nhớ lời tao đó!
35. It serves you right! – Đáng đời mày!
36. Good job!= well done! – Làm tốt lắm!
37. Just for fun! – Cho vui thôi
38. Try your best! – Cố gắng lên
39. Congratulations! – Chúc mừng!
40. Rain cats and dogs – Mưa tầm tã
41. Sorry for bothering! – Xin lỗi vì đã làm phiền
42. Don’t mention it! = You’re welcome = That’s all right! – Không có chi
43. Have I got your word on that? – Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
44. Just kidding. – Chỉ đùa thôi
45. Let me see. – Để tôi xem đã / Để tôi suy nghĩ đã

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Cảm ơn

46. I really appreciate it. – Tôi rất trân trọng điều này.
47. I’m really grateful – Tôi thực sự biết ơn
48. That’s so kind of you – Bạn thật tốt
49. I owe you one. (this means you want/need to do a favor for the other person in the future) – Tôi nợ bạn một lần. (điều này có nghĩa là bạn muốn/ cần phải giúp đỡ người kia trong tương lai)
50. I would never forget your kindness – Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn
Cách đáp lại lời cảm ơn:
51. No problem. – Không vấn đề gì.
52. No worries – Đừng lo lắng.
53. Don’t mention it. – Đừng đề cập đến nó.
54. My pleasure. – Hân hạnh.
55. Anytime. – Bất cứ lúc nào.

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Góp ý/ phàn nàn

56. I hate to tell you but… – Tôi rất không thích khi phải nói vs bạn điều đó nhưng….
57. I’m angry about… – Tôi rất tức giận về…
58. I’m not satisfied with… – Tôi không hài lòng với…
59. I don’t understand why… – Tôi không hiểu tại sao….
60. Excuse me but there is a problem… – Xin lỗi nhưng có có một vấn để ở đây…..
61. This is unfair. – Điều này không công bằng chút nào

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Khen ngợi

62. Good thinking! – Nghĩ hay lắm!
63. Nice going! – Mọi việc đang tốt đẹp!
64. That’s way! – Chính là như vậy!
65. You’re getting better every day! – Anh đang dần giỏi lên đấy!
66. That’s not half bad! – Cái đó gần hoàn hảo đấy!
67. You certainly did it well today! – Hôm nay anh làm việc đó rất tốt đấy!
68. Nothing can stop you now! – Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Thể hiện sự không biết

69. I have no idea/clue. – Tôi không có ý tưởng / manh mối.
70. I can’t help you there. – Tôi không thể giúp bạn vấn đề này.
72. I’m not really sure. – Tôi không thực sự chắc chắn.
73. Let me check on that. – Để tôi kiểm tra lại nhé.
74. I’ve never given it much thought. – Tôi chưa bao giờ suy nghĩ nhiều về nó.

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Yêu cầu sự giúp đỡ

75. Can you give me a hand – Vui lòng giúp tôi một tay được không?
76. Could you spare a moment? – Bạn có thể dành cho tôi chút thời gian được không?
77. Please help me out – Vui lòng giúp tôi
78. Somebody help me please! – Ai đó giúp tôi với, làm ơn
79. I need your help – Tôi cần sự giúp đỡ của anh
80. Lend me a hand with this, will you? – Bạn có thể giúp tôi được không?

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Sự đồng ý

81. Exactly. – Chính xác.
82. Absolutely. – Chắc chắn rồi.
83. That’s so true. – Đó là sự thật.
84. That’s for sure. – Chắc chắn rồi.
85. I suppose so. – Tôi cho là vậy. – sử dụng cụm từ này cho thỏa thuận yếu – bạn đồng ý, nhưng miễn cưỡng

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Sự không đồng ý

86. I’m not so sure about that. – Tôi không chắc lắm về điều đó.
87. That’s not how I see it. – Đó không phải là cách tôi thấy.
88. Not necessarily – Không cần thiết
89. No way – Không đời nào – từ lóng
90. It’s out of question – Điều đó là không thể

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Hỏi đường

91. What is the name of this street? – Đường này tên là gì?
92. I’m lost. Could you tell me where I am? – Tôi bị lạc. Có thể nói cho tôi, tôi đang ở đâu được không?
93. I’m looking for … – Tôi đang tìm …
94. Is this the right way for …? – Đây có phải đường đi … không?
95. I have lost my way – Tôi đi lạc
96. I don’t remember the street – Tôi quên đường rồi
97. Where is [ địa điểm muốn hỏi]? – Địa chỉ/ điểm đó đó ở đâu?

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Ăn uống/ đi nhà hàng

98. I’ll have… (use this phrase for ordering in a restaurant) – Tôi sẽ gọi… (sử dụng cụm từ này để gọi món trong nhà hàng)
99. Do you have any available tables? – Bạn còn bàn trống không?
100. Could you recommend something? – Anh có thể giới thiệu món gì đó được không?
101. What are your specialities? – Những món đặc sắc nhất của nhà hàng các anh là gì?
102. Do you have anything special? – Nhà hàng có món gì đặc biệt không?
103. Can I took at your menu? – Tôi có thể xem thực đơn của anh được không?
104. Could I change my order? – Tôi có thể đổi món không?

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Giá cả

105. How much …? – Giá bao nhiêu …?
106. Could you lower the price? – Bạn có thể giảm giá không?
107. I can only afford this much. – Tôi chỉ có chừng này thôi.

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Sự mệt mỏi

108. I’m exhausted. – Tôi kiệt sức rồi.
109. I’m dead tired. – Tôi mệt chết đi được.
110. I’m beat -Tôi bị đánh bại
111. I can hardly keep my eyes open -Tôi khó có thể mở mắt ra.
112.I’m gonna hit the sack. (hit the sack = go to bed) – Tôi sẽ đi ngủ

Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề: Chúc mừng

113. Congratulations! – Chúc mừng nhé!
114.Happy birthday! – Chúc mừng sinh nhật
115. I’ll see you very soon, and please, all the best to your parents! – Mình mong gặp lại cậu sớm, làm ơn gửi lời chúc tốt đẹp nhất tới bố mẹ cậu giúp mình nhé!
116. To your health! – Chúc sức khỏe
117. I wish you health and happiness. – Tôi chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc

Những câu hỏi thường gặp?

Cách để học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả?

Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu uy tín?

Nên học Ielts hay Toeic?

Học Ielts ở đâu uy tín?

Xem thêm một số các khóa học tiếng anh giao tiếp online dành cho sinh viên và người đi làm

Đăng ký tham gia lớp học tiếng Anh giao tiếp Online ngữ pháp thực hành học thử miễn phí tại Trung tâm anh ngữ Amazing You – Tiếng Anh giao tiếp cô Quỳnh Nguyễn

Đăng ký ngay nhận thông tin chi tiết về thời lượng học, và số lượng buổi học tại đây.

    Lấy tài liệu học tiếng Anh giao tiếp miễn phí tham gia Cộng đồng học tiếng Anh giao tiếp online mỗi ngày ngay tại đây

    Cộng đồng học tiếng Anh giao tiếp online mỗi ngày

    Mục lục

    Mục lục